Cách Dùng Despite và In Spite Of trong Tiếng Anh: Nắm Chắc Trong 5 Phút!

thumbnailb

Nhiều người học tiếng Anh cũng gặp khó khăn trong việc sử dụng hai từ này một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng “despite” và “in spite of”, cùng với “although”, “though” và “even though”. Hãy cùng khám phá nhé!

Despite, In Spite Of, Although, Though, Even Though: Đâu là sự khác biệt?

Điểm chung của cả hai nhóm liên từ này là chúng đều diễn đạt ý nghĩa “dù…”. Chúng thể hiện sự đối lập: bất chấp sự tồn tại của tình trạng A, tình trạng B vẫn diễn ra.

Ví dụ:

  • Although/ Though/ Even though she had a headache, she went to work. ⟶ Dù cô ấy bị đau đầu, cô ấy đã đi làm.
  • Despite/ In spite of her headache, she went to work. ⟶ Bất chấp cơn đau đầu của cô ấy, cô ấy đã đi làm.

Phân tích: Hai câu trên đều diễn tả việc “cô ấy đau đầu” nhưng “cô ấy vẫn đi làm”.

Vậy điểm khác biệt nằm ở đâu? Chính là cấu trúc câu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Cấu trúc khi dùng Although, Though và Even though

Ba liên từ này dùng để nối hai mệnh đề trong câu phức.

Cấu trúc 1:

Although/ Though/ Even though + mệnh đề 1, mệnh đề 2.

Ví dụ:

  • Although Emily lives far from the company, she is never late for work.
  • Though they don’t really like him, they always treat him nicely.
  • Last week, even though my boss gave me lots of tasks, I didn’t feel stressed.

Cấu trúc 2:

Mệnh đề 1, + though/ even though + mệnh đề 2.

Lưu ý: “Although” ít khi được dùng trong cấu trúc này.

Ví dụ:

  • They always treat him nicely, though they don’t really like him.
  • Last week, I didn’t feel stressed, even though my boss gave me lots of tasks.

Cấu trúc khi dùng Despite và In Spite Of

“Despite” và “in spite of” lại nối một (cụm) danh từ hoặc V-ing với một mệnh đề.

Cấu trúc 1:

Despite/ In spite of + (cụm) danh từ/ V-ing, mệnh đề.

Ví dụ:

  • Despite the heavy rain, he went out to find her.
  • Despite having a sore throat, she won that singing competition.
  • In spite of his bad attitude, he got the position.
  • In spite of studying hard, John didn’t pass that exam.

Cấu trúc 2:

Mệnh đề + despite/ in spite of + (cụm) danh từ/ V-ing.

Ví dụ:

  • He went out to find her despite the heavy rain.
  • He got the position in spite of his bad attitude.
  • John didn’t pass that exam in spite of studying hard.

Chuyển đổi câu dùng Though sang câu dùng Despite

Để chuyển đổi câu dùng “although”, “though”, “even though” sang câu dùng “despite”, “in spite of”, ta chỉ thay đổi mệnh đề chứa chúng, mệnh đề còn lại giữ nguyên.

Ví dụ:

Although/ Though/ Even though she didn’t have much money, she bought the doll for her daughter.

Despite/ In spite of not having much money, she bought that doll for her daughter.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền “although” – “though” – “even though” và “despite” – “in spite of” vào chỗ trống:

  1. ………………… the fact that she has lots of money, she is very modest.
  2. My younger sister didn’t choose that job ………………… the salary was high.
  3. ………………… having a broken leg, she took part in the competition.

Đáp án:

  1. Despite/ In spite of
  2. , though/ even though
  3. Despite/ In spite of

Bài 2: Chuyển từ câu chứa “although”, “though” hoặc “even though” sang câu dùng “despite” hoặc “in spite of”:

  1. Even though he doesn’t know how to cook, he tries to cook every day.
    ⟶ Despite……………………………………………………………………………………………………………
  2. Everybody likes him, though he is unfriendly.
    ⟶ ………………………………………………………… in spite of ……………………………………………

Đáp án:

  1. Despite not knowing how to cook, he tries to cook every day.
  2. Everybody likes him in spite of his unfriendliness.

Kết luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng “despite”, “in spite of”, “although”, “though” và “even though”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *