Bạn có muốn tự tin diễn đạt các kế hoạch, dự đoán trong tương lai bằng tiếng Anh? Thì Tương lai Đơn là chìa khóa! Bài viết này sẽ trang bị cho bạn hơn 100 ví dụ thực tế và chi tiết về thì Tương lai Đơn, giúp bạn nắm vững cấu trúc và cách sử dụng một cách dễ dàng.
Thì Tương Lai Đơn Là Gì?
Thì Tương lai Đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc chung của thì Tương lai Đơn rất đơn giản:
S + will + V (nguyên thể)
5 Bước Dựng Câu Với Thì Tương Lai Đơn
- Chọn chủ ngữ (S): Xác định ai hoặc cái gì thực hiện hành động.
- Chọn động từ chính (V): Sử dụng động từ nguyên thể.
- Thêm tân ngữ (O) (nếu có): Ai hoặc cái gì chịu tác động của hành động.
- Bổ sung trạng từ (Adv) (nếu cần): Cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn,…
- Kết hợp các thành phần: Theo cấu trúc S + will + V.
Cấu Trúc và Ví Dụ Cụ Thể
Câu Khẳng Định
Chủ ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
I/ You | I/ You + will + V | I will go to the cinema tonight. |
He/ She/ It | He/ She/ It + will + V | She will call you later. |
We/ You/ They | We/ You/ They + will + V | They will arrive tomorrow morning. |
Câu Phủ Định
Chủ ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
I/ You | I/ You + will not + V | I will not eat meat anymore. |
He/ She/ It | He/ She/ It + will not + V | He will not come to the party. |
We/ You/ They | We/ You/ They + will not + V | They will not travel to Japan this year. |
Câu Nghi Vấn
Chủ ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
You | Will + you + V? | Will you help me with my homework? |
He/ She/ It | Will + he/ she/ it + V? | Will he finish the report on time? |
We/ You/ They | Will + we/ you/ they + V? | Will they visit us next summer? |
Câu Hỏi với Từ Hỏi (WH-questions)
Chủ ngữ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
You | WH-question + will + you + V? | When will you arrive in London? |
He/ She/ It | WH-question + will + he/ she/ it + V? | Where will she stay in Paris? |
We/ You/ They | WH-question + will + we/ you/ they + V? | Why will they move to another city? |
Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Tương Lai Đơn
1. Quyết Định Tức Thời
Ví dụ:
- It’s hot in here. I will open the window.
- I will have a cup of coffee, please.
2. Dự Đoán Không Có Căn Cứ
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow.
- I’m sure she will love the present.
3. Lời Hứa
Ví dụ:
- I will call you back later, I promise.
- I will help you with your project.
4. Lời Đề Nghị
Ví dụ:
- Will you marry me?
- Shall we go to the cinema tonight?
Mở Rộng: Các Trường Hợp Đặc Biệt
- Cấu hỏi đuôi (Tag questions): You will be back soon, won’t you?
- Câu điều ước (Wish): I wish I would have a car.
- Câu tường thuật: He said he would come tomorrow.
- Câu bị động: The house will be built next year.
- Câu điều kiện loại 1: If it rains, we will stay home.
Kết Luận
Với hơn 100 ví dụ và giải thích chi tiết, hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì Tương lai Đơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin giao tiếp và diễn đạt ý muốn của mình một cách chính xác nhé!