Mỗi dịp xuân về, lòng người Việt lại náo nức với không khí rộn ràng của Tết Nguyên Đán – một nét đẹp văn hóa truyền thống lâu đời. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả vẻ đẹp ấy bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong bài thi IELTS?
Đừng lo lắng! Hãy để VISCO đồng hành cùng bạn khám phá kho tàng từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán, giúp bạn tự tin thể hiện kiến thức văn hóa và chinh phục band điểm IELTS mơ ước!
I. Hương Vị Tết Trên Đầu Lưỡi: Từ Vựng Về Món Ăn Ngày Tết
Ẩm thực ngày Tết luôn là một phần không thể thiếu, mang đậm hương vị truyền thống và gửi gắm biết bao tình cảm của người Việt. Hãy cùng VISCO “điểm danh” một số món ăn đặc trưng ngày Tết qua lăng kính tiếng Anh:
-
Bánh chưng: Chung Cake / Square glutinous rice cake.
Ví dụ: No Tet spread is complete without “Banh Chung” (Chung cake), an indispensable culinary symbol of Vietnamese New Year.
-
Mâm ngũ quả: Five – fruit tray.
Ví dụ: Every Vietnamese family proudly displays a five-fruit tray on the ancestral altar, signifying their hopes and aspirations for the new year.
-
Mứt: Dried candied fruits.
Ví dụ: The sweet and tangy flavors of dried candied fruits, meticulously prepared by Vietnamese families, add a delightful touch to Tet gatherings.
-
Dưa hành: Pickled onion.
-
Củ kiệu: Pickled small leeks.
-
Hạt dưa: Roasted watermelon seeds.
Bên cạnh những món ăn truyền thống, VISCO xin giới thiệu thêm một số từ vựng về nguyên liệu thường được sử dụng trong ngày Tết:
- Thịt mỡ: Fatty pork.
- Giò lụa: Lean pork paste.
- Măng khô: Dried bamboo shoots.
- Gạo nếp: Sticky rice.
- Dừa: Coconut.
- Xoài: Mango.
- Đu đủ: Pawpaw (papaya).
- Dưa hấu: Watermelon.
- Hạt đậu xanh: Mung beans.
- Trầu cau: Betel.
II. Sắc Màu Tết Trong Từng Ngõ Ngách: Từ Vựng Về Biểu Tượng Ngày Tết
Từ vựng IELTS về Tết nguyên đán
Không chỉ là dịp để sum vầy, Tết Nguyên Đán còn mang nhiều ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Hãy cùng VISCO tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về các hoạt động và phong tục đặc trưng trong ngày Tết:
- Lịch âm: Lunar/ lunisolar calendar.
- Giao thừa: New Year’s Eve.
- Tất niên: Before New Year’s Eve.
- Chúc Tết: New year’s wishes.
- Đi chùa cầu may: Go to pagoda to pray.
- Xua đuổi tà ma: Expel evil.
- Thờ cúng tổ tiên: Worship the ancestors.
- Ăn diện: Dress up.
- Quét nhà: Sweep the floor.
- Trang trí nhà cửa: Decorate the house.
III. Tết Trong Từng Câu Chuyện: Áp Dụng Từ Vựng Vào Bài Thi IELTS
Từ vựng về Tết Nguyên Đán
Sử dụng linh hoạt từ vựng về Tết Nguyên Đán sẽ giúp bài thi IELTS của bạn thêm phần ấn tượng và ghi điểm trong mắt giám khảo. Dưới đây là một số cách ứng dụng từ vựng hiệu quả:
-
Phần thi Speaking:
- Mô tả các món ăn truyền thống, cách trang trí nhà cửa, hoặc chia sẻ kỷ niệm đáng nhớ về ngày Tết.
- Sử dụng từ vựng đa dạng, tránh lặp từ và diễn đạt tự nhiên.
-
Phần thi Writing:
- Lồng ghép từ vựng về Tết vào bài viết một cách khéo léo, tránh sử dụng quá nhiều từ mới cùng lúc.
- Tham khảo các bài viết mẫu về Tết bằng tiếng Anh để học hỏi cách diễn đạt.
IV. VISCO Đồng Hành Cùng Hành Trình Chinh Phục IELTS
VISCO hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết Nguyên Đán. Hãy tự tin áp dụng những từ vựng này vào bài thi IELTS để đạt được kết quả tốt nhất.
Bên cạnh việc trau dồi vốn từ, việc luyện tập thường xuyên và tiếp cận với các tài liệu IELTS chất lượng là vô cùng quan trọng. VISCO tự hào là đơn vị tư vấn du học uy tín, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục giấc mơ du học. Hãy liên hệ với VISCO ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!