Cách Phát Âm Các Từ Viết Tắt trong Tiếng Anh: Chìa Khóa Cho Kỹ Năng Nghe Nói “Pro”

thumbnailb

Chào bạn, bạn có nhận ra rằng, tiếng Anh giao tiếp thường sử dụng rất nhiều từ viết tắt (contractions) không? Đúng vậy, chúng xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ những cuộc trò chuyện hàng ngày cho đến các bài thi quốc tế.

Nếu bạn không quen với cách phát âm của chúng, việc nghe hiểu tiếng Anh sẽ trở nên khó khăn hơn rất nhiều. Bạn có thể bỏ lỡ thông tin quan trọng hoặc thậm chí hiểu nhầm ý nghĩa của cả câu.

Vậy làm thế nào để tự tin “bắt sóng” mọi cuộc hội thoại và nâng cao kỹ năng nghe nói tiếng Anh của mình? Hãy cùng VISCO khám phá bí quyết phát âm các từ viết tắt trong bài viết dưới đây nhé!

Tại Sao Phải Biết Cách Phát Âm Từ Viết Tắt?

Có thể bạn nghĩ, việc nhớ mặt chữ và nghĩa của các từ viết tắt đã đủ khó rồi, giờ lại còn phải học cách phát âm nữa?

Tuy nhiên, tôi có thể khẳng định rằng, việc nắm vững cách phát âm từ viết tắt mang lại nhiều lợi ích hơn bạn tưởng đấy.

Nhận diện thì trong tiếng Anh

Bạn có biết, từ “he’s” có thể là viết tắt của “he is” (thì hiện tại đơn) hoặc “he has” (thì hiện tại hoàn thành) không?

Việc phân biệt cách phát âm của “he’s” trong hai trường hợp này sẽ giúp bạn xác định chính xác thì của câu, từ đó hiểu rõ hơn ngữ cảnh và ý nghĩa của câu nói.

Nắm bắt hiện tượng nối âm

Nối âm là một hiện tượng phổ biến trong tiếng Anh, và nó thường xảy ra khi các từ viết tắt được sử dụng.

Ví dụ, cụm từ “I’d eat” (tôi sẽ ăn) được phát âm gần như là /aɪdiːt/. Nếu không quen với cách phát âm này, bạn sẽ rất dễ bị “lạc trôi” và không hiểu người nói đang muốn truyền đạt điều gì.

Nâng cao khả năng nghe hiểu chung

Tóm lại, việc biết cách phát âm từ viết tắt là chìa khóa giúp bạn nghe hiểu tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Khi đã nắm vững kỹ năng này, bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối hay tự ti khi giao tiếp với người bản ngữ nữa.

8 Loại Từ Viết Tắt Phổ Biến và Cách Phát Âm

Dựa vào đặc điểm chung, ta có thể chia các từ viết tắt trong tiếng Anh thành 8 nhóm chính như sau:

1. Viết tắt với “To Be”

  • ‘m trong “I’m” phát âm là /m/
  • ‘re trong “you’re”, “we’re”, “they’re” phát âm gần giống /ər/
  • ‘s trong “he’s”, “she’s”, “it’s” phát âm là /z/ hoặc /s/ tùy theo từ đứng sau

Lưu ý: Các từ “I’m”, “you’re”, “they’re”, “we’re” thường được nối âm với nguyên âm đứng sau.

Ví dụ:

  • “I’m eating” phát âm là /aɪmiːtɪŋ/

2. Viết tắt với “To Have”

  • ‘ve trong “I’ve”, “you’ve”, “we’ve”, “they’ve” phát âm là /v/
  • ‘s trong “he’s”, “she’s” khi mang nghĩa “has” phát âm là /z/

Lưu ý: Các từ “I’ve”, “you’ve”, “they’ve”, “we’ve” thường được nối âm với nguyên âm đứng sau.

