Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng loại đại từ này, thì bài viết này chính là dành cho bạn! Hãy cùng VISCO khám phá thế giới thú vị của đại từ sở hữu và cách chúng ta có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả nhé!
Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh Là Gì?
1. Khái Niệm Và Cách Dùng
Đại từ sở hữu là những từ nhỏ bé nhưng có võ, giúp chúng ta thể hiện sự sở hữu một cách gọn gàng và tránh lặp từ. Thay vì nói “This is my book and that is your book” (Đây là sách của tôi và đó là sách của bạn), ta có thể nói gọn gàng hơn là “This is my book and that is yours” (Đây là sách của tôi và đó là của bạn). Thật đơn giản và hiệu quả phải không nào?
2. Phân Loại
Trong tiếng Anh, có 7 đại từ sở hữu chính:
Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu tương ứng + danh từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
mine | my + danh từ | của tôi | Your house is not as big as mine. (Nhà của bạn không to bằng nhà của tôi.) |
yours | your + danh từ | của bạn | This pen is yours. (Cây bút này là của bạn.) |
ours | our + danh từ | của chúng tôi | Hanoi is bigger than our hometown, but not as peaceful as ours. (Hà Nội to hơn quê của chúng tôi, nhưng không yên bình bằng quê của chúng tôi.) |
hers | her + danh từ | của cô ấy | I lost my ruler so I used hers. (Tôi đã làm mất thước kẻ nên tôi dùng thước kẻ của cô ấy.) |
his | his + danh từ | của anh ấy | My phone has broken down so I’m borrowing his. (Điện thoại của tôi bị hỏng nên tôi đang mượn điện thoại của anh ấy.) |
theirs | their + danh từ | của họ | Our car is better than theirs. (Xe của chúng tôi tốt hơn xe của họ.) |
its | its + danh từ | của nó | Shark has a long lifespan, but its is not as long as a turtle’s. (Cá mập có vòng đời dài, nhưng vòng đời của nó không dài bằng con rùa.) |
4 Vị Trí Của Đại Từ Sở Hữu Trong Câu
1. Làm Chủ Ngữ
Ví dụ:
- “My children are eating while theirs are playing football outside.” (Bọn trẻ của tôi đang ăn trong khi của họ thì đang chơi bóng đá bên ngoài.)
2. Làm Tân Ngữ
Ví dụ:
- “They got their house a year ago but she just got hers 3 months ago.” (Họ đã có được căn nhà của họ cách đây một năm nhưng cô ấy chỉ vừa có căn nhà của cô 3 tháng trước.)
3. Đứng Sau Giới Từ
Ví dụ:
- “This is a dress of mine.” (Đây là chiếc đầm của tôi.)
4. Cuối Thư
Ví dụ:
- “Yours sincerely,” (Trân trọng,)
Phân Biệt Đại Từ Sở Hữu Và Tính Từ Sở Hữu
-
Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Ví dụ: “My phone number is easy to remember.” (Số điện thoại của tôi dễ nhớ.)
-
Đại từ sở hữu đã là một danh từ, nên không cần danh từ đi kèm. Ví dụ: “My phone number is easy to remember but hers is not.” (Số điện thoại của tôi dễ nhớ nhưng của cô ấy thì không.)
Luyện Tập
Hãy thử áp dụng kiến thức về đại từ sở hữu với một số bài tập nhỏ sau nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống đại từ sở hữu thích hợp.
- This is _____ book. (my/mine)
- The dog wagged _____ tail. (its/it)
- They brought _____ children to the park. (their/theirs)
Đáp án:
- mine
- its
- their
Kết Luận
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo và tự tin hơn nhé!