Trong tiếng Anh, việc nắm vững vị trí của các loại từ là chìa khóa để tạo nên những câu văn trôi chảy và chính xác. Trong đó, tính danh động trạng từ đóng vai trò như những viên gạch vững chắc, góp phần xây dựng nên bức tường ngữ pháp hoàn chỉnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí cũng như cách sử dụng tính danh động trạng từ trong câu, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh.
Động Từ (Verb)
Vị trí:
- Sau chủ ngữ: Ví dụ: He plays volleyball everyday. (Anh ấy chơi bóng chuyền mỗi ngày.)
- Sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên: Ví dụ: I usually get up early. (Tôi thường thức dậy sớm.)
Tính Từ (Adjective)
Vị trí:
- Trước danh từ: Ví dụ: beautiful girl (cô gái xinh đẹp), lovely house (ngôi nhà đáng yêu).
- Sau động từ TO BE: Ví dụ: I am fat. (Tôi béo), She is intelligent. (Cô ấy thông minh).
- Sau động từ chỉ cảm xúc: Ví dụ: She feels tired. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi). Một số động từ chỉ cảm xúc thường gặp: feel, look, become, get, turn, seem, sound, hear.
- Sau các từ: something, someone, anything, anyone: Ví dụ: Is there anything new? (Có gì mới không?), I’ll tell you something interesting. (Tôi sẽ kể bạn nghe một điều thú vị).
- Sau cấu trúc: keep/make + (object) + adjective: Ví dụ: Let’s keep our school clean. (Hãy giữ cho trường học của chúng ta sạch sẽ).
Dấu hiệu nhận biết:
- Hậu tố (đuôi):
- al: national, cultural…
- ful: beautiful, careful, useful, peaceful…
- ive: active, attractive, impressive…
- able: comfortable, miserable…
- ous: dangerous, serious, humorous, continuous, famous…
- cult: difficult…
- ish: selfish, childish…
- ed: bored, interested, excited…
- y: danh từ + Y thành tính từ: daily, monthly, friendly, healthy…
Danh Từ (Noun)
Vị trí:
- Sau động từ TO BE: Ví dụ: I am a student. (Tôi là học sinh).
- Sau tính từ: Ví dụ: nice school (trường học đẹp).
- Đầu câu làm chủ ngữ.
- Sau các từ: a/an, the, this, that, these, those.
- Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their.
- Sau các từ chỉ số lượng: many, a lot of/lots of, plenty of.
- Trong cấu trúc: The + (adjective) + Noun + of + (adjective) + Noun.
Dấu hiệu nhận biết:
- Hậu tố:
- tion: nation, education, instruction…
- sion: question, television, impression, passion…
- ment: pavement, movement, environment…
- ce: difference, independence, peace…
- ness: kindness, friendliness…
- y: beauty, democracy, army…
- er/or: động từ + er/or thành danh từ chỉ người: worker, driver, swimmer, runner, player, visitor…
Lưu ý: Một số tính từ có chung danh từ:
Adjective | Adverb | Noun |
---|---|---|
Heavy, Light | Weight | |
Wide, Narrow | Width | |
Deep, Shallow | Depth | |
Long, Short | Length | |
Old | Age | |
Tall, High | Height | |
Big, Small | Size |
Trạng Từ (Adverb)
Trạng từ chỉ thể cách (adverbs of manner): adjective + ‘ly’ = adverb
Vị trí:
- Sau động từ thường: Ví dụ: She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh). (S-V-A)
- Sau tân ngữ: Ví dụ: He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy). (S-V-O-A)
- Đầu câu hoặc trước động từ (nhằm nhấn mạnh):
Kết luận
Việc nắm vững vị trí và cách sử dụng tính danh động trạng từ là vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thiết thực, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngại mắc lỗi, bạn nhé!