Ví dụ:

  • “I’ve opened” phát âm là /aɪvˈəʊpənd/

3. Viết tắt với “Will”

  • ‘ll trong “I’ll”, “you’ll”, “he’ll”, “she’ll”, “we’ll”, “they’ll” phát âm là /l/

Lưu ý: Các từ “I’ll”, “you’ll”, “he’ll” và các từ tương tự thường được nối âm với nguyên âm đứng sau.

Ví dụ:

  • “She’ll eat” phát âm là /ʃil iːt/

4. Viết tắt với “Would”

  • ‘d trong “I’d”, “you’d”, “he’d”, “she’d”, “we’d”, “they’d” thường phát âm là /d/. Tuy nhiên, cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt với “had”

Lưu ý: Các từ “I’d”, “you’d” thường được nối âm với nguyên âm đứng sau.

Ví dụ:

  • “He’d answer” phát âm là /hid ˈɑːnsər/.

5. Viết tắt với “Had” (Quá khứ của “Have”)

  • ‘d trong “I’d”, “you’d”, “he’d”, “she’d”, “we’d”, “they’d” thường phát âm là /d/

Lưu ý: Tương tự như “would”, “I’d” trong trường hợp này cũng được nối âm với nguyên âm đứng sau.

Ví dụ:

  • “I’d eaten” phát âm là /aɪdˈiːtən/

6. Viết tắt với “Do”

  • ‘nt trong “don’t”, “doesn’t” phát âm là /nt/
  • ‘s trong “doesn’t” phát âm là /z/

Lưu ý: “Don’t”, “doesn’t” thường được nối âm với nguyên âm đứng sau.

Ví dụ:

  • “Don’t open” phát âm là /doʊnt ˈəʊpən/

7. Viết tắt với động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

  • ‘nt trong “can’t”, “won’t”, “shan’t”, “mustn’t”, “shouldn’t” phát âm là /nt/

Lưu ý:

  • “Can’t” trong tiếng Anh Mỹ phát âm là /kænt/ và trong tiếng Anh Anh phát âm là /kaːnt/
  • “Can’t”, “won’t”, “mustn’t” thường được nối âm với nguyên âm đứng sau.

Ví dụ:

  • “Can’t operate” phát âm là /kaːnt ˈɒpəreɪt/ (tiếng Anh Anh)

8. Một số trường hợp viết tắt khác

  • ‘s trong “let’s” phát âm là /s/
  • ‘re trong “you’re” phát âm là /ər/
  • ‘t trong “what’s”, “where’s”, “how’s” phát âm là /ts/

Lưu ý: “Let’s”, “that’s” thường được nối âm với nguyên âm đứng sau.

Luyện tập

Để ghi nhớ lâu hơn cách phát âm các từ viết tắt, hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau nhé!

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng cho mỗi câu:

(Audio)

1. (Âm thanh)
a) I’ll b) I’ve c) I’m
excited about the party tonight.

2. (Âm thanh)
a) He’ll b) He’s c) He’d
not sure if that’s the right decision.

(Bài tập tương tự với she, you, we, they)

Bài 2: Nghe đoạn văn và điền vào chỗ trống các từ nghe được:

(Audio)

/l/ sound: __ open. __ end.

/v/ sound: __ ordered. __ operate.

/d/ sound: __ enjoy. __ use.

/t/ sound: __ underestimate. __ offer.

Bài 3: Nghe đoạn văn và điền vào chỗ trống các từ còn thiếu:

(Audio)

__ to the team. __ as it aligns with my expertise. __ to witness an eclipse in the desert? __ if you provide him with too many details.

(Và các câu tương tự)

Tổng kết

Phát âm đúng các từ viết tắt là một bước tiến quan trọng giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách toàn diện. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng những kiến thức bổ ích này vào thực tế để sớm đạt được kết quả như mong muốn nhé!

Tài liệu tham khảo:

  • Hancock, Mark. English Pronunciation in Use Intermediate with Answers, Audio CDs (4) and CD-ROM. Cambridge UP, 2012.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *