Học tiếng Anh qua các chủ đề quen thuộc xung quanh bé luôn là cách học hiệu quả và tự nhiên nhất. Và có một chủ đề cực kỳ gần gũi mà bố mẹ có thể tận dụng, đó chính là THỜI TIẾT!
Hãy tưởng tượng, thay vì hỏi bé “Hôm nay trời thế nào con nhỉ?” bằng tiếng Việt, bố mẹ hãy thử dùng tiếng Anh “How’s the weather today?”. Việc học từ vựng tiếng Anh về thời tiết không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn khơi gợi sự hứng thú học hỏi thế giới xung quanh.
Trong bài viết này, VISCO sẽ cung cấp cho bố mẹ hơn 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết phổ biến và dễ nhớ nhất, cùng với các ví dụ minh họa sinh động. Hãy bắt đầu hành trình khám phá thế giới thời tiết đầy màu sắc bằng tiếng Anh cùng bé yêu thôi nào!
60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Dễ Nhớ
Để bắt đầu, VISCO sẽ giới thiệu đến bố mẹ và các bé 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết cơ bản và dễ nhớ nhất. Bố mẹ có thể kết hợp dạy bé trong các hoạt động hàng ngày như:
- Buổi sáng đưa bé đến trường: Chỉ vào bầu trời và hỏi bé “Is it sunny today?” (Hôm nay trời nắng phải không?)
- Xem dự báo thời tiết: Cùng bé xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh và giải thích nghĩa của các từ mới.
- Khi cả nhà đi dã ngoại, du lịch: Hỏi bé “What’s the weather like today?” (Thời tiết hôm nay thế nào?)
Từ vựng chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề thời tiết dễ nhớ:
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu | The climate in Vietnam is tropical. (Khí hậu ở Việt Nam là khí hậu nhiệt đới.) |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng | It’s a sunny day! Let’s go to the park. (Hôm nay trời nắng đẹp! Chúng ta hãy đi công viên nào.) |
Partly sunny | /ˈpɑːrtli ˈsʌni/ | Có nắng vài nơi | It’s partly sunny today, with a chance of showers in the afternoon. (Hôm nay trời nắng vài nơi, có thể có mưa vào buổi chiều.) |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió | It’s too windy to fly a kite today. (Hôm nay trời gió quá, không thể thả diều được.) |
Dry | /draɪ/ | Khô | The weather is dry and hot today. (Thời tiết hôm nay khô và nóng.) |
Wet | /wet/ | Ướt | Don’t forget your umbrella, it’s wet outside. (Đừng quên ô nhé, ngoài trời đang mưa đấy.) |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa | The weather is mild and pleasant today. (Thời tiết hôm nay ôn hòa và dễ chịu.) |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm | It’s very humid today, I feel sticky. (Hôm nay trời oi bức quá, tôi cảm thấy nhớp nháp.) |
Wind Chill | /wɪnd tʃɪl/ | Gió rét | The wind chill makes it feel much colder than the actual temperature. (Gió rét khiến trời cảm thấy lạnh hơn nhiều so với nhiệt độ thực tế.) |
Stormy | /ˈstɔːrmi/ | Có bão | There’s a stormy weather coming, we should stay inside. (Trời sắp có bão rồi, chúng ta nên ở trong nhà.) |
Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | Ánh nắng | The sunshine feels so good on my skin. (Ánh nắng mặt trời thật dễ chịu trên da.) |
Wind | /wɪnd/ | Gió | The wind is blowing from the east. (Gió đang thổi từ hướng đông.) |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ | A cool breeze blew in from the sea. (Một làn gió mát thổi vào từ biển.) |
Gale | /ɡeɪl/ | Gió giật | The gale-force winds caused significant damage. (Những cơn gió mạnh đã gây ra thiệt hại đáng kể.) |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn | It’s just a light drizzle, you don’t need an umbrella. (Trời chỉ mưa phùn thôi, bạn không cần dùng ô đâu.) |
Torrential rain | /təˈrenʃl reɪn/ | Mưa lớn, nặng hạt | The torrential rain caused flooding in the streets. (Trận mưa lớn gây ngập lụt trên đường phố.) |
Frost | /frɒst/ | Băng giá | The grass was covered in frost this morning. (Sáng nay cỏ phủ đầy sương giá.) |
Clear | /klɪr/ | Trời quang, ít mây | It’s a clear day today, perfect for a picnic. (Hôm nay trời quang mây tạnh, rất thích hợp để đi dã ngoại.) |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng | Look! A beautiful rainbow after the rain. (Nhìn kìa! Một cầu vồng tuyệt đẹp sau cơn mưa.) |
Icy | /ˈaɪsi/ | Đóng băng | Be careful, the roads are icy. (Hãy cẩn thận, đường đang đóng băng.) |
Overcast | /ˈoʊvər kæst/ | U ám | The sky is overcast, it looks like it might rain. (Bầu trời u ám, có vẻ như trời sắp mưa.) |
Raindrop | /ˈreɪn drɒp/ | Hạt mưa | I felt a few raindrops on my face. (Tôi cảm thấy vài hạt mưa rơi trên mặt.) |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhiệt Độ
Bên cạnh việc mô tả các hiện tượng thời tiết, việc học từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ cũng rất quan trọng. Hãy cùng bé học các từ vựng sau và thử áp dụng khi xem dự báo thời tiết nhé!
