“Cậu đọc sách tiểu thuyết nhiều, nhỉ?”. Câu nói quen thuộc này trong tiếng Việt có cách diễn đạt tương tự trong tiếng Anh đấy, bạn có biết không? Đó chính là cấu trúc câu hỏi đuôi (Tag Question).
Để tự tin sử dụng loại câu hỏi thú vị này, hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết về câu hỏi đuôi đặc biệt, từ lý thuyết đến bài tập thực hành bổ ích nhé!
Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh Là Gì?
Câu hỏi đuôi (Tag Question) là một dạng câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật. Câu hỏi đuôi được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy, có tác dụng:
- Xác nhận lại thông tin: Ví dụ: “You are a student, aren’t you?” (Bạn là học sinh, phải không?)
- Tìm kiếm sự đồng tình: Ví dụ: “It’s a beautiful day, isn’t it?” (Hôm nay trời đẹp quá nhỉ?)
- Nhấn mạnh cảm xúc: Ví dụ: “You don’t like it, do you?” (Bạn không thích nó, phải không?)
Công Thức Chung Của Câu Hỏi Đuôi
(1) Mệnh đề chính ở thể khẳng định, câu hỏi đuôi ở thể phủ định:
- S + V/tobe, + trợ động từ/tobe (not) + S?
(2) Mệnh đề chính ở thể phủ định, câu hỏi đuôi ở thể khẳng định:
- S + trợ động từ/tobe (not) + V, + trợ động từ/tobe + S?
Ngữ Điệu Của Câu Hỏi Đuôi: Lên Giọng Hay Hạ Giọng?
- Lên giọng: Diễn tả sự không chắc chắn, mong muốn xác nhận thông tin.
- Hạ giọng: Diễn tả sự chắc chắn, mong muốn người nghe đồng tình.
Hình ảnh: Biểu cảm khi đặt câu hỏi đuôi với ngữ điệu lên giọng
Các Trường Hợp Câu Hỏi Đuôi Đặc Biệt
Bên cạnh công thức chung, có những trường hợp đặc biệt cần lưu ý về cách sử dụng câu hỏi đuôi. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Trạng Từ Phủ Định
Khi mệnh đề chính chứa trạng từ phủ định (rarely, hardly, seldom, never, scarcely,…), câu hỏi đuôi sử dụng thể khẳng định.
Ví dụ:
- He rarely goes out, does he? (Anh ấy hiếm khi ra ngoài, phải không?)
2. Câu Mệnh Lệnh, Yêu cầu, Lời Mời
Câu hỏi đuôi được thêm vào sau câu mệnh lệnh/yêu cầu/lời mời để tăng tính lịch sự, thường dùng với will, can, would, could.
Ví dụ:
- Open the door, will you? (Làm ơn mở cửa giúp tôi nhé?)
3. Câu Hỏi Đuôi Cùng Hướng (Same-way Tag Question)
Cả mệnh đề chính và câu hỏi đuôi đều ở thể khẳng định hoặc phủ định, dùng để nhấn mạnh cảm xúc.
Ví dụ:
- So you’re leaving, are you? (Vậy là bạn sẽ rời đi sao?)
4. Các Trường Hợp Đặc Biệt Khác
Trường hợp | Biến đổi | Ví dụ |
---|---|---|
Let’s (rủ rê) | Shall we | Let’s go for a walk, shall we? |
Let us/me (xin phép) | Will you | Let us use your phone, will you? |
Let me (đề nghị giúp) | May I | Let me help you, may I? |
Have/has/had to | do/does/did | You have to finish this work, don’t you? |
I am | am I / aren’t I | I am right, aren’t I? |
Đại từ bất định (anyone, nobody,…) | they | Nobody called, did they? |
Nothing, anything, everything… | it | Nothing is impossible, is it? |
I + think/believe/suppose… | theo mệnh đề sau | I think he is wrong, isn’t he? |
Used to | didn’t | He used to live here, didn’t he? |
Would rather/Had better | wouldn’t/hadn’t | You’d better stay here, hadn’t you? |
Câu cảm thán | is/am/are + it | What a beautiful dress, isn’t it? |
Wish | may | I wish I could fly, may I? |
Must (cần thiết) | needn’t | We must hurry, needn’t we? |
Must (cấm đoán) | must | You mustn’t smoke here, must you? |
Must (phỏng đoán) | trợ động từ theo thì | He must be a doctor, isn’t he? |
tag question trong tiếng Anh
Hình ảnh: Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi
Luyện Tập Câu Hỏi Đuôi Đặc Biệt
Hãy thử sức với bài tập dưới đây để nắm vững hơn cách sử dụng câu hỏi đuôi đặc biệt nhé!
Bài tập: Điền câu hỏi đuôi thích hợp cho các câu sau:
- Nobody came to the party, ___?
- Let’s have dinner together, ___?
- He rarely goes to bed early, ___?
- You should study harder, ___?
- That was a great movie, ___?
Đáp án:
- did they
- shall we
- does he
- shouldn’t you
- wasn’t it
VISCO – Đồng Hành Cùng Hành Trình Du Học Của Bạn
Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi đuôi đặc biệt trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này nhé.
VISCO luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ và hiện thực hóa giấc mơ du học. Liên hệ ngay với VISCO để được tư vấn chi tiết!