Chắc hẳn trong chúng ta, ai cũng từng ít nhất một lần mơ mộng về những điều “nếu như” trong cuộc sống. “Nếu như tôi trúng số độc đắc…”, “nếu như tôi học hành chăm chỉ hơn…”, những giả định tưởng chừng như vu vơ ấy lại chính là động lực để chúng ta phấn đấu và đôi khi, giúp ta “thông não” hơn với những lựa chọn trong quá khứ.
Trong tiếng Anh, để diễn tả những ý niệm về sự việc có thể xảy ra dựa trên một giả thiết nào đó, người ta sử dụng câu điều kiện. Và trong bài viết này, VISCO sẽ cùng bạn giải mã hai loại câu điều kiện thông dụng nhất: Loại 1 và Loại 2, để bạn tự tin “vẽ” nên bức tranh cuộc sống với những lựa chọn của riêng mình.
Câu Điều Kiện Loại 1: Nắm Bắt Cơ Hội, Tự Tin Sáng Tạo Tương Lai
Định nghĩa:
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng khi muốn diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai, dựa trên một điều kiện có thể thành hiện thực ở hiện tại.
Công thức:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- If the weather is nice tomorrow, we will go to the beach.
(Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi biển.)
Cách dùng:
- Diễn tả một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đề cập trở thành sự thật.
- Diễn tả một hành động có khả năng xảy ra nếu một điều kiện nào đó đúng trong hiện tại.
Câu Điều Kiện Loại 2: Vẽ Nên Giấc Mơ, Thả Hồn Vào Những Ước Vọng
Định nghĩa:
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một giả thiết ít có khả năng xảy ra ở hiện tại, và kết quả của nó cũng chỉ là một sự tưởng tượng, một ước muốn khó thành hiện thực.
Công thức:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- If I won the lottery, I would travel the world.
(Nếu tôi trúng số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Cách dùng:
- Diễn tả một điều ước, một sự việc giả định, không có thật ở hiện tại.
- Đưa ra lời khuyên, gợi ý theo phong cách nhẹ nhàng, giảm thiểu tính áp đặt.
Bảng So Sánh Câu Điều Kiện Loại 1 & Loại 2:
Loại | Điều kiện | Kết quả | Ví dụ |
---|---|---|---|
Loại 1 | Có thật, có khả năng xảy ra ở hiện tại | Có thật, có khả năng xảy ra trong tương lai | If I study hard, I will pass the exam. |
Loại 2 | Giả định, không có thật ở hiện tại | Giả định, khó có khả năng xảy ra | If I had wings, I would fly around the world. |
VISCO – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Ngôn Ngữ
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu điều kiện loại 1 và loại 2 trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!
VISCO luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ và hiện thực hóa giấc mơ du học. Liên hệ ngay với VISCO để được tư vấn lộ trình du học phù hợp nhất!