Câu Bị Động Quá Khứ Tiếp Diễn: Cách Dùng và Bài Tập Chi Tiết

thumbnailb

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt một hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách “sang chảnh” và tự nhiên hơn trong tiếng Anh? Đừng lo, “bí kíp” nằm ở câu bị động quá khứ tiếp diễn đấy!

Hãy cùng VISCO “giải mã” loại câu “thần thánh” này để nâng tầm khả năng viết và nói tiếng Anh của bạn nhé!

Câu Bị Động Quá Khứ Tiếp Diễn Là Gì?

Nói một cách dễ hiểu, câu bị động quá khứ tiếp diễn được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà không cần quan tâm đến ai là người thực hiện hành động đó.

Ví dụ, thay vì nói “Anh ấy đang sửa xe lúc 3 giờ chiều qua”, chúng ta có thể nói “Chiếc xe đang được sửa lúc 3 giờ chiều qua”. Nghe hấp dẫn hơn hẳn phải không nào?

Công Thức “Chuẩn Không Cần Chỉnh”

Giờ thì hãy cùng VISCO khám phá công thức “thần chú” để tạo ra câu bị động quá khứ tiếp diễn nhé!

Khẳng định: was/were being + past participle

Phủ định: was/were not (wasn’t/weren’t) being + past participle

Nghi vấn: Was/Were + S + being + past participle?

Lưu ý:

  • “Was” được sử dụng với chủ ngữ là “I, he, she, it” hoặc danh từ số ít.
  • “Were” được sử dụng với chủ ngữ là “you, we, they” hoặc danh từ số nhiều.

Khi Nào Nên Sử Dụng?

Hãy cùng xem qua một số trường hợp thường gặp mà câu bị động quá khứ tiếp diễn “lên ngôi” nhé!

  1. Nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra: Ví dụ, “Bức tranh đang được vẽ” (The picture was being painted).
  2. Không biết hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động: Ví dụ, “Căn phòng đang được dọn dẹp” (The room was being cleaned).
  3. Mô tả bối cảnh: Ví dụ, “Trong khi tôi đang nấu ăn, chuông cửa reo” (While I was cooking, the doorbell was being rung).

Luyện Tập “Thần Tốc”

Để giúp bạn nắm vững kiến thức, VISCO đã chuẩn bị một số bài tập nho nhỏ sau đây. Hãy thử sức ngay nhé!

Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang dạng bị động quá khứ tiếp diễn.

  1. They were building a new school.
  2. She was writing a letter.
  3. The mechanic was fixing the car.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

  1. The cake ____ by my mom when I got home.
    a) was being baked
    b) was baked
    c) baked
  2. The documents ____ when the fire alarm went off.
    a) were being printed
    b) were printing
    c) printed

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. A new school was being built.
  2. A letter was being written by her.
  3. The car was being fixed by the mechanic.

Bài tập 2:

  1. a) was being baked
  2. a) were being printed

Lời Kết

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu bị động quá khứ tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo loại câu này và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *