Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp những câu bị động. Trong đó, câu bị động quá khứ đơn là một dạng ngữ pháp phổ biến, được sử dụng để nhấn mạnh sự tác động lên chủ ngữ trong quá khứ. Vậy câu bị động quá khứ đơn là gì? Cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Câu Bị Động Quá Khứ Đơn Là Gì?
Câu bị động quá khứ đơn (Simple Past Passive) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động đó.
Ví dụ:
- Chủ động: My grandmother planted these flowers. (Bà tôi đã trồng những bông hoa này.)
- Bị động: These flowers were planted by my grandmother. (Những bông hoa này đã được trồng bởi bà tôi.)
Cấu Trúc Câu Bị Động Quá Khứ Đơn
Cấu trúc câu bị động quá khứ đơn rất đơn giản, chỉ cần nhớ công thức sau:
Khẳng định:
S + was/were + V3/ED + (by SO)
Ví dụ:
- The book was written by a famous author. (Cuốn sách đã được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
- The pictures were taken during our trip to Europe. (Những bức ảnh đã được chụp trong chuyến đi châu Âu của chúng tôi.)
Phủ định:
S + was/were + not + V3/ED + (by SO)
Ví dụ:
- The cake was not eaten by the children. (Chiếc bánh đã không được ăn bởi bọn trẻ.)
- The emails were not sent yesterday. (Những email đã không được gửi vào ngày hôm qua.)
Nghi vấn:
Was/Were + S + V3/ED + (by SO)?
Ví dụ:
- Was the car washed this morning? (Chiếc xe đã được rửa sáng nay chưa?)
- Were the documents signed by the manager? (Những tài liệu đã được ký bởi người quản lý chưa?)
Khi Nào Nên Sử Dụng Câu Bị Động Quá Khứ Đơn?
- Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động: Khi bạn muốn nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động bởi hành động trong quá khứ.
- Không biết hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động: Trong trường hợp bạn không biết hoặc không muốn đề cập đến người hoặc vật thực hiện hành động.
- Viết văn phong trang trọng: Câu bị động thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, báo chí, hoặc các tài liệu học thuật.
Mẹo Nhớ Câu Bị Động Quá Khứ Đơn
- “Was/Were” là chìa khóa: Dấu hiệu nhận biết dễ nhất của câu bị động quá khứ đơn là sự xuất hiện của “was” hoặc “were” sau chủ ngữ.
- Tập trung vào đối tượng bị tác động: Hãy luôn nhớ rằng câu bị động tập trung vào đối tượng bị tác động bởi hành động, chứ không phải người thực hiện hành động.
Luyện Tập
Để nắm vững kiến thức về câu bị động quá khứ đơn, bạn hãy thử chuyển đổi các câu chủ động sau sang dạng bị động:
- They built this house in 1980.
- My brother fixed the bicycle yesterday.
- The police didn’t catch the thief.
- Did your mother make this cake?
Kết Luận
Câu bị động quá khứ đơn là một dạng ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về câu bị động quá khứ đơn. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo dạng câu này nhé!