“How old are you?” – Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít bạn mới học tiếng Anh phải lúng túng khi trả lời. Đừng lo, việc thành thạo cách phát âm số trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp đấy! Hãy cùng VISCO khám phá 4 bí quyết cực kỳ đơn giản nhưng hiệu quả bất ngờ trong bài viết này nhé!
I. Khởi Động Vươn Xa: Số Đếm Tiếng Anh Từ 1 Đến 100
Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy cùng VISCO ôn lại bảng số đếm từ 1 đến 100 nhé. Biết đâu bạn lại phát hiện ra những lỗi phát âm “ngọt ngào” của mình bấy lâu nay thì sao?
Số | Số Đếm | Phiên Âm | Số | Số Đếm | Phiên Âm |
---|---|---|---|---|---|
1 | One | /wʌn/ | 30 | Thirty | /ˈθɜːti/ |
2 | Two | /tuː/ | 40 | Forty | /ˈfɔːti/ |
3 | Three | /θriː/ | 50 | Fifty | /ˈfɪfti/ |
… | … | … | … | … | … |
19 | Nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | 90 | Ninety | /ˈnaɪnti/ |
20 | Twenty | /ˈtwenti/ | 100 | One hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ |
Lưu ý:
- Từ 21 đến 99, cách đọc số sẽ là hàng chục + “-” + hàng đơn vị. Ví dụ: 21 (twenty-one), 32 (thirty-two),…
- Đối với các số lớn hơn 100, ta đọc tương tự, phân cách bằng dấu phẩy (,) và thêm “and” trước hàng đơn vị hoặc hàng chục.
Ví dụ: 1,234 (one thousand, two hundred and thirty-four)
II. Giải Mã Bí Ẩn: Cách Đọc Số 0 Trong Tiếng Anh
Số 0 tuy nhỏ bé nhưng lại có tới 3 cách đọc khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
-
Zero: Khi số 0 đứng một mình hoặc trước dấu chấm thập phân.
Ví dụ:
- Số 0: “zero”
- 0.8: “zero point eight”
-
Oh: Khi số 0 xuất hiện sau dấu chấm thập phân, trong số điện thoại, số năm, số phòng khách sạn, số xe bus,…
Ví dụ:
- 0.05: “nought point oh five”
- Số điện thoại 0912345678: “Oh nine one two three four five six seven eight”
- Năm 1905: “Nineteen oh five”
-
Nil: Khi số 0 được sử dụng trong tỷ số bóng đá.
Ví dụ: “The final score was 3-0 (three – nil).”
III. Bật Mí 4 Cách Phát Âm Số Trong Tiếng Anh “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
1. Chinh Phục Số Đếm Cơ Bản
- Từ 1 đến 10: Đây là những từ vựng cơ bản bạn cần ghi nhớ.
- Từ 11 đến 19: Cũng là những từ riêng biệt, cần học thuộc lòng.
- Từ 20, 30, 40,… 90: Ghi nhớ cách đọc của các số tròn chục này, sau đó thêm “-” và số đếm từ 1 đến 9 để tạo thành các số tiếp theo.
2. “Giải Mã” Dãy Số Điện Thoại
- Đọc dãy số điện thoại bằng cách tách rời các con số và đọc theo từng nhóm 3 hoặc 4 chữ số.
- Có thể sử dụng “zero” hoặc “oh” để đọc số 0.
3. Tự Tin Nói Về Số Tuổi
-
Sử dụng cách đọc số đếm thông thường.
-
Thêm “years old” sau số tuổi.
Ví dụ: “I am twenty years old.”
4. “Xuyên Không” Về Các Mốc Thời Gian: Đọc Số Năm
- Năm có 3 chữ số: Đọc như số đếm hoặc chia thành 2 nhóm (số đầu tiên và 2 số cuối).
- Năm có 4 chữ số: Chia năm thành 2 nhóm 2 chữ số và đọc lần lượt.
- Năm từ 2000: Đọc “two thousand” và cộng thêm số năm hoặc đọc “twenty” và cộng thêm số năm.
IV. Tổng Kết: Luyện Tập Thường Xuyên Là Chìa Khóa Thành Công
Để thành thạo cách phát âm số trong tiếng Anh, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy áp dụng những bí quyết trên vào trong giao tiếp hàng ngày, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh,… Chúc bạn sớm thành công!