Bên cạnh câu chủ động và muôn vàn kiểu câu khác trong tiếng Anh, câu bị động thì hiện tại đơn (Passive Voice in Simple Present Tense) giữ một vai trò vô cùng quan trọng. Đây là dạng câu thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tài liệu học thuật. Hãy cùng VISCO đào sâu vào thế giới kiến thức lý thuyết và thực hành bài tập của dạng câu thú vị này nhé!
1. Câu bị động là gì?
Câu bị động (Passive Voice) là dạng câu được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật chịu tác động của hành động, hơn là bản thân hành động đó.
Ví dụ:
- Câu chủ động: John eats an apple. (John ăn một quả táo.)
- Câu bị động: An apple is eaten by John. (Một quả táo bị ăn bởi John.)
Trong ví dụ trên, câu bị động tập trung vào việc “quả táo” (đối tượng chịu tác động) “bị ăn”, thay vì “John” (chủ thể thực hiện hành động) “ăn”.
2. Công thức câu bị động thì hiện tại đơn
a) Câu khẳng định:
Công thức: S + am/is/are + PII + (by O)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (object của câu chủ động)
- Am/is/are: Chia theo chủ ngữ
- PII: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
- By O: Bởi (tác nhân gây ra hành động)
Ví dụ:
- English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên toàn thế giới.)
- These cars are made in Japan. (Những chiếc xe này được sản xuất tại Nhật Bản.)
b) Câu phủ định:
Công thức: S + am/is/are + not + PII + (by O)
Ví dụ:
- This house is not cleaned every day. (Ngôi nhà này không được dọn dẹp mỗi ngày.)
- My homework is not done yet. (Bài tập về nhà của tôi vẫn chưa được hoàn thành.)
c) Câu nghi vấn:
Công thức: Am/is/are + S + PII + (by O)?
Ví dụ:
- Is this book written in English? (Cuốn sách này được viết bằng tiếng Anh phải không?)
- Are the flowers watered every morning? (Những bông hoa có được tưới nước mỗi sáng không?)
3. Phân biệt câu chủ động và câu bị động thì hiện tại đơn
Để dễ dàng phân biệt hai loại câu này, hãy xem bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|---|
Chức năng | Nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động | Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động |
Công thức | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + PII + (by O) |
Ví dụ | She cleans the house every day. | The house is cleaned by her every day. |
4. Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại đơn
Để chuyển đổi một cách dễ dàng, hãy làm theo 3 bước sau:
- Xác định tân ngữ trong câu chủ động để biến nó thành chủ ngữ của câu bị động.
- Chuyển động từ sang dạng bị động (PII).
- Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ của câu bị động, thêm “by” phía trước.
Ví dụ:
- Câu chủ động: My mother cooks dinner every evening.
- Câu bị động: Dinner is cooked by my mother every evening.
5. Một số dạng câu bị động thì hiện tại đơn phổ biến
- Câu bị động với 2 tân ngữ:
- Ví dụ: He gives me a book. (Anh ấy đưa tôi một cuốn sách.)
- => I am given a book by him. (Tôi được anh ấy đưa cho một cuốn sách.)
- => A book is given to me by him. (Một cuốn sách được anh ấy đưa cho tôi.)
- Ví dụ: He gives me a book. (Anh ấy đưa tôi một cuốn sách.)
- Câu bị động với động từ tường thuật (say, think, believe…):
- Ví dụ: People say that he is a genius. (Người ta nói rằng anh ấy là một thiên tài.)
- => He is said to be a genius. (Anh ấy được cho là một thiên tài.)
- Ví dụ: People say that he is a genius. (Người ta nói rằng anh ấy là một thiên tài.)
- Câu bị động với câu mệnh lệnh:
- Ví dụ: Open the door! (Hãy mở cửa ra!)
- => Let the door be opened! (Hãy để cửa được mở ra!)
- Ví dụ: Open the door! (Hãy mở cửa ra!)
6. Luyện tập
Hãy thử áp dụng kiến thức vừa học bằng cách chuyển đổi các câu chủ động sau sang dạng bị động:
- They sell milk at the store.
- The teacher explains the lesson clearly.
- People speak English all over the world.
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu bị động thì hiện tại đơn. Hãy thường xuyên luyện tập để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!