Cấp 3 tiếng Trung là gì? Những từ vựng tiếng Trung về trường học bạn nên biết

thumbnailb

Khi học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến trường học là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nói “cấp 3” trong tiếng Trung cũng như những từ vựng thông dụng khác về trường học mà bạn nên biết.

Cấp 3 tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, “cấp 3” hay “trung học phổ thông” được gọi là:

高中 (gāozhōng)

Trong đó:

  • 高 (gāo): cao
  • 中 (zhōng): trung

Đây là cấp học sau trung học cơ sở và trước đại học trong hệ thống giáo dục Trung Quốc.

Các cấp học khác trong tiếng Trung

Ngoài cấp 3, bạn cũng nên biết cách gọi các cấp học khác:

  • Mầm non: 幼儿园 (yòu’éryuán)
  • Tiểu học: 小学 (xiǎoxué)
  • Trung học cơ sở (cấp 2): 初中 (chūzhōng)
  • Đại học: 大学 (dàxué)

Từ vựng về các loại trường học

Dưới đây là một số loại trường học phổ biến trong tiếng Trung:

  • Trường công lập: 公立学校 (gōnglì xuéxiào)
  • Trường tư thục: 私立学校 (sīlì xuéxiào)
  • Trường chuyên: 重点学校 (zhòngdiǎn xuéxiào)
  • Trường nghề: 职业学校 (zhíyè xuéxiào)
  • Trường đại học: 大学 (dàxué)
  • Học viện: 学院 (xuéyuàn)

Từ vựng về người trong trường học

Một số từ vựng quan trọng về con người trong môi trường học đường:

  • Học sinh: 学生 (xuésheng)
  • Sinh viên: 大学生 (dàxuésheng)
  • Giáo viên: 老师 (lǎoshī)
  • Hiệu trưởng: 校长 (xiàozhǎng)
  • Giáo sư: 教授 (jiàoshòu)

Các từ vựng liên quan đến hoạt động học tập

Để nói về các hoạt động trong trường học, bạn có thể dùng những từ sau:

  • Học: 学习 (xuéxí)
  • Dạy: 教 (jiāo)
  • Bài tập: 作业 (zuòyè)
  • Kỳ thi: 考试 (kǎoshì)
  • Tốt nghiệp: 毕业 (bìyè)

Lời khuyên khi học từ vựng tiếng Trung về trường học

Để việc học từ vựng tiếng Trung về trường học hiệu quả hơn, bạn nên:

  1. Tạo các flashcard để ôn tập thường xuyên
  2. Sử dụng các từ vựng này trong câu để nhớ lâu hơn
  3. Tìm hiểu thêm về hệ thống giáo dục Trung Quốc để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng
  4. Luyện nói các từ này với người bản xứ hoặc bạn học

Kết luận

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về trường học sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường học tập. Hãy kiên trì luyện tập và sử dụng thường xuyên để có thể thuần thục các từ vựng này. Chúc bạn học tập tiếng Trung thật tốt và đạt được nhiều thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *