bài tập giới từ
Giới từ – những “chú lùn” bé nhỏ nhưng lại nắm giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo nên sự mạch lạc và logic cho câu văn. Việc sử dụng thành thạo giới từ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và “ăn điểm” trong các kỳ thi tiếng Anh đấy!
Nếu bạn đang “vật lộn” với hàng tá giới từ và cách sử dụng của chúng thì đừng lo lắng, bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức đầy đủ và “bí kíp” chinh phục bài tập giới từ một cách hiệu quả nhất!
Giới từ là gì mà “quyền lực” đến vậy?
Nói một cách dễ hiểu, giới từ là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ mối quan hệ về thời gian, vị trí, phương hướng,… giữa các từ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- I was born in 2000. (Tớ sinh năm 2000)
- She is sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên ghế)
Trong các ví dụ trên, “in” và “on” là giới từ, chúng giúp bạn xác định được thời gian “2000” và vị trí “the chair” trong câu.
Phân loại giới từ – “Học đâu nhớ đấy”
Để “thuần phục” được những “chú lùn” này, việc đầu tiên bạn cần làm là phân loại chúng. Dưới đây là 3 loại giới từ phổ biến nhất:
1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
on | ngày trong tuần | on Monday (vào thứ Hai) |
in | tháng, mùa, năm, thời gian trong ngày | in June (vào tháng 6) |
at | thời điểm cụ thể | at 6 o’clock (lúc 6 giờ) |
since | từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại | since 1999 (từ năm 1999) |
for | khoảng thời gian | for 2 hours (trong 2 giờ) |
2. Giới từ chỉ vị trí
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
in | bên trong một không gian (phòng, thành phố, đất nước,…) | in the room (trong phòng) |
on | trên bề mặt | on the table (trên bàn) |
at | tại một địa điểm cụ thể | at the cinema (ở rạp chiếu phim) |
under | ở phía dưới | under the bed (dưới gầm giường) |
above | ở phía trên | above the sky (trên bầu trời) |
next to | bên cạnh | next to the bank (bên cạnh ngân hàng) |
3. Giới từ chỉ sự chuyển động
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
to | di chuyển đến một địa điểm | Go to school (đi học) |
from … to | di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác | from Hanoi to Saigon (từ Hà Nội đến Sài Gòn) |
through | di chuyển xuyên qua | through the tunnel (xuyên qua đường hầm) |
across | di chuyển từ bên này sang bên kia | across the road (băng qua đường) |
into | di chuyển vào bên trong | go into the house (đi vào nhà) |
Vị trí của giới từ – “Đứng đâu cho đúng?”
Ngoài việc nắm vững cách sử dụng, bạn cũng cần lưu ý đến vị trí của giới từ trong câu. Tùy thuộc vào từ loại mà nó bổ nghĩa, giới từ có thể đứng sau động từ, tính từ hoặc danh từ.
Ví dụ:
- Động từ + giới từ: Listen to music (nghe nhạc)
- Tính từ + giới từ: Afraid of spiders (sợ nhện)
- Danh từ + giới từ: Interest in history (thích lịch sử)
“Bí kíp” luyện tập bài tập giới từ
- Nắm chắc lý thuyết: Hãy ghi nhớ bảng phân loại giới từ và vị trí của chúng trong câu.
- Luyện tập thường xuyên: Hãy làm nhiều bài tập về giới từ để ghi nhớ cách sử dụng và tránh nhầm lẫn.
- Học từ vựng theo cụm: Thay vì học thuộc lòng từng giới từ riêng lẻ, hãy ghi nhớ chúng trong các cụm từ hoặc thành ngữ.
- Luyện nghe và đọc tiếng Anh: Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh sẽ giúp bạn “quen mặt” và sử dụng giới từ một cách tự nhiên hơn.
Lời kết
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về giới từ và cách làm bài tập giới từ hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập, “chú lùn” giới từ sẽ không thể làm khó bạn được nữa! Chúc bạn thành công!