Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng thành thạo các thì là vô cùng quan trọng. Trong đó, thì quá khứ hoàn thành là một trong những thì cơ bản nhưng lại gây ra không ít khó khăn cho người học, đặc biệt là khi chuyển sang dạng bị động.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu bị động thì quá khứ hoàn thành, từ đó tự tin sử dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
1. Ôn Lại Kiến Thức Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Trước khi đi sâu vào câu bị động, chúng ta cùng ôn lại kiến thức về thì quá khứ hoàn thành.
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- Anh ấy đã ăn tối xong trước khi tôi đến. (He had finished dinner before I came.)
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + V3/ed
- Phủ định: S + had + not + V3/ed
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed …?
2. Câu Bị Động Thì Quá Khứ Hoàn Thành
2.1. Cấu Trúc
Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành khá đơn giản:
- Khẳng định: S + had + been + V3/ed (+ by O)
- Phủ định: S + had + not + been + V3/ed (+ by O)
- Nghi vấn: Had + S + been + V3/ed (+ by O)?
Ví dụ:
- Bức thư đã được gửi trước khi anh ấy đến. (The letter had been sent before he came.)
2.2. Cách Dùng
Tương tự như cấu trúc chủ động, câu bị động thì quá khứ hoàn thành cũng được sử dụng để:
-
Nhấn mạnh vào hành động: Khi muốn nhấn mạnh vào hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ, chúng ta sử dụng câu bị động.
-
Không biết hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động: Trong trường hợp này, tân ngữ trong câu chủ động sẽ được đưa lên làm chủ ngữ trong câu bị động.
Ví dụ:
- The work had been finished by 5 pm yesterday. (Công việc đã được hoàn thành trước 5 giờ chiều hôm qua.)
3. Lưu Ý Khi Chuyển Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
-
Nếu chủ ngữ trong câu chủ động là đại từ bất định (someone, somebody, anyone, anybody, everyone, everybody, no one, nobody), chúng ta bỏ “by O” trong câu bị động.
-
Vị trí của các trạng từ thời gian (before, after, when, by the time,…) trong câu bị động vẫn giữ nguyên như trong câu chủ động.
4. Bài Tập Câu Bị Động Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Chuyển các câu sau sang dạng bị động:
- They had built the house before the storm hit.
- She had cleaned the room by the time her mom came home.
- Someone had stolen his wallet on the bus.
- Had they finished the report before the deadline?
Đáp án:
- The house had been built before the storm hit.
- The room had been cleaned by the time her mom came home.
- His wallet had been stolen on the bus.
- Had the report been finished before the deadline?
5. Lời Kết
Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu bị động thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này nhé!