Cách Xưng Hô Trong Gia Đình Bằng Tiếng Anh: Từ Vựng “Ruột Thịt” Cho Cuộc Trò Chuyện Thêm Gần Gũi

thumbnailb

Gia đình – hai tiếng thân thương và ấm áp nhất, nơi ta tìm về sau những bộn bề cuộc sống. Nơi ấy, ta được yêu thương và chở che vô điều kiện. Khi học tiếng Anh, chủ đề về gia đình cũng là một trong những chủ đề gần gũi và được quan tâm hàng đầu. Vậy làm sao để bạn có thể tự tin “bắn” tiếng Anh như gió khi nói về gia đình của mình?

Bài viết này sẽ giúp bạn “bỏ túi” trọn bộ từ vựng về cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh, cùng với đó là những mẹo ghi nhớ “siêu đỉnh”. Hãy cùng khám phá nhé!

Nắm Chắc “Kim Chỉ Nam”: 34 Từ Vựng Về Thành Viên Gia Đình “Cần Như Cơm Bữa”

Dù bạn là “ma mới” hay đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc, thì việc nắm vững 34 từ vựng cơ bản về cách xưng hô trong gia đình là điều “bắt buộc”:

  • Father (Dad/ Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: Bố
  • Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ
  • Son /sʌn/: Con trai
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái
  • Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ
  • Child (Số nhiều là Children) /tʃaɪld/: Con cái
  • Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng
  • Wife /waɪf/: Vợ
  • Brother /ˈbrʌðə(r)/: Anh/Em trai
  • Sister /ˈsɪstə(r)/: Chị/Em gái
  • Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/ cậu/ bác trai
  • Aunt /ɑːnt/: Cô/ dì/ bác gái
  • Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai
  • Niece /niːs/: Cháu gái
  • Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ Chị em họ
  • Grandmother ( Granny, Grandma) /ˈɡrænmʌðə(r)/:
  • Grandfather (Grandpa) /ˈɡrænfɑːðə(r)/: Ông
  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà
  • Boyfriend /ˈbɔɪfrend/: Bạn trai
  • Girlfriend /ˈɡɜːlfrend/: Bạn gái
  • Partner /ˈpɑːtnə(r)/: Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái
  • Godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/: Bố đỡ đầu
  • Godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/: Mẹ đỡ đầu
  • Godson /ˈɡɒdsʌn/: Con trai đỡ đầu
  • Goddaughter /ˈɡɒd dɔːtə(r)/: Con gái đỡ đầu
  • Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Dượng
  • Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế
  • Half – sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
  • Half – brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
  • Mother – in – law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/ vợ
  • Father – in – law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng/ vợ
  • Son – in – law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể
  • Daughter – in – law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Chị/ em dâu
  • Brother – in – law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/ Em rể

“Bật Mí” Cách Nhớ Từ Vựng Về Gia Đình “Nhanh Như Chớp”

Bạn đã bao giờ gặp tình trạng “học trước quên sau” khi học từ vựng? Đừng lo lắng! Hãy áp dụng ngay 3 bước “thần thánh” sau, việc ghi nhớ từ vựng sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết:

Bước 1: Đoán Nghĩa Trước Khi Tra Từ Điển:

Thay vì tra từ điển ngay lập tức, hãy thử “động não” và đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh hoặc hình ảnh minh họa. Cách học này giúp kích thích trí não và giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Bước 2: Tra Từ Điển Và Luyện Phát Âm:

Sau khi đã có được dự đoán về nghĩa của từ, hãy tra từ điển để kiểm tra và học cách phát âm chuẩn. Việc nghe audio phát âm từ từ điển sẽ giúp bạn “in sâu” từ vựng vào bộ nhớ.

Bước 3: “Ứng Dụng” Từ Vựng Thật Nhiều:

Bạn đã thuộc mặt chữ, nhớ cách phát âm? Tuyệt vời! Giờ là lúc bạn cần đưa từ vựng vào thực hành. Hãy đặt câu, làm bài tập, và đặc biệt là giao tiếp thật nhiều bằng những từ vựng đã học.

Lời Kết

Hi vọng rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh. Hãy ghi nhớ “bí kíp” học từ vựng và đừng quên thường xuyên luyện tập để có thể tự tin “khoe” khả năng tiếng Anh của mình với mọi người nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *