80+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn “Ngon Tuyệt Cú Meo” Cho Foodie Chính Hiệu!

thumbnailb

Chào các bạn, những tâm hồn ăn uống đồng điệu! Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau khám phá thế giới ẩm thực đa dạng và phong phú qua lăng kính của ngôn ngữ. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ ăn không chỉ giúp bạn tự tin order món ngon ở bất kỳ đâu trên thế giới mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa giao lưu văn hóa đầy thú vị. Chuẩn bị tinh thần cho một chuyến phiêu lưu vị giác đầy hấp dẫn nhé!

Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn

Để việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, hãy cùng VISCO phân loại chúng thành 4 nhóm chính: đồ ăn khai vị, món chính, món tráng miệng và đồ ăn nhanh.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Khai Vị

  • Soup: Món súp, khởi đầu bữa ăn nhẹ nhàng, ấm bụng.
  • Salad: Món rau trộn, món gỏi thanh mát, kích thích vị giác.
  • Baguette: Bánh mì Pháp, thơm phức giòn tan, ăn kèm soup thì “hết sảy”!
  • Bread: Bánh mì, lựa chọn kinh điển không thể thiếu.
  • Cheese biscuits: Bánh quy phô mai, món ăn vặt beo béo, mặn mặn gây “nghiện”.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Chính

  • Salmon/ Trout/ Sole/ Sardine/ Mackerel/ Cod/ Herring/ Anchovy/ Tuna: Cá hồi nước mặn/ cá hồi nước ngọt/ cá bơn/ cá mòi/ cá thu/ cá tuyết/ cá trích/ cá trồng/ cá ngừ – “đại dương” hải sản phong phú đang chờ bạn khám phá!
  • Steak/ Beef/ Lamb/ Pork/ Chicken/ Duck/ Turkey/ Veal/ Chops: Bít tết/ thịt bò/ thịt cừu/ thịt lợn/ thịt gà/ thịt vịt/ gà tây/ thịt bê/ sườn – từ các loại thịt quen thuộc đến những lựa chọn “sang chảnh”, tha hồ lựa chọn theo sở thích!
  • Seafood: Hải sản, luôn là lựa chọn hàng đầu cho bữa ăn thêm phần đặc biệt.
  • Scampi: Tôm rán, món ăn “bắt miệng” được nhiều người yêu thích.
  • Spaghetti/ pasta: Mỳ Ý, sợi mì dai ngon hòa quyện cùng nước sốt đậm đà, “tuyệt phẩm” ẩm thực Ý.
  • Bacon/ Egg/ Sausages/ Salami: Thịt muối/ trứng/ xúc xích/ xúc xích Ý – những món ăn sáng quen thuộc, cung cấp năng lượng cho ngày mới.
  • Curry: Cà ri, món ăn đậm đà hương vị Ấn Độ, gây ấn tượng với vị cay nồng đặc trưng.
  • Mixed grill: Món nướng thập cẩm, “bữa tiệc” thịnh soạn cho các tín đồ mê thịt nướng.
  • Hotpot: Lẩu, món ăn vừa ngon vừa vui, lý tưởng cho những buổi gặp gỡ bạn bè, gia đình.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Tráng Miệng

  • Dessert trolley: Xe để món tráng miệng, “thiên đường” ngọt ngào khiến bạn không thể chối từ.
  • Apple pie: Bánh táo, món tráng miệng kinh điển của Mỹ, hương vị ngọt ngào khó cưỡng.
  • Cheesecake: Bánh phô mai, vị béo ngậy tan trong miệng, “chân ái” của biết bao người.
  • Ice-cream: Kem, món tráng miệng “quốc dân” giải nhiệt ngày hè.
  • Cocktail: Cốc tai, thức uống sắc màu kích thích vị giác.
  • Mixed fruits: Trái cây hỗn hợp, lựa chọn tươi mát, bổ dưỡng sau bữa ăn.
  • Juice/ Smoothies: Nước ép trái cây/ sinh tố, thức uống bổ sung vitamin cho cơ thể.
  • Tea/ Beer/ Wine: Trà/ bia/ rượu – thức uống không thể thiếu trong các buổi tiệc tùng, gặp gỡ.
  • Yoghurt/ Biscuits: Sữa chua/ bánh quy, món ăn vặt nhẹ nhàng, tiện lợi.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Ăn Nhanh

  • Hamburger/ Pizza/ Fish and chips/ Ham/ Paté/ Toast: Bánh kẹp/ pizza/ gà rán tẩm bột và khoai tây chiên/ giăm bông/ pa-tê/ bánh mì nướng – “tuyển tập” đồ ăn nhanh thơm ngon, tiện lợi “cứu đói” bạn bất cứ lúc nào.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Món Ăn Việt Nam

Ẩm thực Việt Nam với sự đa dạng và tinh tế luôn là niềm tự hào của người dân đất Việt. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu những món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh chưa?

  • Bún/ Phở: Rice noodles/ Pho
  • Bánh mì: Banh mi
  • Gỏi cuốn: Spring rolls
  • Chả giò: Fried spring rolls
  • Bún chả: Bun cha
  • Cơm tấm: Broken rice

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một “kho” từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thật phong phú và hữu ích. Hãy áp dụng ngay những kiến thức này vào thực tế để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *