“Tuy nhiên” – một từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại có thể gây bối rối khi sử dụng trong tiếng Anh. Làm sao để phân biệt được however, but, therefore, nevertheless? Bài viết này của VISCO sẽ giúp bạn gỡ rối cách dùng however và so sánh với các từ ngữ “na ná” khác, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
However là gì?
However là một liên từ (conjunction) thường mang nghĩa “tuy nhiên”, “mặc dù”, dùng để diễn tả sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
- Mời các bạn cùng luyện phát âm với VISCO:
- “The weather is bad today. However, I still want to go out.” (Thời tiết hôm nay xấu. Tuy nhiên, tôi vẫn muốn ra ngoài.)
Bên cạnh however, bạn có thể bắt gặp một số từ đồng nghĩa khác như:
- Per contra
- Though
- Without regard to
- Though/although/even so
- In spite of/despite that
- Still and all
- Notwithstanding
- Withal
- Nonetheless
- Anyhow
- Be that as it may
- Howbeit
- In spite of
- Still/Yet
- After all
- All the same
Cách Dùng Cấu Trúc However Trong Tiếng Anh
Tùy vào vị trí và ngữ cảnh, however có thể được sử dụng theo ba cách chính:
1. However Như Một Trạng Từ Cho Mệnh Đề
-
Đầu câu, trước dấu phẩy:
However, S + V
Ví dụ:
- “However, the traffic is terrible during rush hour.” (Tuy nhiên, giao thông rất tệ trong giờ cao điểm.)
-
Giữa câu, giữa hai dấu phẩy:
S + V, however, S + V
Ví dụ:
- “He loves to eat pizza, however, he’s trying to eat healthier.” (Anh ấy thích ăn pizza, tuy nhiên, anh ấy đang cố gắng ăn uống lành mạnh hơn.)
-
Cuối câu, sau dấu phẩy:
S + V, however
Ví dụ:
- “She’s a talented singer, however.” (Tuy nhiên, cô ấy là một ca sĩ tài năng.)
2. However Như Một Trạng Từ
-
Trước tính từ hoặc trạng từ:
However + adj/adv + S + V, S + V
Ví dụ:
- “However hard I try, I can’t seem to solve this puzzle.” (Dù có cố gắng thế nào, tôi dường như vẫn không thể giải được câu đố này.)
-
Trước “many/much”:
However + much/many + (N) + S + V, S + V
Ví dụ:
- “However many times I tell him, he keeps forgetting.” (Dù tôi có nói với anh ấy bao nhiêu lần đi chăng nữa, anh ấy vẫn cứ quên.)
-
Đầu câu hỏi:
However + trợ động từ + S + V?
Ví dụ:
- “However did you manage to finish the project so quickly?” (Bằng cách nào mà bạn đã hoàn thành dự án nhanh như vậy?)
3. However Như Một Liên Từ
S + V + however + S + V
Ví dụ:
- “You can choose to go by train, however, flying is much faster.” (Bạn có thể chọn đi bằng tàu hỏa, tuy nhiên, bay nhanh hơn nhiều.)
Vị Trí Của However Trong Câu
Như đã đề cập ở trên, however có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và cách bạn muốn nhấn mạnh thông tin.
Cách dùng cấu trúc however trong tiếng Anh
Phân Biệt However Và But, Therefore, Nevertheless
Trong tiếng Anh, ngoài however, còn có một số từ mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như but, therefore, nevertheless. Hãy cùng VISCO phân biệt để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!
1. Phân Biệt However Và But
Điểm giống: Cả however và but đều dùng để diễn tả sự tương phản.
Điểm khác:
- However:
- Có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu.
- Mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết.
- But:
- Chỉ đứng giữa câu, sau dấu phẩy.
- Thông dụng, gần gũi, thường được sử dụng trong văn nói.
Ví dụ:
- However: “The restaurant was crowded. However, the food was delicious.” (Nhà hàng đông đúc. Tuy nhiên, đồ ăn rất ngon.)
- But: “The restaurant was crowded, but the food was delicious.”
2. Phân Biệt However Và Therefore
Điểm giống: Cả however và therefore đều có thể đóng vai trò như trạng từ trong câu.
Điểm khác:
- However: “tuy nhiên” – chỉ sự tương phản
- Therefore: “do đó”, “vì vậy” – chỉ kết quả, hệ quả.
Ví dụ:
- However: “He studied hard for the exam. However, he didn’t pass.” (Anh ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy đã không đậu.)
- Therefore: “He didn’t study for the exam. Therefore, he didn’t pass.” (Anh ấy đã không học cho kỳ thi. Do đó, anh ấy đã không đậu.)
3. Phân Biệt However Và Nevertheless
Điểm giống: Cả nevertheless và however đều có nghĩa là “tuy nhiên”, đều chỉ sự tương phản.
Điểm khác:
- Nevertheless trang trọng và nhấn mạnh hơn however.
Ví dụ:
- However: “I was tired. However, I stayed up late to finish my work.” (Tôi đã mệt. Tuy nhiên, tôi đã thức khuya để hoàn thành công việc của mình.)
- Nevertheless: “I was exhausted. Nevertheless, I continued working.” (Tôi đã kiệt sức. Tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục làm việc.)
Vị trí của however trong câu
Lưu Ý Khi Dùng However
- However + mệnh đề hoàn chỉnh: Sau However là một mệnh đề có chủ ngữ và động từ hoàn chỉnh, được ngăn cách bởi dấu phẩy.
- Vị trí linh hoạt: Vị trí của However trong câu thường không ảnh hưởng đến nghĩa của câu.
Bài Tập Cấu Trúc However Trong Tiếng Anh (Có Đáp Án)
Hãy cùng VISCO luyện tập với một số bài tập nhỏ sau đây nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
-
The weather was bad. _____, we decided to go for a walk.
a. Therefore
b. However
c. Because
d. So -
____ she is only 10 years old, she can speak three languages fluently.
a. Although
b. However
c. Because
d. Therefore -
He didn’t study for the test. __, he still got a good grade.
a. Therefore
b. However
c. Because
d. So -
The movie was too long. _____, it was interesting.
a. Therefore
b. However
c. Because
d. So -
I was late for the meeting. ____, I managed to catch the important announcements.
a. Therefore
b. However
c. Because
d. So
Đáp án:
- b
- a
- b
- b
- b
Bài tập cách dùng however
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng however cũng như phân biệt với but, therefore và nevertheless. Hãy ghi nhớ những điểm ngữ pháp quan trọng và luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng however một cách chính xác và hiệu quả nhé!
VISCO chúc bạn học tốt!