Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học: Cẩm Nang Giao Tiếp Từ A-Z

thumbnailb

Chào mừng bạn đến với thế giới của những kiến thức mới và hành trình chinh phục ngôn ngữ Anh! Hôm nay, hãy cùng VISCO khám phá một chủ đề cực kỳ gần gũi và thiết thực – từ vựng tiếng Anh về trường học. Dù bạn là học sinh, sinh viên, hay muốn trau dồi vốn từ để đồng hành cùng con em mình, bài viết này sẽ là cẩm nang hữu ích cho bạn.

Các Loại Trường Học Bằng Tiếng Anh

Bạn có biết “trường học” trong tiếng Anh là gì không? Đơn giản là “school”. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục đa dạng với nhiều cấp bậc khác nhau. Hãy cùng điểm qua một số loại trường phổ biến nhé:

  • Nursery school: Trường mầm non
  • Primary school: Trường tiểu học
  • Secondary school: Trường trung học
  • Public school: Trường công lập
  • Private school: Trường tư thục
  • Boarding school: Trường nội trú
  • College: Trường cao đẳng
  • University: Trường đại học

Môn Học & Chuyên Ngành: Nâng Cao Vốn Từ

Môn Học Từ A-Z

Từ những môn học cơ bản như “Math” (Toán), “Science” (Khoa học), “English” (Tiếng Anh) đến những lĩnh vực chuyên sâu hơn như “Archaeology” (Khảo cổ học), “Linguistics” (Ngôn ngữ học), VISCO sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng.

Chuyên Ngành Đại Học Phong Phú

Bạn đang tìm kiếm từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành đại học? VISCO có đầy đủ cho bạn! Từ “Architecture” (Kiến trúc), “Medicine” (Y học), “Law” (Luật) đến “Engineering” (Kỹ thuật), hãy tự tin thể hiện nguyện vọng du học của mình bằng tiếng Anh nhé!

Chức Vụ Trong Trường Học: Ai Là Ai?

Hành trình học tập của chúng ta luôn có sự đồng hành của rất nhiều người. Hãy cùng VISCO tìm hiểu “danh xưng” của họ trong tiếng Anh nhé:

  • Principal: Hiệu trưởng
  • Teacher: Giáo viên
  • Lecturer: Giảng viên
  • Student: Sinh viên
  • Pupil: Học sinh

Cơ Sở Vật Chất: Khám Phá Trường Học Bằng Tiếng Anh

Trường học không chỉ là nơi học tập mà còn là ngôi nhà thứ hai của chúng ta. Hãy cùng VISCO dạo quanh một vòng và ghi nhớ tên gọi của các phòng học, khu vực trong trường bằng tiếng Anh nhé:

  • Library: Thư viện
  • Classroom: Lớp học
  • Laboratory: Phòng thí nghiệm
  • Canteen: Căng tin
  • Gymnasium: Phòng thể chất

Dụng Cụ Học Tập: “Bỏ Túi” Ngay Từ Vựng

Hãy chắc chắn rằng bạn đã có đủ “đồ nghề” cho năm học mới bằng cách ghi nhớ tên tiếng Anh của chúng:

  • Notebook: Vở ghi
  • Textbook: Sách giáo khoa
  • Pencil: Bút chì
  • Pen: Bút mực
  • Eraser: Tẩy

Hành Động Trong Lớp Học: Tự Tin Giao Tiếp

Bạn muốn hỏi giáo viên về bài tập về nhà? Hay muốn xin phép ra ngoài? VISCO sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy bằng những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng:

  • “May I go to the toilet, please?” (Em xin phép đi vệ sinh ạ.)
  • “Can you explain this again, please?” (Thầy/cô có thể giải thích lại cho em được không ạ?)
  • “I have a question.” (Em có một câu hỏi.)

Lời Kết

VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một “kho tàng” từ vựng tiếng Anh về trường học phong phú và thiết thực. Hãy thường xuyên luyện tập để tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *