“Ước gì hôm đó mình…”, “Giá như mình đã…”, bạn có thường xuyên nghĩ về những điều đã xảy ra trong quá khứ và mong muốn có thể thay đổi nó? Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng câu điều kiện để diễn tả những giả định như vậy. Và một trong những dạng bài tập phổ biến nhất chính là viết lại câu điều kiện.
Đừng lo lắng nếu bạn vẫn chưa tự tin với dạng bài này! Hãy cùng VISCO khám phá cách viết lại câu điều kiện loại 1, 2, 3 sao cho thật “pro” nhé!
Nắm Chắc Kiến Thức Về Câu Điều Kiện
Trước khi bắt tay vào luyện tập, hãy cùng ôn lại kiến thức về các loại câu điều kiện đã nhé!
1. Câu điều kiện loại 0: Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ: If you heat water, it boils. (Nếu bạn đun nước, nó sẽ sôi.)
2. Câu điều kiện loại 1: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)
Ví dụ: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)
3. Câu điều kiện loại 2: Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.
Cấu trúc: If + S + V-ed (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)
Lưu ý: Động từ “to be” luôn được chia thành “were” cho mọi ngôi.
Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học hành chăm chỉ hơn.)
4. Câu điều kiện loại 3: Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
Cấu trúc: If + S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành), S + would/could/might + have + V3/ed (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
“Mổ Xẻ” Các Dạng Viết Lại Câu Điều Kiện
1. Từ Câu Thường Sang Câu Điều Kiện:
- Nhận dạng: Đề bài cho hai vế câu, nối với nhau bởi các liên từ như “so”, “that’s why”, “because”.
- Cách làm:
- Xác định loại câu điều kiện dựa vào thì của động từ.
- Chuyển đổi câu theo cấu trúc tương ứng.
- Ví dụ:
- “He didn’t study hard, so he failed the exam.” -> “If he had studied hard, he would have passed the exam.” (Câu điều kiện loại 3)
2. Sử Dụng “Unless”:
- Cấu trúc: Unless = If … not
- Cách làm: Thay “Unless” bằng “If … not”, giữ nguyên ý nghĩa câu.
- Ví dụ:
- “Unless you hurry, you will be late.” -> “If you don’t hurry, you will be late.”
3. Từ “Without” Sang “If”:
- Cách làm: Sử dụng cấu trúc “If … not”.
- Ví dụ:
- “Without your help, I couldn’t have done it.” -> “If you hadn’t helped me, I couldn’t have done it.”
4. Từ “Or/Otherwise” Sang “If”:
- Cấu trúc: Câu mệnh lệnh + or/otherwise + S + will …
- Cách làm: Bắt đầu bằng “If you don’t …” (bỏ “or/otherwise”).
- Ví dụ:
- “Study harder, or you will fail the exam.” -> “If you don’t study harder, you will fail the exam.”
5. Từ “But For” Sang “If”:
- Cấu trúc: But for + noun phrase/V-ing, S + V …
- Cách làm: Thay “But for” bằng “If it weren’t for/If it hadn’t been for”.
- Ví dụ:
- “But for the traffic, I would have been on time.” -> “If it hadn’t been for the traffic, I would have been on time.”
Luyện Tập Thêm Để Nâng Cao Trình Độ
Hãy thử sức với các bài tập viết lại câu điều kiện từ dễ đến khó để nắm vững kiến thức hơn nhé! VISCO tin rằng với sự chăm chỉ luyện tập, bạn sẽ sớm “nằm lòng” cách viết lại câu điều kiện và tự tin hơn trong các kỳ thi tiếng Anh.
Bên cạnh việc luyện tập, đừng quên tham khảo thêm các tài liệu về ngữ pháp và luyện thi tiếng Anh uy tín. Chúc bạn thành công!