Cách Phân Biệt Danh Từ, Động Từ, Tính Từ Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn đang chật vật trong việc học tiếng Anh? Bạn cảm thấy hoang mang khi gặp phải vô số từ vựng và không biết cách phân biệt chúng? Đừng lo lắng! VISCO sẽ giúp bạn gỡ rối một cách dễ dàng.

Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có vô số từ vựng được phân thành các nhóm khác nhau như danh từ, động từ, tính từ… Mỗi nhóm từ loại lại có vai trò và chức năng riêng trong câu. Việc nắm vững cách phân biệt các loại từ này là chìa khóa giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả.

Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh và “giải mã” bí thuật phân biệt danh từ, động từ, tính từ, trạng từ một cách đơn giản và dễ hiểu nhất nhé!

I. Danh Từ (Noun) – “Tên Gọi” Của Vạn Vật

1.1. Danh từ là gì?

Danh từ là những từ dùng để gọi tên người, vật, địa điểm, khái niệm, hiện tượng… Nói cách khác, bất cứ thứ gì bạn có thể đặt tên đều được coi là danh từ.

Ví dụ:

  • Người: teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), student (học sinh)
  • Vật: book (sách), table (bàn), computer (máy tính)
  • Địa điểm: school (trường học), hospital (bệnh viện), park (công viên)
  • Khái niệm: love (tình yêu), freedom (tự do), happiness (hạnh phúc)

1.2. Phân loại danh từ

Danh từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm:

  • Danh từ riêng (Proper Noun): VISCO, Hanoi, John,…
  • Danh từ chung (Common Noun): school, city, boy,…
  • Danh từ đếm được (Countable Noun): apple, cat, house,…
  • Danh từ không đếm được (Uncountable Noun): water, advice, information,…
  • Danh từ tập thể (Collective Noun): team, family, class,…

1.3. Vị trí của danh từ trong câu

Dựa vào vị trí trong câu, bạn có thể dễ dàng nhận diện danh từ:

  • Đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ:
    • Ví dụ: The town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn rất nên thơ và mê hoặc lòng người.)
  • Sau động từ to be:
    • Ví dụ: She is a singer, I am a student,…
  • Sau tính từ:
    • Ví dụ: beautiful girl, favorite food
  • Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
    • Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats
  • Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our
    • Ví dụ: my computer, their class, our family
  • Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
    • Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars
  • Cấu trúc: The +(adj) N …of + (adj) N…:
    • Ví dụ: The dream of naive kids

1.4. Nhận biết danh từ qua hậu tố

Một số hậu tố phổ biến giúp bạn nhận ra danh từ:

  • -tion: question, nation, perfection, caption…
  • -sion: confusion, dimension, conclusion, television,…
  • -ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,…
  • -ce: significance, circumstance, peace, difference,…
  • -ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,…
  • -y: security, secretary, majority, memory,…
  • -er/or: father, mother, doctor, professor, player, philosopher,…

II. Động Từ (Verb) – “Linh Hồn” Của Câu

2.1. Động từ là gì?

Động từ là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự biến đổi của người, vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • Hành động: run (chạy), eat (ăn), study (học), sing (hát)
  • Trạng thái: be (là, đang), feel (cảm thấy), seem (dường như)
  • Sự biến đổi: become (trở nên), grow (lớn lên), change (thay đổi)

2.2. Phân loại động từ

Tùy theo chức năng và cách thức tác động lên danh từ, động từ được chia thành:

  • Ngoại động từ (Transitive Verb): cần có tân ngữ trực tiếp
    • Ví dụ: He reads a book.
  • Nội động từ (Intransitive Verb): không cần tân ngữ trực tiếp
    • Ví dụ: The sun shines.

2.3. Vị trí của động từ trong câu

  • Thường đứng sau chủ ngữ.
    • Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • Có thể đứng sau trạng từ (adverb) chỉ tần suất.
    • Ví dụ: I always go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn luôn tới lớp ghi-ta vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)

2.4. Nhận biết động từ qua tiền tố và hậu tố

2.4.1. Tiền tố:

  • en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,…

2.4.2. Hậu tố:

  • -ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,…
  • -en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,…
  • -fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,…
  • -ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,…

III. Tính Từ (Adjective) – “Họa Sĩ” Vẽ Nên Màu Sắc Cho Câu Văn

3.1. Tính từ là gì?

Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của người, vật, hiện tượng.

Ví dụ:

  • beautiful (xinh đẹp), tall (cao), intelligent (thông minh), happy (vui vẻ)

3.2. Các loại tính từ trong tiếng Anh

  • Tính từ chỉ quan điểm (Opinion): pretty, wonderful,…
  • Tính từ chỉ kích thước (Size): long, large, big,…
  • Tính từ chỉ tuổi tác (Age): young, middle-aged,…
  • Tính từ chỉ hình dạng (Shape): round, square,…
  • Tính từ chỉ màu sắc (Color): red, blue, pink,…
  • Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin): Chinese, British,…
  • Tính từ chỉ chất liệu (Material): wooden, silver,…
  • Tính từ chỉ mục đích (Purpose): washing, sleeping…

3.3. Vị trí của tính từ trong câu

Tùy vào vai trò và ngữ cảnh, tính từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau:

  • Trước danh từ:
    • Ví dụ: sunny day, big mouse,…
  • Sau động từ to be:
    • Ví dụ: She is pretty. (Cô ấy xinh đẹp.)
  • Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound, hear,…
    • Ví dụ: She feels tired. (Cô ấy thấy mệt mỏi.)
  • Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,
    • Ví dụ: I’ll tell you something interesting. (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.)
  • Sau cấu trúc: make + keep + (object) + adj…
    • Ví dụ: We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.)

3.4. Nhận biết tính từ qua hậu tố

Một số hậu tố phổ biến của tính từ:

  • -ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,…
  • -ive: legislative, aggressive, native,…
  • -able: imaginable, comfortable,…
  • -ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,…
  • -cult: difficult,…
  • -ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…
  • -ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,…
  • -y: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
  • -al: international, technical, cultural, political, practical…
  • -ial: potential, racial, facial, social, financial,…

IV. Lời Kết

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt được danh từ, động từ và tính từ trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về các loại từ sẽ là nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn.

Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị về tiếng Anh nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *