Bạn đang háo hức khám phá vùng đất mới, nhưng lại “dính” ngay cú “xoay 360 độ” khi lạc đường? Đừng lo, việc hỏi đường bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với cẩm nang “siêu xịn” từ VISCO.
chỉ đường bằng tiếng anh
Hình ảnh minh họa: Hỏi đường bằng tiếng Anh
Bài viết này sẽ trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” – từ vựng, mẫu câu hỏi đường thông dụng, và cả bí kíp “bắt chuyện” cực kỳ tự nhiên. Hãy cùng VISCO biến nỗi lo lạc đường thành cơ hội trải nghiệm thú vị nhé!
“Bắt Chuyện” Tự Tin – Ghi Điểm Ngay Từ Câu Đầu Tiên
Trước khi “bắn” tiếng Anh hỏi đường, hãy “ghi điểm” với người bản xứ bằng cách mở đầu thật lịch sự và thân thiện.
VISCO gợi ý cho bạn một số cách “bắt chuyện” cực kỳ hiệu quả:
- Hello / Hello sir or madam: (Xin chào / Xin chào ông hoặc bà.)
- Excuse me / Excuse me, sir or madam: (Xin lỗi / Xin lỗi ông hoặc bà)
- I am sorry to interrupt you, but…: (Tôi xin lỗi vì đã ngắt lời bạn, nhưng…)
- Excuse me, could you help me, please? I am new here.: (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? Tôi mới đến đây)
- Sorry, I am not from around here. Could you help me.: (Xin lỗi, tôi không đến từ đây, bạn có thể giúp tôi được không)
- Excuse me, madam, I seemed to be lost.: (Xin lỗi, bà, tôi hình như bị lạc rồi.)
“Mách Nước” Mẫu Câu Hỏi Đường “Chuẩn Không Cần Chỉnh”
Sau màn “chào hỏi” ấn tượng, giờ là lúc bạn “tung chiêu” hỏi đường rồi đấy!
VISCO đã tổng hợp giúp bạn một số mẫu câu “đỉnh của chóp”, dễ nhớ và dễ áp dụng:
1. Hỏi Đường Đi:
- Can you give me directions to the library?: (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến thư viện không?)
- Could you tell me the way to the bakery?: (Bạn có thể cho tôi biết đường đến tiệm bánh không?)
- How can I get to the supermarket?: (Tôi có thể đến siêu thị bằng cách nào?)
- What’s the best way to get to the central park?: (Cách tốt nhất để đến công viên trung tâm là gì?)
- What’s the quickest way to get to the cinema?: (Cách nhanh nhất để đến rạp chiếu phim là gì?)
- What’s the easiest way to get to the restaurant?: (Cách dễ nhất để đến nhà hàng này là gì?)
- Please show me the way to the bus station: (Vui lòng chỉ cho tôi đường đi đến trạm xe buýt)
2. Hỏi Địa Điểm Hiện Tại:
- Would you be so kind to tell me where I am?: (Bạn có vui lòng cho tôi biết tôi đang ở đâu không?)
- Pardon me, can you tell me what this street is?: (Thứ lỗi cho tôi, bạn có thể cho tôi biết đường này là đường gì không?)
- Excuse me, where am I?: (Xin lỗi, tôi đang ở đâu vậy?)
3. Hỏi Địa Điểm Trên Bản Đồ:
- I am trying to get to the movie theater. Can you show me on the map?: (Tôi đang cố gắng đến rạp chiếu phim, Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?)
- Do you have a map with you?: (Bạn có một bản đồ với bạn?)
hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng anh
Hình ảnh minh họa: Hỏi đường bằng tiếng Anh với bản đồ
4. Xác Nhận Lộ Trình/ Địa Điểm:
- Are we on the right road to the theatre?: (Chúng ta có đang đi đúng đường đến nhà hát không)
- Is this the right way to the mall?: (Đây có phải là đường đi đến trung tâm thương mại không?)
- Is this the bus to the destination?: (Đây có phải là xe buýt tới địa điểm này không?)
“Nâng Cấp” Vốn Từ Vựng – “Lên Đoàn” Cùng VISCO!
