Hướng dẫn giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh “chuẩn không cần chỉnh”

thumbnailb

Ẩm thực Việt Nam luôn là niềm tự hào của người dân đất Việt mỗi khi giới thiệu với bạn bè quốc tế. Vậy làm sao để “kể” về những món ăn đặc sắc của Việt Nam bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và thu hút nhất? Đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn “bí kíp” giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh “chuẩn không cần chỉnh”!

Từ vựng “bỏ túi” khi giới thiệu món ăn Việt Nam

Trước khi bắt đầu vào viết một đoạn văn hoàn chỉnh, hãy cùng Báo Song Ngữ “bỏ túi” một số từ vựng “xịn sò” để bài giới thiệu của bạn thêm phần phong phú nhé:

Từ vựng chung:

  • Dine in: Ăn tại quán
  • Dine out: Ăn ở ngoài
  • Fussy eater: Người kén ăn
  • Cuisine: Ẩm thực
  • Mouth-watering/delicious/appetizing: Ngon miệng
  • Nutritious: Nhiều chất dinh dưỡng
  • Quick snack: Đồ ăn vặt nhanh
  • Slap up meal: Bữa ăn thịnh soạn
  • Starving: Đói mềm
  • Full-up: No căng bụng
  • To eat like a horse: Ăn nhiều
  • To grab a bite to eat: Ăn vội vàng
  • To have a sweet tooth: Hảo ngọt
  • Overeat: Ăn quá nhiều (trong một lần)
  • To wine and dine: Ăn uống sang trọng
  • To tuck into: Ăn với niềm hạnh phúc

Từ vựng về một số món ăn cụ thể:

  • Bánh: Stuffed pancake (bánh cuốn), round sticky rice cake (bánh dầy), girdle-cake (bánh tráng), steamed wheat flour cake (bánh bao), pancake (bánh xèo), stuffed sticky rice cake (bánh chưng),…
  • Bún: Snail rice noodles (bún ốc), beef noodle soup  (bún bò),…
  • Gỏi: Seafood delight salad (gỏi hải sản), spring rolls (gỏi cuốn),…
  • Một số món ăn khác: Fish sauce (nước mắm), blood pudding (tiết canh), sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt),…

“Bí kíp” viết đoạn văn giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh

Để viết được một đoạn văn giới thiệu món ăn bằng tiếng Anh hấp dẫn, bạn có thể tham khảo các bước sau:

  1. Chọn món ăn: Hãy chọn một món ăn mà bạn yêu thích và muốn giới thiệu đến bạn bè quốc tế.

  2. Lên ý tưởng: Bạn muốn tập trung vào điều gì khi giới thiệu món ăn đó? Có thể là màu sắc bắt mắt, hương vị độc đáo, cách bài trí tinh tế hay nguyên liệu đặc biệt chăng?

  3. Xây dựng dàn ý:

    • Câu mở đầu: Giới thiệu tên món ăn và lý do bạn chọn giới thiệu nó.
    • Phần thân bài: Mô tả chi tiết về món ăn, bao gồm:
      • Nguyên liệu chính
      • Cách chế biến (nếu muốn)
      • Hương vị đặc trưng
      • Cách thưởng thức
      • Món ăn kèm/Nước chấm
    • Kết bài: Nhấn mạnh lại điểm đặc biệt của món ăn và đừng quên gợi ý người đọc nên thử món ăn này ít nhất một lần.

Tham khảo một số đoạn văn giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

1. Giới thiệu về Phở

Pho is essentially Vietnam’s signature dish, comprising rice noodles in a flavorful soup with meat and various greens, plus a side of nuoc cham (fermented fish) or chilli sauce. A basic bowl contains beef or chicken, topped with bean sprouts, lime wedges, and fresh herbs such as basil, mint, cilantro, and onions. Pho is typically eaten for breakfast and is priced between VND 20,000 and VND 30,000 at a local restaurant or street market in Vietnam.

2. Giới thiệu về Bún Bò Huế

Bun Bo Hue is a spicy and flavorful Vietnamese noodle soup that originated from Hue, Vietnam. It is made with a rich and savory beef broth that is seasoned with lemongrass, shrimp paste, and chili oil. The noodles are thick and round, and the soup is typically served with thin slices of beef, pork knuckles, and Vietnamese ham. Bun Bo Hue is a delicious and satisfying meal that is perfect for any time of day.

Kết luận

Với những “bí kíp” trên đây, Báo Song Ngữ hy vọng bạn đã tự tin hơn trong việc giới thiệu những món ăn Việt Nam đến bạn bè quốc tế. Hãy luôn giữ niềm tự hào về nền ẩm thực Việt Nam và “truyền lửa” đam mê khám phá ẩm thực đến với bạn bè năm châu nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *