Bạn có tự tin khi đối mặt với dạng bài tìm lỗi sai trong tiếng Anh? Đây là một trong những “nỗi ám ảnh” của biết bao thế hệ học sinh bởi nó đòi hỏi kiến thức ngữ pháp vững vàng và sự tinh tế trong việc nắm bắt cấu trúc câu.
Hiểu được khó khăn đó, trong bài viết này, VISCO sẽ bật mí cho bạn những “bí kíp” thần thánh giúp chinh phục dạng bài “khó nhằn” này. Từ những lỗi sai phổ biến đến phương pháp làm bài hiệu quả, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều đấy!
I. “Bắt Bài” Các Dạng Lỗi Sai Thường Gặp
Để “đánh đâu thắng đó”, trước tiên chúng ta cần phải hiểu rõ “kẻ thù” của mình là ai. Dưới đây là tổng hợp một số dạng bài tìm lỗi sai phổ biến nhất:
Dạng 1: Lỗi Chính Tả Và Số Ít, Số Nhiều
Đây là dạng bài kiểm tra kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Bạn cần chú ý đến cách viết đúng chính tả của từ và ghi nhớ quy tắc sử dụng danh từ số ít, số nhiều.
Ví dụ:
- Sai: There are differences and similarities between Vietnamese and American culture.
- Đúng: There are differences and similarities between Vietnamese and American cultures.
Giải thích: Vì so sánh văn hóa của hai quốc gia nên danh từ “culture” cần được viết ở dạng số nhiều.
Dạng 2: Lỗi Về Từ Loại Và Cấu Trúc Câu
Dạng bài này kiểm tra kiến thức về danh từ, động từ, tính từ,… và cách sử dụng chúng trong câu.
Ví dụ:
- Cấu trúc So…that… và Such…that…
- So + adj/ adv + that + clause: She is so beautiful that everyone admires her.
- Such + (a/ an) + adj + n + that + clause: It was such a cold day that we stayed indoors.
- Many và Much
- Many + danh từ đếm được số nhiều: Many students enjoy learning English.
- Much + danh từ không đếm được: I don’t have much time to waste.
Dạng 3: Lỗi Ngữ Pháp
Đây là dạng bài “nặng đô” nhất, yêu cầu bạn phải nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm:
- Lỗi sai về thì của động từ:
- Ví dụ:
- Sai: Thanh rides his red bicycle to school every morning with his sister, does he?
- Đúng: Thanh rides his red bicycle to school every morning with his sister, doesn’t he?
- Giải thích: Câu hỏi đuôi phải tuân theo quy tắc “trái dấu” với mệnh đề trước nó. Vì mệnh đề chính chia động từ ở thể khẳng định (rides) nên câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định (doesn’t).
- Ví dụ:
- Lỗi sai về đại từ quan hệ (who, whose, whom, which, that): Mỗi đại từ quan hệ có cách sử dụng riêng, bạn cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn.
- Lỗi sai về bổ ngữ (to infinitive, bare infinitive, V-ing): Cần phân biệt rõ ràng các cấu trúc ngữ pháp yêu cầu sử dụng các loại bổ ngữ khác nhau.
- Lỗi sai về câu điều kiện: Mỗi loại câu điều kiện có cấu trúc và cách sử dụng riêng.
- Lỗi sai về giới từ: Giới từ thường đi thành cụm cố định, bạn nên học thuộc lòng để tránh mắc lỗi.
- Lỗi sai về hình thức so sánh: Cần nắm vững cấu trúc của ba hình thức so sánh (bằng, hơn, nhất) và cách sử dụng chúng với tính từ và trạng từ.
- Lỗi sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ: Động từ luôn phải chia theo số và ngôi của chủ ngữ.
II. “Chiến Lược” Làm Bài Tìm Lỗi Sai Hiệu Quả
Để “giải mã” thành công dạng bài này, hãy áp dụng ngay “chiến lược” 5 bước sau:
Bước 1: Phân tích cấu trúc câu:
- Xác định mệnh đề chính (S – V – O) và các mệnh đề phụ (trạng ngữ, mệnh đề quan hệ).
- Kiểm tra xem câu đã đầy đủ thành phần, sử dụng đúng từ loại hay chưa.
Bước 2: Kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Bước 3: Xác định thì của động từ:
- Chú ý đến dấu hiệu nhận biết của các thì cơ bản và các thì hoàn thành.
Bước 4: Xác định câu chủ động hay bị động.
Bước 5: Kiểm tra cụm động từ:
- Kiểm tra giới từ, mạo từ đã dùng đúng vị trí và cấu trúc hay chưa.
- Kiểm tra loại bổ ngữ (V, Ving, to V, Ved) đã phù hợp với động từ chính chưa.
III. Luyện Tập “Thực Chiến”
Hãy vận dụng ngay những kiến thức đã học để “thực chiến” với một số câu trắc nghiệm dưới đây:
- Sun weather can always be depended on in southern countries.
- A. Sun
- B. depended on
- C. in
- D. countries
- The man that wife and family are away seems very lonely.
- A. that
- B. wife
- C. are
- D. lonely
- Life insurance, before available only to young, healthy persons, can now be obtained for old people and even for pets.
- A. Life insurance
- B. available
- C. obtained
- D. for
- Each year more and more people try setting new and unusual records.
- A. Each
- B. more and more
- C. setting
- D. records
(Còn tiếp)
Hãy thử sức và đón chờ đáp án trong phần tiếp theo nhé!