Hướng Dẫn Cách Dùng Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh Thật Dễ Hiểu

thumbnailb

Hiểu được điều đó, VISCO đã tổng hợp bài viết này để “giải mã” bí ẩn về cách dùng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!

Tổng Quan Về Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, giới từ (preposition) là những từ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Khi nói về thời gian, chúng ta thường bắt gặp 7 “ứng cử viên” sáng giá, đó là:

  • in: dùng cho tháng, năm, mùa, thế kỷ, các buổi trong ngày (trừ buổi tối),…
  • on: dùng cho ngày, ngày lễ, ngày cụ thể trong tuần,…
  • at: dùng cho giờ, các thời điểm cụ thể trong ngày (như at noon),…
  • before: trước một thời điểm
  • after: sau một thời điểm
  • during: trong suốt khoảng thời gian
  • until: cho đến thời điểm

“Bóc Tem” Cách Dùng 7 Giới Từ Chỉ Thời Gian Phổ Biến Nhất

Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng 7 “anh tài” giới từ này, VISCO sẽ “mổ xẻ” chi tiết từng trường hợp qua các ví dụ minh họa sinh động.

1. “At” – “Chuyên Gia” Cho Thời Điểm Cụ Thể

Bạn muốn hẹn gặp ai đó vào lúc 3 giờ chiều? Hay thông báo về một sự kiện diễn ra vào lúc 8 giờ tối? “At” chính là “vị cứu tinh” của bạn!

Ví dụ:

  • Let’s meet at 3 PM. (Hãy gặp nhau lúc 3 giờ chiều nhé.)
  • The concert will start at 8 PM sharp. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)

2. “On” – “Bậc Thầy” Cho Ngày Và Các Dịp Đặc Biệt

“On” là lựa chọn hoàn hảo khi bạn muốn nhắc đến một ngày cụ thể trong tuần, một ngày lễ hay một ngày sinh nhật.

Ví dụ:

  • I have a doctor’s appointment on Monday. (Tôi có hẹn với bác sĩ vào thứ Hai.)
  • We celebrate Christmas on December 25th. (Chúng ta đón Giáng sinh vào ngày 25 tháng 12.)

3. “In” – “Ông Hoàng” Cho Khoảng Thời Gian Dài

“In” được sử dụng để chỉ các khoảng thời gian dài như tháng, năm, mùa, thế kỷ,…

Ví dụ:

  • I was born in August. (Tôi sinh vào tháng Tám.)
  • She graduated from university in 2022. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm 2022.)

4. “Before” – Xác Định Thời Điểm “Trước”

Bạn cần hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều? “Before” sẽ giúp bạn diễn đạt điều đó một cách chính xác.

Ví dụ:

  • Please submit your report before 5 PM. (Vui lòng nộp báo cáo trước 5 giờ chiều.)

5. “After” – Xác Định Thời Điểm “Sau”

Bạn muốn gọi cho ai đó sau bữa tối? “After” là sự lựa chọn hoàn hảo.

Ví dụ:

  • I will call you after dinner. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau bữa tối.)

6. “During” – “Ghi Chép” Sự Kiện Diễn Ra Trong Khoảng Thời Gian

“During” được sử dụng để chỉ một sự kiện diễn ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

  • I usually listen to music during my commute. (Tôi thường nghe nhạc trong lúc di chuyển.)

7. “Until” – Đánh Dấu Điểm Kết Thúc

“Until” cho biết một hành động hoặc sự kiện sẽ tiếp diễn cho đến một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • The library is open until 9 PM. (Thư viện mở cửa đến 9 giờ tối.)

Luyện Tập Thường Xuyên – Chìa Khóa Cho Sự Thành Công

Việc thành thạo cách sử dụng giới từ chỉ thời gian đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên. Hãy thử áp dụng những kiến thức bạn vừa học vào trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc viết các đoạn văn ngắn.

VISCO tin rằng với sự kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ sớm chinh phục được “nỗi ám ảnh” mang tên “giới từ chỉ thời gian” và tự tin sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *