Cách Nhận Biết Danh Từ, Động Từ, Tính Từ Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn muốn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả? Việc nắm vững các loại từ loại là bước đệm vững chắc cho hành trình đó. Tương tự như tiếng Việt, trong tiếng Anh, việc phân biệt danh từ, động từ, tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ngữ pháp và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

Hãy cùng VISCO khám phá cách nhận biết danh từ, động từ và tính từ trong tiếng Anh một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Từ đó, bạn có thể tự tin vận dụng chúng trong giao tiếp và chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh.

I. Danh Từ (Noun)

1.1. Khái Niệm Danh Từ Trong Tiếng Anh

Danh từ là những từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm, hiện tượng,…

Ví dụ:

  • Người: John, teacher, doctor
  • Vật: book, table, phone
  • Địa điểm: school, park, Hanoi
  • Khái niệm: love, freedom, happiness
  • Hiện tượng: rain, snow, earthquake

Danh từ trong tiếng Anh được viết tắt là (n).

1.2. Phân Loại Danh Từ

Danh từ trong tiếng Anh được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại danh từ phổ biến:

  • Danh từ chung (Common Noun): Là tên gọi chung cho một loại người, vật, sự vật, hiện tượng, … Ví dụ: dog, city, book.

  • Danh từ riêng (Proper Noun): Là tên riêng của một người, vật, địa điểm cụ thể. Luôn được viết hoa. Ví dụ: John, Hanoi, January.

  • Danh từ đếm được (Countable Noun): Là những danh từ có thể đếm được. Ví dụ: apple, book, cat.

  • Danh từ không đếm được (Uncountable Noun): Là những danh từ không thể đếm được. Ví dụ: water, air, information.

  • Danh từ tập hợp (Collective Noun): Là những danh từ dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật. Ví dụ: family, team, class.

1.3. Vị Trí Của Danh Từ Trong Câu

Vị trí của danh từ trong câu rất đa dạng, có thể đứng đầu câu, sau động từ, sau tính từ,….

  • Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ:

    Ví dụ: The town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn rất nên thơ và mê hoặc lòng người.)

  • Sau động từ “to be”:

    Ví dụ: She is a singer, I am a student.

  • Sau tính từ:

    Ví dụ: beautiful girl, favorite food.

  • Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…

    Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats

  • Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our

    Ví dụ: my computer, their class, our family

  • Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…

    Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars

  • The +(adj) N …of + (adj) N…:

    VD: The dream of naive kids

1.4. Cách Nhận Biết Danh Từ Trong Tiếng Anh Thông Qua Đuôi (Hậu Tố)

Một số hậu tố thường gặp của danh từ:

  • -tion: question, nation, perfection, caption…
  • -sion: confusion, dimension, conclusion, television,…
  • -ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,…
  • -ce: significance, circumstance, peace, difference,…
  • -ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,…
  • -y: security, secretary, majority, memory,…
  • -er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: father, mother, doctor, professor, player, philosopher,…

II. Động Từ (Verb)

2.1. Khái Niệm Động Từ Trong Tiếng Anh

Động từ là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi của người, vật, sự vật.

Ví dụ:

  • Hành động: run, walk, eat, sleep
  • Trạng thái: be, exist, seem, appear
  • Sự thay đổi: become, grow, change, develop

Động từ trong tiếng Anh được viết tắt là (v).

2.2. Phân Loại Động Từ

Cũng như danh từ, động từ có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau:

  • Động từ thường (Action Verb): Diễn tả một hành động cụ thể. Ví dụ: run, jump, sing.

  • Động từ trạng thái (Stative Verb): Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ. Ví dụ: love, believe, understand.

  • Động từ nối (Linking Verb): Nối chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ví dụ: be, become, seem.

  • Trợ động từ (Auxiliary Verb): Dùng kết hợp với động từ chính để tạo thành các thì, thể khác nhau. Ví dụ: be, do, have.

2.3. Vị Trí Của Động Từ Trong Câu

  • Thường đứng phía sau chủ ngữ:

    Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.)

  • Cũng có thể đứng sau trạng từ (adverb) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục:

    Ví dụ: I always go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn luôn tới lớp ghi-ta vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)

2.4. Cách Nhận Biết Động Từ Trong Tiếng Anh Thông Qua Tiền Tố Và Hậu Tố

2.4.1. Tiền tố

  • en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,…

2.4.2. Hậu tố

  • -ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,…
  • -en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,…
  • -fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,…
  • -ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,…

III. Tính Từ (Adjective)

3.1. Khái Niệm Tính Từ Trong Tiếng Anh

Tính từ là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, cung cấp thêm thông tin về tính chất, trạng thái, màu sắc, kích thước,…

Ví dụ:

  • Tính chất: beautiful, intelligent, kind
  • Trạng thái: happy, sad, tired
  • Màu sắc: red, blue, green
  • Kích thước: big, small, long

Tính từ trong tiếng Anh được viết tắt là (adj).

3.2. Các Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh

  • Tính từ chỉ quan điểm (Opinion): pretty, wonderful,…
  • Tính từ chỉ kích thước (Size): long, large, big,…
  • Tính từ chỉ tuổi tác (Age): young, middle – aged,…
  • Tính từ chỉ hình dạng (Shape): round, square,…
  • Tính từ chỉ màu sắc (Color) : red, blue, pink,…
  • Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin): Chinese, British,…
  • Tính từ chỉ chất liệu (Marterial): wooden, sliver,…
  • Tính từ chỉ mục đích (Purpose): washing, sleeping

3.3. Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu

  • Trước danh từ:

    Ví dụ: sunny day, big mouse,…

  • Sau động từ “to be”:

    Ví dụ: She is pretty (Cô ấy xinh đẹp.); He is smart (Anh ấy thông minh.); You are kind (Bạn tốt bụng.),…

  • Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound, hear,…

    Ví dụ: She feels tired (Cô ấy thấy mệt mỏi.); It smells good (Nó thơm quá.),…

  • Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,

    Ví dụ: I’ll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.); Is anybody absent from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),…

  • Sau make + keep + (o) + adj…

    Ví dụ: We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.); Just make sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ tối.)

3.4. Cách Nhận Biết Tính Từ Trong Tiếng Anh Thông Qua Đuôi (Hậu Tố)

Một số hậu tố thường gặp của tính từ:

  • -ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,…
  • -ive: legislative, aggressive, native,…
  • -able: imaginable, comfortable,…
  • -ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,…
  • -cult: difficult,…
  • -ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…
  • -ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,…
  • -y: Danh từ + “y” trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
  • -al: international, technical, cultural, political, practical…
  • -ial: potential, racial, facial, social, financial,…

IV. Lời Kết

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn phân biệt được cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về các loại từ loại sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tự tin học tốt ngữ pháp tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các loại từ này nhé!

Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chủ đề này, đừng ngần ngại liên hệ VISCO để được tư vấn và hỗ trợ. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *