Thì Hiện Tại Đơn trong Tiếng Anh: Cách Dùng và Bài Tập Chi Tiết

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Bạn muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh? Nắm vững thì hiện tại đơn là bước đầu tiên không thể bỏ qua! Đây là một trong những thì cơ bản nhất, đóng vai trò nền tảng để bạn xây dựng nên “ngôi nhà” ngữ pháp tiếng Anh vững chắc.

Hãy cùng VISCO khám phá chi tiết về thì hiện tại đơn, từ cách dùng, công thức, dấu hiệu nhận biết cho đến bài tập thực hành thú vị nhé!

Thì Hiện Tại Đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để:

  • Diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra, mang tính chất lặp đi lặp lại ở hiện tại.
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

Ví dụ:

  • Hành động lặp lại: I usually drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.)
  • Sự thật hiển nhiên: The earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)

Công thức Thì Hiện Tại Đơn trong Tiếng Anh

Thể Khẳng Định

Loại Động Từ Cấu Trúc Ví Dụ
To be S + am/is/are + N/Adj – I am a student. (Tôi là một học sinh.)
– She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
Thường S + V(s/es) + O – We buy some new shirts. (Chúng tôi mua vài chiếc áo sơ mi mới.)
– She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)

Lưu ý:

  • Chủ ngữ số ít (He/She/It/Danh từ số ít) + Động từ thêm “s/es”
  • Chủ ngữ số nhiều (I/You/We/They/Danh từ số nhiều) + Động từ giữ nguyên thể

Thể Phủ Định

Loại Động Từ Cấu Trúc Ví Dụ
To be S + am/is/are + not + N/Adj – He is not an employee. (Anh ấy không phải là một nhân viên.)
– They are not happy. (Họ không vui.)
Thường S + do/does + not + V + O – We do not buy any new clothes. (Chúng tôi không mua bất kỳ quần áo mới nào.)
– He does not like vegetables. (Anh ấy không thích rau.)

Lưu ý:

  • Viết tắt: is not = isn’t; are not = aren’t; do not = don’t; does not = doesn’t.

Thể Nghi Vấn

Loại Động Từ Cấu Trúc Ví Dụ
To be Am/Is/Are + S + N/Adj? Are you a doctor? (Bạn có phải là bác sĩ không?)
Is she at home? (Cô ấy có ở nhà không?)
Thường Do/Does + S + V + O? Do they live in Hanoi? (Họ có sống ở Hà Nội không?)
Does he speak English? (Anh ấy có nói tiếng Anh không?)

Lưu ý:

  • Trả lời: Yes, S + do/does. / No, S + don’t/doesn’t.

Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn trong Tiếng Anh

  1. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại:

    • He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá vào mỗi Chủ nhật.)
    • I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.)
  2. Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên:

    • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
    • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
  3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu:

    • The train leaves at 8 am. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.)
    • The meeting starts at 2 pm. (Cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
  4. Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ:

    • I love my family. (Tôi yêu gia đình của tôi.)
    • I think you are right. (Tôi nghĩ bạn đúng.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn

Để nhận biết thì hiện tại đơn, bạn hãy chú ý đến các trạng từ chỉ tần suất sau:

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường thường
  • Often: thường
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Rarely: hiếm khi
  • Never: không bao giờ
  • Every day/week/month/year: mỗi ngày/tuần/tháng/năm
  • Once/twice/three times a day/week/month/year: một lần/hai lần/ba lần… một ngày/tuần/tháng/năm

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơnDấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Hình ảnh: Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp.

Quy Tắc Chia Động Từ ở Thì Hiện Tại Đơn

  1. Động từ thêm “s”: Hầu hết các động từ đều thêm “s” sau động từ khi chủ ngữ là số ít.

    • Ví dụ: plays, eats, runs, writes
  2. Động từ thêm “es”: Động từ tận cùng là “o, s, x, ch, sh, z” thì thêm “es”.

    • Ví dụ: goes, washes, watches, fixes
  3. Động từ tận cùng là “y”:

    • Nếu trước “y” là nguyên âm, giữ nguyên “y” và thêm “s”. Ví dụ: plays, buys
    • Nếu trước “y” là phụ âm, bỏ “y” và thêm “ies”. Ví dụ: studies, carries

Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơnQuy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn
Hình ảnh: Sơ đồ quy tắc thêm “s/es” cho động từ ở thì hiện tại đơn.

Cách Phát Âm Đuôi “-s” và “-es”

  • Phát âm là /s/: Khi động từ tận cùng là các âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/. Ví dụ: laughs, walks.
  • Phát âm là /iz/: Khi động từ tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/. Ví dụ: changes, uses.
  • Phát âm là /z/: Trường hợp còn lại. Ví dụ: lives, plays.

Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn (Có Đáp Án)

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

  1. She always ____ (go) to school by bike.
  2. He ____ (not like) watching TV.
  3. (Do) you (speak) English?
  4. My father ____ (work) in a bank.
  5. The sun (rise) in the east and (set) in the west.

Đáp án:

  1. goes
  2. doesn’t like
  3. Do – speak
  4. works
  5. rises – sets

Bài 2: Chọn đáp án đúng.

  1. She ____ to school every day.
    a. go
    b. goes
    c. going

  2. He ____ a doctor.
    a. am
    b. is
    c. are

  3. ____ they live in Hanoi?
    a. Do
    b. Does
    c. Are

  4. I ____ up early every morning.
    a. get
    b. gets
    c. getting

  5. We ____ English very well.
    a. speak
    b. speaks
    c. speaking

Đáp án:

  1. b
  2. b
  3. a
  4. a
  5. a

Thực Hành Giao Tiếp với ELSA Speak

Làm bài tập thì hiện tại đơn cùng app ELSA SpeakLàm bài tập thì hiện tại đơn cùng app ELSA Speak
Hình ảnh: Giao diện luyện nói tiếng Anh với ELSA Speak.

Để nâng cao kỹ năng sử dụng thì hiện tại đơn và tự tin giao tiếp, bạn có thể sử dụng ứng dụng ELSA Speak.

Với ELSA Speak, bạn sẽ được:

  • Luyện tập với hơn 7.000 bài học và 25.000 bài tập đa dạng.
  • Nhận diện và sửa lỗi phát âm ngay lập tức nhờ công nghệ AI.
  • Luyện tập lộ trình cá nhân hóa phù hợp với trình độ.

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. Hãy chăm chỉ luyện tập để sử dụng thành thạo thì này và tự tin giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *