“When” là một từ quen thuộc thường gặp trong các bài học tiếng Anh cơ bản. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo “when” trong giao tiếp và viết, bạn cần nắm vững nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức về cách sử dụng “when” một cách bài bản, từ đơn giản đến phức tạp, cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu.
Khi nào thì dùng “When”?
1. “When” dùng để hỏi về thời gian
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “when”.
Ví dụ:
- When are you planning to come? (Bạn dự định đến khi nào?)
- When will Sean reach London? (Sean sẽ đến London lúc nào?)
- When was the last time you met your parents? (Lần cuối bạn gặp bố mẹ là khi nào?)
Cấu trúc chung:
When + trợ động từ (be/do/have) + chủ ngữ + động từ chính?
Hoặc When + động từ khiếm khuyết (can/could/should) + chủ ngữ + động từ chính?
Mẹo: Bạn có thể rút gọn “When is” thành “When’s” và “When are” thành “When’re” trong văn nói.
2. “When” dùng trong câu trần thuật để diễn tả thời gian
Trong trường hợp này, “when” đóng vai trò là liên từ, nối hai mệnh đề với nhau.
Ví dụ:
- When I was a child, I used to play with dolls. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi búp bê.)
- You should remain silent when the teacher enters the room. (Em nên giữ im lặng khi giáo viên bước vào phòng.)
Cấu trúc chung:
When + Chủ ngữ 1 + Động từ 1, Chủ ngữ 2 + Động từ 2 + Bổ ngữ (nếu có).
Mẹo: Bạn có thể đảo vị trí hai mệnh đề trước và sau “when” mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.
3. “When” dùng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai
Lưu ý rằng trong trường hợp này, mệnh đề sau “when” chia ở thì hiện tại đơn, không phải thì tương lai đơn.
Ví dụ:
- I will be in school when you reach home. (Khi mẹ về đến nhà thì con đã ở trường rồi.)
- When I have more time, I will go shopping. (Khi nào có thời gian, tôi sẽ đi mua sắm.)
Cấu trúc chung:
When + hiện tại đơn, hiện tại đơn/tương lai đơn.
4. “When” được dùng như một trạng từ, nhưng không nói về thời gian
“When” trong trường hợp này có nghĩa là “trong hoàn cảnh nào”, “trong điều kiện nào”…
Ví dụ:
- When should you say “Sorry” to someone? (Khi nào/Trong hoàn cảnh nào bạn cần nói “Xin lỗi” với ai đó?)
Những cách sử dụng “When” nâng cao hơn
Ngoài 4 cách sử dụng cơ bản trên, “when” còn có thể được dùng trong nhiều trường hợp khác với ý nghĩa đa dạng hơn.
5. “When” dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên
“When” lúc này mang nghĩa là “khi mà”, “với điều kiện là”.
Ví dụ:
- The custard tastes best when taken chilled. (Bánh trứng ngon nhất khi (mà) ăn lạnh.)
6. Phân biệt “when” và “while”
“While” có nghĩa là “trong khi”, dùng để miêu tả hành động diễn ra trong thời gian dài.
Ví dụ:
- She watched TV when I was away. (Cô ấy xem TV khi tôi đi vắng.) – Trong câu này, “when” miêu tả hành động xem TV diễn ra trong khoảng thời gian ngắn.
- She was watching TV while I was away. (Cô ấy xem tivi suốt trong khi tôi đi vắng.) – “While” diễn tả hành động xem TV kéo dài trong suốt thời gian người nói đi vắng.
7. “When” dùng để miêu tả một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác xảy ra
Ví dụ:
- When I was feeding my dog, I noticed that the gate had been left open. (Khi đang cho chó ăn, tôi phát hiện cổng chưa đóng.) – Mệnh đề chứa “when” chia ở thì quá khứ tiếp diễn, mệnh đề còn lại chia ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.
Kết luận
“When” là một từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều cách sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “when” và tự tin hơn khi giao tiếp cũng như viết tiếng Anh.