Cách Tạo Cụm Danh Từ trong Tiếng Anh: Bí Kíp Giúp Bạn Nâng Cấp Ngữ Pháp

thumbnailb

Việc sử dụng thành thạo cụm danh từ là chìa khóa giúp bạn đạt được điều đó. Thay vì nói “The girl who is wearing a red dress is my friend” (Cô gái đang mặc váy đỏ là bạn tôi), bạn có thể nói gọn gàng và ấn tượng hơn: “The girl in the red dress is my friend”.

Bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục cụm danh từ tiếng Anh với 4 công thức đơn giản, dễ áp dụng. Hãy cùng VISCO khám phá ngay!

Cụm Danh Từ là gì?

Cụm danh từ (Noun Phrase) là một nhóm từ đóng vai trò là danh từ trong câu, bao gồm danh từ chính và các từ bổ nghĩa (modifier) cho danh từ đó.

Công thức chung:

Cụm danh từ = Danh từ chính + Bổ nghĩa

Ví dụ:

  • The beautiful girl is my idol.
    • “Girl” là danh từ chính, “the” và “beautiful” là bổ nghĩa.

Bổ nghĩa có thể đứng trước hoặc sau danh từ chính, mang đến thông tin chi tiết hơn về danh từ đó.

4 Công Thức “Vàng” Tạo Cụm Danh Từ

1. Danh từ + Cụm giới từ

Cụm giới từ (prepositional phrase) là một công cụ hữu hiệu để bạn thêm thông tin về vị trí, thời gian, mục đích,… cho danh từ.

Ví dụ:

  • The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.)
  • I love the smell of coffee in the morning. (Tôi thích mùi cà phê vào buổi sáng.)

2. Danh từ + Mệnh đề quá khứ phân từ

Mệnh đề quá khứ phân từ (past participle clause) giúp câu ngắn gọn hơn mà vẫn diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.

Ví dụ:

  • The information provided in the article is very useful. (Thông tin được cung cấp trong bài viết rất hữu ích.)
  • The students selected for the scholarship are very talented. (Các học sinh được chọn nhận học bổng đều rất tài năng.)

3. Danh từ + Mệnh đề hiện tại phân từ (-ing)

Mệnh đề hiện tại phân từ (present participle clause) diễn tả hành động đang xảy ra hoặc đang diễn ra đồng thời với hành động khác.

Ví dụ:

  • The boy wearing a blue shirt is my brother. (Cậu bé mặc áo xanh là em trai tôi.)
  • I love listening to music while studying. (Tôi thích nghe nhạc trong khi học.)

4. Danh từ + to + Mệnh đề nguyên thể

Mệnh đề nguyên thể (infinitive clause) thường được dùng để diễn đạt mục đích.

Ví dụ:

  • I need a pen to write a letter. (Tôi cần một cây bút để viết thư.)
  • It’s time to go to bed. (Đã đến giờ đi ngủ.)

Vai Trò “Biến Hóa” của Cụm Danh Từ trong Câu

Cụm danh từ không chỉ là “người hùng thầm lặng” bổ nghĩa cho câu mà còn có thể đảm nhận nhiều vai trò quan trọng khác:

  • Chủ ngữ: The woman in the red dress is my mother. (Người phụ nữ mặc váy đỏ là mẹ tôi.)
  • Tân ngữ: I bought a new book. (Tôi đã mua một cuốn sách mới.)
  • Bổ ngữ cho động từ: She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)

Luyện Tập “Thần Tốc” cùng VISCO

Hãy viết lại các câu sau sử dụng cụm danh từ:

  1. The cat is sleeping on the sofa. It’s my cat.
  2. The students are studying in the library. They are very hard-working.
  3. I have a dream. I want to travel around the world.

Đáp án:

  1. The cat sleeping on the sofa is mine.
  2. The students studying in the library are very hard-working.
  3. I have a dream to travel around the world.

VISCO – Đồng Hành Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm danh từ và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn nhé!

VISCO luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và hiện thực hóa giấc mơ du học. Liên hệ ngay với VISCO để được tư vấn lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *