Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để diễn đạt cùng một ý tưởng, và việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp khác nhau sẽ giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên và ấn tượng hơn. “In spite of” là một trong những cấu trúc phổ biến, thường xuất hiện trong các bài tập viết lại câu.
Vậy “in spite of” có cách dùng như thế nào? Làm sao để phân biệt nó với những từ có nghĩa tương tự như “although” hay “though”? Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. “In spite of” nghĩa là gì?
“In spite of” có nghĩa là “mặc dù”, thường được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai vế trong câu. Cấu trúc này thể hiện sự nhượng bộ, nghĩa là một hành động hay sự việc vẫn diễn ra bất chấp sự tồn tại của một hành động hay sự việc khác.
2. Cách dùng “in spite of”
“In spite of” thường đứng trước một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm -ing (V-ing).
Công thức:
- In spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing, Mệnh đề chính
- Mệnh đề chính, in spite of + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing
Ví dụ:
- In spite of the heavy rain, we still went for a walk. (Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn đi dạo.)
- She decided to go abroad for her studies, in spite of her parents’ disapproval. (Cô ấy quyết định đi du học, mặc dù bố mẹ cô ấy không đồng ý.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng “in spite of the fact that” để nối hai mệnh đề với nhau.
Ví dụ:
- In spite of the fact that he studied hard, he failed the exam. (Mặc dù anh ấy đã học hành chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt kỳ thi.)
3. Phân biệt “in spite of” với “although/though/even though”
Cả “in spite of” và “although/though/even though” đều mang nghĩa “mặc dù”, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau.
- “In spite of” + Danh từ/Cụm danh từ/V-ing
- “Although/though/even though” + Mệnh đề
Ví dụ:
- In spite of feeling tired, she continued working. (Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
- Although she felt tired, she continued working. (Mặc dù cô ấy cảm thấy mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
4. Cách chuyển đổi câu dùng “although” sang “in spite of”
Để chuyển đổi câu từ “although” sang “in spite of”, bạn có thể áp dụng một số cách sau:
4.1. Chủ ngữ hai mệnh đề giống nhau:
- Although + S + V --> In spite of + V-ing
Ví dụ:
- Although it was raining, we went out. --> In spite of raining, we went out.
4.2. Mệnh đề “although” có cấu trúc “danh từ + be + tính từ”:
- Although + N + be + Adj --> In spite of + a/an/the + Adj + N
Ví dụ:
- Although the weather was cold, we went swimming. --> In spite of the cold weather, we went swimming.
4.3. Mệnh đề “although” có cấu trúc “đại từ nhân xưng + be + tính từ”:
- Although + S (I, you, we, they, he, she, it) + be + Adj --> In spite of + tính từ sở hữu + N
Ví dụ:
- Although he was tired, he finished his work. --> In spite of his tiredness, he finished his work.
4.4. Mệnh đề “although” có cấu trúc “it + be + tính từ (chỉ thời tiết)”:
- Although + it + be + Adj --> In spite of + the + N
Ví dụ:
- Although it was sunny, I took an umbrella. --> In spite of the sunshine, I took an umbrella.
4.5. Sử dụng “in spite of the fact that”:
- Although + clause --> In spite of the fact that + clause
Ví dụ:
- Although he is young, he is very mature. --> In spite of the fact that he is young, he is very mature.
5. Kết luận
“In spite of” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự tương phản và nhượng bộ một cách hiệu quả.
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “in spite of” cũng như cách phân biệt nó với các từ/cụm từ có nghĩa tương tự.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này và nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của bạn nhé!