Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt một hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách khách quan và tập trung vào hành động đó hơn là người thực hiện? Đó chính là lúc câu bị động thì quá khứ tiếp diễn phát huy tác dụng.
Hãy cùng VISCO khám phá loại câu đặc biệt này trong tiếng Anh, tìm hiểu cách sử dụng cũng như luyện tập với những bài tập bổ ích để nâng cao trình độ ngữ pháp của bạn nhé!
Câu Bị Động Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Là Gì?
Câu bị động thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà không cần đề cập đến người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ, thay vì nói “John was fixing the car at 3 PM yesterday” (John đang sửa xe lúc 3 giờ chiều hôm qua), chúng ta có thể nói “The car was being fixed at 3 PM yesterday” (Chiếc xe đang được sửa vào lúc 3 giờ chiều hôm qua) để tập trung vào việc sửa xe.
Công Thức Chung
Cấu trúc của câu bị động thì quá khứ tiếp diễn rất đơn giản:
Chủ ngữ + was/were being + past participle (quá khứ phân từ) + (by + tân ngữ)
Trong đó:
- was/were: sử dụng “was” cho chủ ngữ số ít và “were” cho chủ ngữ số nhiều.
- being: là phần không đổi.
- past participle: là dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
Cách Dùng Câu Bị Động Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Dưới đây là một số trường hợp phổ biến sử dụng câu bị động thì quá khứ tiếp diễn:
-
Nhấn mạnh vào hành động: Khi chúng ta muốn tập trung vào hành động đang diễn ra hơn là người thực hiện.
Ví dụ: The project was being discussed when I arrived. (Dự án đang được thảo luận khi tôi đến.)
-
Người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến:
Ví dụ: The cake was being baked when the electricity went out. (Bánh đang được nướng thì mất điện.)
-
Diễn tả hành động đang diễn ra bị một hành động khác xen vào:
Ví dụ: I was taking a shower when the phone rang. (Tôi đang tắm thì điện thoại reo.)
-
Diễn tả hai hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ:
Ví dụ: While the house was being cleaned, the dinner was being prepared. (Trong khi nhà đang được dọn dẹp, bữa tối đang được chuẩn bị.)
Bài Tập Vận Dụng
Để giúp bạn nắm vững kiến thức, hãy thử sức với một số bài tập sau:
Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang dạng bị động:
- They were building a new school in our town.
- She was writing a letter to her friend.
- The children were playing football in the park.
- The mechanic was repairing my car.
- The students were preparing for the exam.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- The road (repair) ___ when I came home yesterday.
- The problem (discuss) ___ at the meeting right now.
- A new bridge (build) ___ across the river at the moment.
- This time last year, a new hospital (construct) ___ in this area.
- What (do) ___ at 6 PM last night?
Đáp án:
Bài tập 1:
- A new school was being built in our town.
- A letter was being written to her friend by her.
- Football was being played in the park by the children.
- My car was being repaired by the mechanic.
- The exam was being prepared for by the students.
Bài tập 2:
- was being repaired
- is being discussed
- is being built
- was being constructed
- was being done
Lời Kết
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu bị động thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo loại câu này và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình nhé!
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngữ pháp khác, đừng ngần ngại liên hệ với VISCO. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ Anh!