Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì là vô cùng quan trọng. Hôm nay, hãy cùng VISCO khám phá “bí kíp” về thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) – một trong những thì cơ bản nhưng lại khiến nhiều người học “đau đầu” nhé!
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đã và đang xảy ra trong quá khứ, nhưng kết thúc trước một hành động khác, và hành động đó cũng kết thúc trong quá khứ.
Nghe có vẻ phức tạp? Hãy tưởng tượng bạn đang kể lại một câu chuyện:
“Hôm qua, lúc tôi đến nhà bạn, bạn đang ngủ. Hóa ra bạn đã thức cả đêm để cày phim.”
Trong trường hợp này, việc “cày phim” đã diễn ra liên tục trước khi tôi đến và kết thúc trước khi bạn ngủ.
Công thức “như lòng bàn tay”
1. Câu khẳng định:
Công thức: S + had + been + V-ing
Ví dụ:
- I had been studying English for 2 hours before my friend called. (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng trước khi bạn tôi gọi.)
Lưu ý: “been” luôn đứng sau “had”, đừng nhầm lẫn nhé!
2. Câu phủ định:
Công thức: S + had + not + been + V-ing
(Viết tắt) had not = hadn’t
Ví dụ:
- They hadn’t been waiting for long when the bus arrived. (Họ đã không phải đợi lâu khi xe buýt đến.)
3. Câu nghi vấn:
a) Câu hỏi Yes/No:
Công thức: Had + S + been + V-ing?
Trả lời: Yes, S + had. / No, S + hadn’t.
Ví dụ:
- Had she been cooking dinner before you came? (Cô ấy đã nấu bữa tối trước khi bạn đến phải không?) – Yes, she had.
b) Câu hỏi Wh-:
Công thức: Wh- + had + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- What had you been doing all day before I got here? (Bạn đã làm gì cả ngày trước khi tôi đến đây?)
Khi nào nên “trưng dụng” thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn?
Hãy nhớ đến những “tín hiệu” sau:
-
Diễn tả hành động kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: She had been living in Hanoi for 5 years before she moved to Ho Chi Minh City.
-
Diễn tả hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào: Ví dụ: I had been reading a book when the phone rang.
-
Diễn tả nguyên nhân – kết quả trong quá khứ: Ví dụ: He was exhausted because he had been working all night.
-
Dấu hiệu nhận biết: until then, by the time, by + mốc thời gian, prior to that time…
Luyện tập “thần tốc”
Để “thuần thục” thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hãy thử sức với một số bài tập tại đây: [Link bài tập]
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để “nâng cao trình” tiếng Anh của mình nhé!