Để tự tin ” chinh phục” mọi nẻo đường, bạn cần trang bị cho mình “kho vũ khí” từ vựng thật “khủng”. VISCO đã “săn lùng” và “bỏ túi” giúp bạn những từ vựng “chất lừ” về đường xá và phương hướng:
1. Từ Vựng Về Đường Xá:
- Avenue: Đại lộ
- Road: Con đường
- Crosswalk: Vạch kẻ cho người đi bộ
- Bridge: Cây cầu
- Curve: Đường cong
- Dual carriageway: Đường hai chiều
- Hill: Con dốc
- Roundabout: Vòng xuyến
- Traffic light: Đèn giao thông
- T-junction: Ngã ba hình chữ T
- Turning: Ngã rẽ
- Roadway narrow: Con hẻm
- Pavement: Vỉa hè, phần đường cho người đi bộ
- Pedestrian subway: Đường hầm cho người đi bộ
- Bus station: Bến xe buýt
- Car park/Parking lot: Bãi đỗ xe
- Crossroads: Đoạn đường giao nhau
- Railway line: Đường ray tàu hỏa
2. Từ Vựng Về Phương Hướng:
- To the left/right of: Về phía bên trái/phải của…
- On the…avenue/street: Ở đại lộ/đường…
- At the crossroads/intersection: Tại nút giao
- Around the corner: Tại góc phố
- On your left/right: Ở phía bên tay trái/phải của bạn
- Over there: Ở đằng kia
- Here: Ở đây
- This way/That way: Ở đường này/đường kia
- Wrong way/direction: Sai đường/sai phương hướng
- Down there: Đi về phía kia
- Straight ahead: Đi thẳng về phía
- Continue pass: Đi qua
3. Từ Vựng Chỉ Đường Cho Tài Xế:
- Follow the signs: Đi theo biển báo chỉ đường
- Go over: Đi qua
- Take the first/second… exit: Rẽ vào lối đi đầu tiên/thứ hai…
- Turn left/right at…: Rẽ trái/phải ở….
- Go under: Đi ở dưới
- Turn back/Go back: Quay xe lại
- Go along: Đi dọc theo
- Cross: Băng qua
- Drive to…. and turn left/right: Lái xe đến…. và rẽ trái/phải
4. Cụm Từ Thông Dụng:
- Go around: Đi vòng qua
- Head to: Đi thẳng đến
- Make a left/right turn: Rẽ trái/phải
- Make an U-turn: Vòng ngược lại
- Walk along: Đi dọc theo
- Walk straight down..: Đi thẳng về phía…
- Continue/Follow: Tiếp tục đi
- The easiest way: Lối đi thuận tiện nhất
- The quickest way: Lối đi nhanh nhất
- The best way: Lối đi tốt nhất
5. Giới Từ Thường Dùng:
- Opposite: Đối diện với
- Next to: Ngay bên cạnh
- Near: Gần với
- In front of: Ở đằng trước
- Between: Ở giữa
- Beside: Bên cạnh
- Behind: Phía sau
“Thần Chú” Hỏi Khoảng Cách – Không Lo “Lạc Trôi”
Muốn biết trước “gánh nặng đường xa”, hãy “bỏ túi” ngay những mẫu câu “thần chú” sau:
- How far is it?: Điểm đến cách đây bao xa?
- How far is it to…from here?: Đi đến… từ đây mất bao xa?
- How long does it take?: Đi đến đó mất bao lâu?
- It is quite close: Vị trí cũng khá gần đây
- It is a long way to walk/on foot: Đi bộ sẽ mất nhiều thời gian
- It takes a while: Sẽ mất khoảng một lúc
- It is about a ten-minute bus ride: Sẽ mất khoảng 10 phút đi xe buýt
cách hỏi đường trong tiếng anh
Hình ảnh minh họa: Giao tiếp hỏi đường bằng tiếng Anh
Kết Luận: “Lên Đường” Ngay Và Luôn Cùng VISCO!
Với cẩm nang “siêu xịn” này, VISCO tin rằng bạn đã tự tin hơn hẳn để “lên đường” khám phá mọi ngóc ngách của thế giới mới rồi đấy! Hãy luyện tập thường xuyên để “thành thạo” những kiến thức bổ ích này nhé!
VISCO – Đồng Hành Cùng Ước Mơ Du Học Của Bạn!