Bạn có bao giờ tự hỏi cách đọc năm trong tiếng Anh sao cho chuẩn xác? Liệu có phải cứ đọc dãy số là đủ? Thực tế, việc đọc năm trong tiếng Anh có những quy tắc riêng, và đôi khi cũng có những trường hợp ngoại lệ thú vị. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã bí ẩn này một cách dễ dàng!
Cách Viết Năm Trong Tiếng Anh
Trước khi đến với cách đọc, chúng ta hãy cùng điểm qua cách viết năm trong tiếng Anh nhé. Có hai cách viết phổ biến:
1. Dạng Số: Đây là cách viết phổ biến nhất, đơn giản là viết dãy số đại diện cho năm.
Ví dụ:
- 1969: Năm Neil Armstrong đặt chân lên mặt trăng.
- 2023: Năm bạn đang đọc bài viết này.
2. Dạng Chữ: Cách viết này thường dùng trong văn viết sáng tạo, yêu cầu sự bay bổng và tính nghệ thuật.
Ví dụ:
- nineteen sixty-nine
- two thousand twenty-three
Cách Đọc Năm Trong Tiếng Anh
1. Năm Có 4 Chữ Số
Quy tắc chung: Đọc riêng biệt hai chữ số đầu và hai chữ số cuối.
Ví dụ:
- 1984: nineteen eighty-four
- 2001: two thousand and one
2. Năm Trước Năm 1000
Quy tắc: Đọc chữ số đầu tiên + hai chữ số cuối.
Ví dụ:
- 999: nine ninety-nine
- 543: five forty-three
Ngoại lệ: Trong tiếng Anh-Anh, bạn có thể đọc như số đếm thông thường.
Ví dụ: 999: nine hundred and ninety-nine
Lưu ý: Với những năm rất xa xưa, chúng ta thường thêm AD (Anno Domini) hoặc CE (Common Era) sau số năm để chỉ năm sau Công Nguyên, và BC (Before Christ) cho năm trước Công Nguyên.
3. Năm Sau Năm 2000
Cách 1: Áp dụng quy tắc chung cho năm có 4 chữ số.
Ví dụ: 2023: twenty twenty-three
Cách 2: two thousand + số đếm (phổ biến cho đến năm 2010).
Ví dụ: 2008: two thousand and eight
4. Năm Có Chữ Số 0
- Số 0 ở chữ số thứ 3: Đọc là “zero”, “oh”, hoặc “hundred”.
Ví dụ: 1808: eighteen oh eight, eighteen hundred and eight - Số 0 ở 2 chữ số cuối: Đọc hai chữ số đầu + “hundred”.
Ví dụ: 1900: nineteen hundred - Số 0 ở 3 chữ số cuối: Đọc chữ số đầu + “thousand”. Thường thêm “the year” phía trước để tránh nhầm lẫn.
Ví dụ: 1000: the year one thousand
Cách Đọc Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh
1. Tiếng Anh – Anh (British English)
Định dạng: Ngày – Tháng – Năm (DD-MM-YYYY)
Ví dụ:
- 20/10/2023: the twentieth of October, twenty twenty-three
2. Tiếng Anh – Mỹ (American English)
Định dạng: Tháng – Ngày – Năm (MM-DD-YYYY)
Ví dụ:
- 10/20/2023: October twentieth, twenty twenty-three
Lưu Ý Khi Đọc Năm Trong Tiếng Anh
-
Giới từ:
- in: Dùng với “năm” hoặc “tháng và năm” (in 2023, in May 2002)
- on: Dùng với “ngày tháng năm” (on October 20th, 2023)
-
“The year”: Thường không cần thiết, trừ khi muốn nhấn mạnh hoặc tránh nhầm lẫn.
-
Tính nhất quán: Chọn một văn phong (Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ) và sử dụng nhất quán trong suốt bài viết.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn khi đọc năm trong tiếng Anh. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé!