Có người cho rằng kinh nghiệm mới là yếu tố quan trọng nhất. Nhưng thực tế, chứng chỉ chính là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực, kỹ năng và kiến thức của bạn. Một chiếc CV ấn tượng với đầy đủ chứng chỉ liên quan chắc chắn sẽ thu hút nhà tuyển dụng hơn hẳn. Vậy viết chứng chỉ vào CV như thế nào cho đúng chuẩn, bài viết dưới đây từ VISCO sẽ “bật mí” cho bạn!
Khi nào bạn nhất định phải thêm chứng chỉ vào CV?
Mặc dù chứng chỉ không phải là thông tin bắt buộc trong mọi trường hợp, nhưng có những lúc chúng lại là “chìa khóa” giúp bạn mở cánh cửa đến với công việc mơ ước. Hãy ghi nhớ những trường hợp sau đây:
1. Khi nhà tuyển dụng yêu cầu:
Một số ngành nghề đặc thù như y tế, luật, kế toán, giáo viên tiếng Anh,… thường yêu cầu ứng viên cung cấp chứng chỉ liên quan. Chẳng hạn, vị trí giáo viên tiếng Anh có thể yêu cầu chứng chỉ Tesol, IELTS, TOEFL, TOEIC,… Hãy chắc chắn bạn đã liệt kê đầy đủ những chứng chỉ theo yêu cầu của nhà tuyển dụng.
2. Khi chứng chỉ giúp bạn thể hiện kỹ năng:
Ngay cả khi chứng chỉ không bắt buộc, chúng vẫn là “điểm cộng” thể hiện bạn là người có kỹ năng vượt trội. Ví dụ, chứng chỉ CPA hay CMA sẽ là lợi thế lớn cho ứng viên ứng tuyển vị trí Kế toán.
3. Khi chứng chỉ giúp bạn nêu bật kiến thức và kinh nghiệm:
Một số chứng chỉ có yêu cầu đầu vào rất khắt khe, chứng tỏ bạn đã tích lũy được kiến thức và kinh nghiệm đáng kể. Ví dụ, để học Chứng chỉ Tesol, bạn cần tốt nghiệp Đại học/Cao đẳng chuyên ngành tiếng Anh hoặc có chứng chỉ IELTS 6.0 trở lên.
4. Khi chứng chỉ bù đắp cho việc thiếu kinh nghiệm làm việc:
Sinh viên mới ra trường hoặc ứng viên chưa có nhiều kinh nghiệm có thể tận dụng chứng chỉ để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Chúng cho thấy bạn là người cầu tiến, không ngừng học hỏi và hoàn thiện bản thân.
Viết chứng chỉ vào CV giúp hồ sơ của bạn khác biệt hơn so với ứng viên khác
Bật mí cách viết chứng chỉ vào CV chuẩn không cần chỉnh!
Nội dung cần có:
- Tên chứng chỉ: Viết đầy đủ và chính xác, hạn chế viết tắt để tránh gây hiểu nhầm. Nếu tên chứng chỉ có cụm từ viết tắt phổ biến, bạn có thể giải thích trong ngoặc đơn. Ví dụ: Chứng chỉ SCPS™ (Certified Professional Salesperson), Chứng chỉ CMA (Certified Management Accountant).
- Tổ chức cấp chứng chỉ: Ghi rõ ràng, đầy đủ.
- Thời gian cấp chứng chỉ: Ghi theo tháng và năm. Ví dụ: 12/2020 hoặc 03/2021. Nếu không nhớ rõ tháng, bạn có thể chỉ ghi năm.
Lưu ý: Với những chứng chỉ bạn đã hoàn thành khóa học nhưng đang chờ cấp bằng, hãy ghi rõ ngày dự kiến nhận chứng chỉ.
Hình thức trình bày:
- Tạo mục “Chứng chỉ” riêng biệt trong CV.
- Liệt kê chứng chỉ theo đầu dòng, bắt đầu bằng chứng chỉ có thời gian cấp gần nhất.
- Nếu chứng chỉ gần nhất không liên quan đến vị trí ứng tuyển, hãy đưa chứng chỉ liên quan đến chuyên môn lên trước hoặc để chứng chỉ đó vào mục “Thông tin bổ sung”.
- Vị trí phần Chứng chỉ có thể linh hoạt sắp xếp sau các phần: Thông tin cơ bản, Mục tiêu nghề nghiệp, Kinh nghiệm làm việc, Học vấn, Hoạt động, Danh hiệu – Giải thưởng, Người tham chiếu.
Một số lưu ý quan trọng:
- Tuyệt đối không “vẽ” thêm chứng chỉ bạn không có. Hãy luôn trung thực với nhà tuyển dụng.
- Đảm bảo chứng chỉ bạn ghi trong CV còn giá trị sử dụng.
- Không liệt kê quá nhiều chứng chỉ. Hãy chọn 2-3 chứng chỉ liên quan nhất đến vị trí ứng tuyển.
- Cân nhắc kỹ lưỡng khi viết các chứng chỉ từ những khóa học online. Ưu tiên chứng chỉ từ trung tâm, tổ chức uy tín.
Không viết tất cả các chứng chỉ bạn có vào CV
Kết luận
Viết chứng chỉ vào CV là một nghệ thuật, giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ và tăng cơ hội thành công khi ứng tuyển. Hãy áp dụng những “bí kíp” mà VISCO đã chia sẻ để sở hữu một chiếc CV hoàn hảo, chinh phục nhà tuyển dụng và “ẵm trọn” công việc mơ ước nhé!