Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous) Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi làm sao để diễn tả một sự việc đã diễn ra liên tục trong quá khứ và kết thúc trước một sự việc khác cũng trong quá khứ không? Đừng lo, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) chính là “người hùng” bạn cần!

Hôm nay, hãy cùng VISCO khám phá bí mật đằng sau thì ngữ pháp tưởng chừng phức tạp này và cách vận dụng nó như một người bản xứ nhé!

Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn Là Gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là thì được dùng để diễn tả một hành động đã và đang xảy ra trong quá khứ nhưng kết thúc trước một hành động khác, hành động đó cũng kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Trước khi trời đổ mưa, tôi đã chạy bộ được 2 tiếng.
  • Trước khi cãi nhau, họ đã chơi cờ với nhau.

Như vậy, thì này nhấn mạnh sự liên tụcthời gian của hành động trong quá khứ.

Công Thức “Thần Thánh” Của Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

1. Câu Khẳng Định

Công thức: S + had + been + V-ing

Ví dụ:

  • I had been jogging for 2 hours before it rained. (Tôi đã chạy bộ được 2 tiếng trước khi trời đổ mưa.)
  • They had been playing chess before the quarrel. (Họ đã chơi cờ trước khi cãi nhau.)

Lưu ý: “been” luôn đứng sau “had”.

2. Câu Phủ Định

Công thức: S + had + not + been + V-ing

(Viết tắt) had not = hadn’t

Ví dụ:

  • I hadn’t been doing my homework until my teacher reminded me. (Tôi đã không làm bài tập về nhà cho đến khi giáo viên của tôi nhắc nhở.)
  • She hadn’t been playing sports for 2 months due to a leg injury. (Cô ấy đã không chơi thể thao trong 2 tháng trước đó do 1 chấn thương ở chân.)

Lưu ý: Ta chỉ cần thêm “not” ngay sau trợ động từ “had” và có thể viết “had not” thành “hadn’t”.

3. Câu Nghi Vấn

a) Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

Công thức:

  • Q: Had + S + been + V-ing?
  • A: Yes, S + had. / No, S + hadn’t.

Ví dụ:

  • Had they been playing sports before I got home? (Họ có chơi thể thao trước khi tôi về nhà không?)
  • Had you been going somewhere before returning home? (Có phải bạn đã đi đâu đó trước khi về nhà?)

b) Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

Công thức: Wh- + had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • What had you been doing for 1 hour before you went to sleep last night? (Bạn đã làm gì trong suốt 1 giờ trước khi đi ngủ tối qua?)

Bật Mí Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn có nhiều cách sử dụng “hay ho” hơn bạn nghĩ đấy!

  1. Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, xảy ra liên tục kéo dài trong một khoảng thời gian, và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

    Ví dụ:

    • I had been doing my homework from the morning to noon yesterday. (Tôi đã làm bài tập liên tục từ sáng đến trưa ngày hôm qua.)

    Trong trường hợp này, sự việc “làm bài tập” bắt đầu từ “sáng hôm qua”, kéo dài đến “trưa hôm qua” thì kết thúc. Toàn bộ quá trình diễn ra trong quá khứ.

  2. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục cho đến khi có một hành động khác trong quá khứ chen vào.

    Ví dụ:

    • I had been playing games until my brother asked me to go to the market. (Tôi đã chơi game cho đến khi anh trai tôi rủ tôi đi chợ.)

    Ở đây, hành động “chơi game” đang diễn ra cho đến khi có hành động “đi chợ” chen vào.

  3. Diễn tả kết quả do một hành động gây ra trong quá khứ.

    Ví dụ:

    • John was so tired because he had been working all day long. (John rất mệt vì anh ấy đã làm việc liên tục cả ngày.)

    “Mệt” là kết quả của hành động “làm việc cả ngày”. Việc John cảm thấy “mệt” xảy ra sau sự việc “làm việc cả ngày” → “was so tired” được sử dụng ở thì quá khứ đơn, còn “had been working” được sử dụng ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

  4. Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước 1 mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

    Ví dụ:

    • I had been walking for 2 hours by 8 p.m last night. (Tôi đã đi bộ được 2 tiếng tính đến 8 giờ tối qua.)

    Hành động “đi bộ” được thực hiện trước một mốc thời điểm cụ thể là “8 giờ tối”.

Lưu ý: Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể sử dụng câu điều kiện loại III để diễn tả một sự việc không có thật trong quá khứ và giả định kết quả nếu nó xảy ra.

Ví dụ:

  • If I had been paying more attention in the classroom, I would have passed the test. (Nếu lúc đó tôi tập trung hơn trong lớp học, tôi đã có thể qua được bài thi.)

Dấu Hiệu Nhận Biết “Thần Kỳ”

Hãy để ý những “manh mối” sau, chúng sẽ giúp bạn nhận diện thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn “nhanh như chớp”:

  • until then: cho đến lúc đó
    Ví dụ: Until then, I had been cooking. (Cho đến lúc đó, tôi vẫn đang nấu ăn.)
  • by the time: trước lúc, vào thời điểm
  • by + mốc thời gian: từ trước cho đến lúc đó
    Ví dụ: By the time my mom arrived, I had been watching TV. (Trước lúc mẹ về, tôi vẫn đang xem TV.)
  • prior to that time: thời điểm trước đó
    Ví dụ: Prior to that time, the situation had always been under control. (Trước thời điểm đó, tình hình vẫn luôn nằm trong tầm kiểm soát.)

Luyện Tập “Thần Tốc”

Để nắm vững thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hãy thử sức với một số bài tập nhỏ sau nhé!

Bài tập 1. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. I (work) _____ all day, so I didn’t want to go out.
  2. She (sleep) _____ for ten hours when I woke her up.
  3. They (live) _____ in Beijing for three years when he lost his job.
  4. By the time we met, he (work) _____ at that company for six months.
  5. We (eat) _____ all day, so we were full.

Bài tập 2. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. We (sleep) _____ for 12 hours when he woke us up.
  2. They (wait) _____ at the station for 90 minutes when the train finally arrived.
  3. By 9 p.m yesterday, we (chat) _____ for two hours.
  4. I (not/walk) _____ for a long time when the speed walking contest was organized.
  5. How long (learn/she) _____ English before she went to London?

Đáp án:

Bài tập 1

  1. had been working
  2. had been sleeping
  3. had been living
  4. had been working
  5. had been eating

Bài tập 2

  1. had been sleeping
  2. had been waiting
  3. had been chatting
  4. had not been walking
  5. had she been learning

Kết Luận

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không hề đáng sợ như bạn nghĩ, phải không nào? Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì này.

Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn như một người bản xứ nhé!

Và đừng quên tiếp tục theo dõi VISCO để khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *