Cách Phát Âm Âm /ʧ/ và /ʤ/ Trong Tiếng Anh: Không Còn Lo Lẫn Lộn

thumbnailb

Bạn có cảm thấy “chật vật” khi phải phân biệt và phát âm cặp âm /ʧ/ và /ʤ/ trong tiếng Anh? Đừng lo, bạn không phải là người duy nhất đâu! Rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, gặp khó khăn với cặp âm này.

Hôm nay, hãy cùng VISCO “giải mã” bí mật cách phát âm /ʧ/ và /ʤ/ một cách chuẩn xác và tự tin như người bản xứ nhé!

Phát Âm Chuẩn Xác Âm /ʧ/

Bước 1: Hiểu Rõ Âm /ʧ/

Âm /ʧ/ là âm vô thanh, được kết hợp từ hai âm /t/ và /ʃ/. Để phát âm đúng, bạn cần kết hợp và chuyển từ âm /t/ sang /ʃ/ một cách nhanh chóng, tránh phát âm giống âm “ch” trong tiếng Việt.

Mẹo nhỏ: Vì /ʧ/ là âm vô thanh, nên khi phát âm, cổ họng bạn sẽ không rung. Hãy thử đặt một tờ giấy trước miệng, nếu giấy bay lên chứng tỏ bạn đã phát âm đúng rồi đấy!

Bước 2: Luyện Tập Khẩu Hình

  • Hơi hé môi, tạo thành hình tròn.
  • Đặt đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng cửa hàm trên.
  • Đẩy hơi từ lưỡi qua vòm họng.

Bước 3: Nhớ Mặt Chữ Cái

  • Chữ “CH”: Xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ (ví dụ: chair, check, watch, church).
  • Chữ “T”: Đứng đầu, giữa hoặc cuối từ (ví dụ: temperature, question, future).
  • Chữ “C”: Đứng đầu hoặc giữa từ (ví dụ: cello, concerto).

Thực Hành Phát Âm Âm /ʧ/

Hãy cùng luyện tập phát âm /ʧ/ với một số từ vựng phổ biến:

  • century: /ˈsentʃəri/ (thế kỷ)
  • natural: /ˈnætʃrəl/ (thuộc tự nhiên)
  • culture: /ˈkʌltʃər/ (văn hóa)
  • cheap: /tʃiːp/ (rẻ)
  • chicken: /ˈtʃɪkɪn/ (con gà)
  • child: /tʃaɪld/ (đứa bé)

Phát Âm Chuẩn Xác Âm /ʤ/

Bước 1: Nắm Bắt Âm /ʤ/

Âm /ʤ/ là âm hữu thanh và cũng được kết hợp từ hai âm /d/ và /ʒ/. Khẩu hình miệng khi phát âm /ʤ/ tương tự như /ʧ/, nhưng hơi thở đi ra yếu hơn và cổ họng sẽ rung.

Mẹo nhỏ: Hãy đặt tay lên cổ họng khi phát âm, nếu cảm nhận được sự rung động thì bạn đã phát âm /ʤ/ chính xác!

Bước 2: Luyện Tập Khẩu Hình

  • Mở nhẹ môi, tạo thành hình tròn.
  • Đặt đầu lưỡi chạm vào phần lợi phía sau răng cửa hàm trên.
  • Đẩy hơi từ lưỡi qua vòm họng, đồng thời rung cổ họng.

Bước 3: Nhớ Mặt Chữ Cái

  • Chữ “J”: Thường phát âm là /ʤ/ (ví dụ: job, jam, jacket).
  • Chữ “G”: Khi đứng trước chữ “e”, “i”, “y” hoặc đứng trước đuôi “ge” (ví dụ: gene, general, geography, age, change).

Thực Hành Phát Âm Âm /ʤ/

Hãy cùng luyện tập phát âm /ʤ/ với một số từ vựng phổ biến:

  • jeans: /dʒiːnz/ (quần bò)
  • joke: /dʒəʊk/ (trò đùa)
  • juice: /dʒuːs/ (nước ép)
  • judge: /dʒʌdʒ/ (đánh giá)
  • gym: /dʒɪm/ (phòng tập thể dục)
  • large: /lɑːrdʒ/ (lớn)
  • fridge: /frɪdʒ/ (tủ lạnh)

Luyện tập Thêm Nâng Cao

Để nâng cao kỹ năng phát âm, bạn có thể:

  • Luyện tập với các video hướng dẫn phát âm từ các nguồn uy tín.
  • Ghi âm lại giọng đọc của mình và so sánh với người bản xứ.
  • Tập luyện thường xuyên với các từ vựng và câu chứa âm /ʧ/ và /ʤ/.

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn trong việc phát âm cặp âm /ʧ/ và /ʤ/. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *