Tổng Hợp 100+ Câu Đố Vui Tiếng Anh Hay Nhất

thumbnailb

Bạn có phải là người yêu thích những câu đố? Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách thú vị? Vậy thì hãy cùng VISCO khám phá thế giới đầy màu sắc của những câu đố vui tiếng Anh nhé!

Học mà chơi, chơi mà học – phương pháp học tập hiệu quả và thú vị. Câu đố vui tiếng Anh (English riddles) là những câu hỏi hoặc câu ẩn ý được thiết kế để thử thách trí thông minh và khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Lợi ích bất ngờ từ việc giải đố vui tiếng Anh

Bạn có biết rằng giải đố vui tiếng Anh không chỉ là một hình thức giải trí mà còn mang lại nhiều lợi ích bất ngờ?

  • Nâng cao vốn từ vựng: Câu đố thường chứa đựng những từ vựng đa dạng, giúp bạn mở rộng vốn từ và làm quen với nhiều cách diễn đạt khác nhau.

  • Cải thiện ngữ pháp: Việc phân tích cấu trúc câu hỏi và suy nghĩ câu trả lời sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên.

  • Rèn luyện tư duy logic: Câu đố vui thường yêu cầu người giải phải tư duy logic, sáng tạo để tìm ra đáp án.

  • Giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả: Việc học từ vựng qua hình ảnh và ngữ cảnh cụ thể trong câu đố sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và lâu hơn.

Cùng thử sức với những câu đố vui tiếng Anh có đáp án

Câu đố vui tiếng Anh cho mọi lứa tuổi

  1. What doesn’t have a body, but has a head and a tail? (Cái gì không có thân, nhưng có đầu và đuôi?)

    • Answer: A coin. (Một đồng xu.)
  2. What can you never see but is constantly right in front of you? (Cái gì bạn không bao giờ nhìn thấy nhưng luôn ở ngay trước mặt?)

    • Answer: The future. (Tương lai.)
  3. What is made up of only one letter and has an E at both the beginning and the end? (Từ gì chỉ có một chữ cái duy nhất và có chữ E ở đầu và cuối?)

    • Answer: An envelope. (Phong bì.)
  4. I don’t have lungs, but I need air. I don’t have a mouth, but water kills me. I’m not living, but I grow. What am I? (Tôi không có phổi, nhưng tôi cần không khí. Tôi không có miệng, nhưng nước có thể giết chết tôi. Tôi không sống, nhưng tôi lớn lên. Tôi là ai?)

    • Answer: Fire. (Lửa.)
  5. What has a heart that doesn’t beat? (Cái gì có trái tim nhưng không đập?)

    • Answer: An artichoke. (Atiso.)
  6. What never moves but travels across cities and over hills? (Cái gì đi qua các thành phố và ngọn đồi mà không bao giờ di chuyển?)

    • Answer: A road. (Con đường.)
  7. What has a T in it, a T at the beginning and a T at the end? (Từ gì bắt đầu bằng chữ T, kết thúc bằng chữ T và có chứa chữ T?)

    • Answer: A teapot. (Ấm trà.)
  8. What has two arms but no hands, a neck but no head? (Cái gì có hai tay áo nhưng không có bàn tay, có cổ áo nhưng không có đầu?)

    • Answer: A shirt. (Áo sơ mi.)
  9. What increases but never decreases? (Cái gì tăng lên nhưng không bao giờ giảm đi?)

    • Answer: Age. (Tuổi tác.)
  10. The more you take, the more you leave behind. What am I? (Càng lấy nhiều, càng để lại nhiều. Tôi là gì?)

    • Answer: Footsteps. (Dấu chân.)

Câu đố vui tiếng Anh cho trẻ em

  1. I have a hump on my back? What am I? (Tôi có một cái bướu trên lưng? Tôi là ai?)

    • Answer: A camel. (Lạc đà.)
  2. I have stripes and I’m related to a horse. What am I? (Tôi có sọc và tôi có họ hàng với ngựa. Tôi là ai?)

    • Answer: A zebra. (Ngựa vằn.)
  3. What animal makes a sound like “quack, quack”? (Con vật nào kêu “quạc, quạc”?)

    • Answer: A duck. (Vịt.)
  4. I have eight legs and I am not a spider. What am I? (Tôi có tám chân và tôi không phải là nhện. Tôi là ai?)

    • Answer: An octopus. (Bạch tuộc.)
  5. What animal has a long nose that it uses to pick things up? (Con vật nào có chiếc mũi dài để nhặt đồ?)

    • Answer: An elephant. (Voi.)

Lời kết

Hãy để những câu đố vui tiếng Anh trở thành người bạn đồng hành thú vị trên hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Bên cạnh việc giải trí, những câu đố này còn là cách tuyệt vời để bạn củng cố vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng tư duy và nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *