Trong giao tiếp tiếng Anh, việc nắm vững cách nói giờ là vô cùng quan trọng. Từ việc hẹn gặp bạn bè, đặt lịch hẹn, đến việc theo dõi lịch trình hàng ngày, bạn đều cần sử dụng đến kỹ năng này. Đừng lo lắng, ELSA Speak sẽ giúp bạn nói giờ trong tiếng Anh một cách tự tin và chính xác như người bản xứ.
Cách Đọc Giờ Đúng Trong Tiếng Anh
Khi đồng hồ điểm giờ đúng, bạn chỉ cần đọc số giờ và thêm “o’clock” phía sau.
Ví dụ:
- 8:00 – It’s eight o’clock. (Bây giờ là 8 giờ.)
- 11:00 – It’s eleven o’clock. (Bây giờ là 11 giờ.)
Lưu ý: Tiếng Anh sử dụng hệ thống 12 giờ, vì vậy bạn cần phân biệt rõ ràng giữa sáng (AM) và chiều (PM).
Cách Đọc Giờ Hơn Trong Tiếng Anh (Số Phút < 30)
Có hai cách để đọc giờ hơn trong tiếng Anh:
Cách 1: Đọc số giờ trước, số phút sau:
Ví dụ:
- 7:20 – It’s seven twenty. (Bây giờ là 7 giờ 20 phút.)
- 5:10 – It’s five ten. (Bây giờ là 5 giờ 10 phút.)
Cách 2: Đọc số phút trước, sau đó là “past” và số giờ:
Ví dụ:
- 7:20 – It’s twenty past seven. (Bây giờ là 7 giờ 20 phút.)
- 5:10 – It’s ten past five. (Bây giờ là 5 giờ 10 phút.)
Cách đọc giờ trong tiếng Anh chính xác
Hình ảnh minh họa cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh
Cách Đọc Giờ Kém Trong Tiếng Anh (Số Phút > 30)
Để diễn đạt giờ kém, chúng ta sử dụng từ “to”:
Số phút + to + số giờ ( cộng thêm 1 giờ so với giờ hiện tại)
Ví dụ:
- 5:50 – It’s ten to six. (Bây giờ là 6 giờ kém 10 phút.)
- 9:55 – It’s five to ten. (Bây giờ là 10 giờ kém 5 phút.)
Cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
Hình ảnh minh họa cách đọc giờ kém trong tiếng Anh
Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Nói Giờ Trong Tiếng Anh
Cách Đọc Giờ Hơn/Kém 15 Phút Trong Tiếng Anh
- A quarter past: hơn 15 phút
Ví dụ:
* 4:15 - It’s a quarter past four. (Bây giờ là 4 giờ 15 phút.)
* 7:15 - It’s a quarter past seven. (Bây giờ là 7 giờ 15 phút.)
- A quarter to: kém 15 phút
Ví dụ:
* 1:45 - It’s a quarter to two. (Bây giờ là 2 giờ kém 15 phút.)
* 10:45 - It’s a quarter to eleven. (Bây giờ là 11 giờ kém 15 phút.)
Cách Đọc Giờ Hơn/Kém 30 Phút Trong Tiếng Anh
Bạn có thể dùng “half past” thay cho “giờ + thirty”.
Ví dụ:
- 6:30 – It’s half past six. (Bây giờ là 6 giờ 30 phút.)
Cách đọc giờ trong tiếng Anh
Hình ảnh minh họa cách đọc giờ trong tiếng Anh
Cách Đọc Giờ Trong Tiếng Anh Bằng AM và PM
Để phân biệt rõ ràng giữa buổi sáng và buổi chiều, bạn có thể dùng AM và PM:
- A.M (Ante Meridiem = Before midday): Từ 00:00 đến 12:00
- P.M (Post Meridiem = After midday): Từ 12:00:01 đến 23:59:59
Ví dụ:
- 15:18 – It’s three eighteen p.m. (Bây giờ là 3 giờ 18 phút chiều.)
Cách Nói Về Những Khoảng Thời Gian Trong Ngày Bằng Tiếng Anh
- Noon: Buổi trưa (12:00 PM)
- Midday: Giữa ngày (11:00 AM – 2:00 PM)
- Afternoon: Buổi chiều (12:00 PM – trước khi mặt trời lặn)
- Midnight: Nửa đêm (12:00 AM – 3:00 AM)
- Twilight: Chạng vạng (lúc mặt trời lặn)
- Sunset: Hoàng hôn
- Sunrise: Bình minh
Một Số Cách Ước Lượng Về Thời Gian Trong Tiếng Anh
Sử Dụng “Couple” Hoặc “Few”
Thay vì nói chính xác từng phút, bạn có thể dùng “couple” hoặc “few” để ước lượng thời gian.
Ví dụ:
- 5:56 – A couple of minutes to six / A few minutes to six. (Sắp 6 giờ rồi.)
- 7:03 – A couple of minutes past seven / A few minutes past seven. (Vừa qua 7 giờ một chút.)
Sử Dụng Giới Từ About/Around/Almost Để Nói Về Thời Gian
Bạn có thể dùng “about”, “around” hoặc “almost” để ước lượng thời gian.
Ví dụ:
- 5:12 PM – About/Around five p.m. (Khoảng 5 giờ chiều.)
- 5:50 PM – Almost six p.m. (Gần 6 giờ chiều rồi.)
Cách Đặt Câu Hỏi Về Thời Gian Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
- What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
- Do you know what time it is? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
- What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ vậy?)
- Do you have the time? (Bạn có biết giờ không?)
- Have you got the time? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)
- Could you tell me the time, please? (Bạn làm ơn cho tôi biết bây giờ là mấy giờ được không?)
Luyện Tập Nói Giờ Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
Để nói giờ trong tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy, bạn cần phải luyện tập thường xuyên.
Hãy áp dụng những kiến thức bạn đã học vào trong giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi, bởi vì chính những lần sai sót sẽ giúp bạn tiến bộ hơn.