Bạn có cảm thấy “ngộp thở” mỗi khi gặp câu bị động trong tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này sẽ là “phao cứu sinh” giúp bạn chinh phục cấu trúc ngữ pháp này một cách dễ dàng!
Cấu trúc câu bị động là một phần không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh lớp 10 và cũng là kiến thức quan trọng trong kỳ thi THPT Quốc Gia. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và “ẵm trọn” điểm phần ngữ pháp. Hãy cùng VISCO khám phá chi tiết về câu bị động tiếng Anh lớp 10 qua bài viết dưới đây nhé!
Câu Bị Động Là Gì?
Để hiểu rõ hơn về câu bị động, chúng ta hãy cùng phân tích ví dụ sau:
- Câu chủ động: The chef cooked a delicious meal. (Đầu bếp đã nấu một bữa ăn ngon.)
- Câu bị động: A delicious meal was cooked by the chef. (Một bữa ăn ngon đã được nấu bởi đầu bếp.)
Trong câu chủ động, chủ ngữ (The chef) là người thực hiện hành động “nấu ăn” (cooked). Còn trong câu bị động, chủ ngữ (A delicious meal) lại là đối tượng chịu tác động của hành động “được nấu” (was cooked).
Nói một cách đơn giản, câu bị động là câu mà chủ ngữ không thực hiện hành động mà là đối tượng chịu tác động của hành động đó.
Công Thức Câu Bị Động
Cấu trúc chung của câu bị động:
S + be + V3/ed + by + O
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (là đối tượng chịu tác động của hành động)
- Be: Động từ “to be” được chia theo thì của động từ chính ở câu chủ động
- V3/ed: Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ
- By: Giới từ (có thể có hoặc không)
- O: Tân ngữ (là người/vật thực hiện hành động)
Các Bước Chuyển Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
Để chuyển đổi một câu từ chủ động sang bị động, bạn có thể áp dụng 4 bước đơn giản sau:
- Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
- Chuyển tân ngữ trong câu chủ động thành chủ ngữ trong câu bị động.
- Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3/ed) và thêm động từ “to be” phù hợp với thì của động từ chính.
- Thêm giới từ “by” và chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động (có thể lược bỏ nếu không cần thiết).
Ví dụ:
- Câu chủ động: My mother (S) makes (V) a cake (O) every Sunday. (Mẹ tôi làm bánh vào mỗi Chủ nhật.)
- Câu bị động: A cake (S) is made (be + V3) by my mother (by + O) every Sunday. (Bánh được làm bởi mẹ tôi vào mỗi Chủ nhật.)
Các Dạng Bị Động Của Các Thì Tiếng Anh Lớp 10
Tương tự như câu chủ động, câu bị động cũng có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng bị động của các thì thường gặp trong tiếng Anh lớp 10:
Thì | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/V-ed | The boy kicks the ball. (Cậu bé đá quả bóng.) → The ball is kicked by the boy. (Quả bóng bị đá bởi cậu bé.) |
Quá khứ đơn | S + V(ed/P1) + O | S + was/were + V3/V-ed | He painted the house last week. (Anh ấy đã sơn nhà vào tuần trước.) → The house was painted by him last week. (Ngôi nhà đã được sơn bởi anh ấy vào tuần trước.) |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + V3/V-ed | She will finish the report tomorrow. (Cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày mai.) → The report will be finished by her tomorrow. (Báo cáo sẽ được hoàn thành bởi cô ấy vào ngày mai.) |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/V-ed | They are building a new bridge. (Họ đang xây dựng một cây cầu mới.) → A new bridge is being built by them. (Một cây cầu mới đang được xây dựng bởi họ.) |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/V-ed | He was writing a letter when I came. (Anh ấy đang viết thư khi tôi đến.) → A letter was being written by him when I came. (Một bức thư đang được viết bởi anh ấy khi tôi đến.) |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/V-ed + O | S + have/has + been + V3/V-ed | They have finished the project. (Họ đã hoàn thành dự án.) → The project has been finished by them. (Dự án đã được hoàn thành bởi họ.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/V-ed + O | S + had + been + V3/V-ed | She had completed her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.) → Her homework had been completed by her before she went to bed. (Bài tập về nhà của cô ấy đã được hoàn thành trước khi cô ấy đi ngủ.) |
Lưu Ý Quan Trọng Khi Chuyển Đổi Câu Bị Động
- Một số động từ không sử dụng cấu trúc bị động: have, seem, appear, belong to,…
- Trạng từ chỉ thể cách thường được đặt trước quá khứ phân từ.
- Thứ tự các thành phần trong câu bị động: Nơi chốn + by + thời gian
Bài Tập Câu Bị Động Tiếng Anh Lớp 10 Có Đáp Án
Để giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về câu bị động, VISCO có một số bài tập nhỏ sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
-
The book ____ by my friend last week.
A. is bought
B. was bought
C. has been bought -
A new school ____ in our town next year.
A. will build
B. will be built
C. is built
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc bị động:
- People speak English all over the world.
- They are building a new hospital near my house.
Đáp án:
Bài 1:
- B. was bought
- B. will be built
Bài 2:
- English is spoken all over the world.
- A new hospital is being built near my house.
Kết luận
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về câu bị động trong tiếng Anh lớp 10. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng ngữ pháp. VISCO chúc bạn học tốt!