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Temperature | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ | What’s the temperature outside today? (Nhiệt độ ngoài trời hôm nay là bao nhiêu?) |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ | The temperature is 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ là 30 độ C.) |
Celsius | /ˈselsiəs/ | Độ C | Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.) |
Fahrenheit | /ˈfærənhaɪt/ | Độ F | The temperature is 86 degrees Fahrenheit. (Nhiệt độ là 86 độ F.) |
Hot | /hɒt/ | Nóng | It’s too hot to go for a walk in the afternoon. (Trời nóng quá không thể đi dạo vào buổi chiều được.) |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm | The weather is warm and sunny today. (Thời tiết hôm nay ấm áp và có nắng.) |
Cold | /koʊld/ | Lạnh | It’s very cold in winter. (Mùa đông rất lạnh.) |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh thấu xương | The chilly wind made me shiver. (Cơn gió lạnh khiến tôi rùng mình.) |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh cóng, băng giá | It’s freezing outside! Wear your warmest coat. (Ngoài trời lạnh cóng! Hãy mặc áo khoác ấm nhất của bạn vào.) |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thời Tiết
Thế giới thời tiết luôn ẩn chứa những hiện tượng kỳ thú. Hãy cùng bé khám phá từ vựng về các hiện tượng thời tiết bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ vựng của bé nhé!
news-detail-pic-1
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Tornado | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy | A tornado ripped through the town, causing widespread damage. (Một cơn lốc xoáy đã quét qua thị trấn, gây ra thiệt hại trên diện rộng.) |
Storm | /stɔːrm/ | Bão | There’s a big storm coming. (Một cơn bão lớn sắp đến.) |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) | The typhoon brought strong winds and heavy rain to the Philippines. (Cơn bão đã mang theo gió mạnh và mưa lớn đến Philippines.) |
Hurricane | /ˈhʌrɪkeɪn/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) | The hurricane made landfall on the coast of Florida. (Cơn bão đổ bộ vào bờ biển Florida.) |
Cyclone | /ˈsaɪkloʊn/ | Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) | The cyclone caused severe flooding in Bangladesh. (Cơn bão đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở Bangladesh.) |
Thunderstorm | /ˈθʌndər stɔːrm/ | Bão có sấm sét | There’s a thunderstorm coming, seek shelter immediately! (Sắp có bão sấm sét, hãy tìm chỗ trú ẩn ngay lập tức!) |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán | The drought has severely affected crops in the region. (Hạn hán đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến mùa màng trong khu vực.) |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá | The hailstones were so big they damaged the cars. (Những viên đá mưa to đến nỗi làm hư hỏng ô tô.) |
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết | The sleet made the roads slippery. (Mưa tuyết khiến đường trơn trượt.) |
Flood | /flʌd/ | Lũ | The heavy rain caused widespread flooding. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trên diện rộng.) |
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Thời Tiết
Hãy cùng bé học thêm một số từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết thường gặp khác để bé có thể tự tin nói về thời tiết bằng tiếng Anh nhé!
news-detail-pic-1
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|---|
Weather forecast | /ˈweðər ˈfɔːrkæst/ | Dự báo thời tiết | The weather forecast for tomorrow is sunny with a high of 25 degrees. (Dự báo thời tiết cho ngày mai là nắng với nhiệt độ cao nhất là 25 độ.) |
Rain | /reɪn/ | Mưa | It’s raining heavily outside. (Ngoài trời đang mưa to.) |
Snowy | /ˈsnoʊi/ | Trời có tuyết rơi | It’s a snowy day, perfect for building a snowman. (Hôm nay trời có tuyết rơi, rất thích hợp để xây người tuyết.) |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây | The sky is cloudy, I don’t think we’ll see the sun today. (Bầu trời nhiều mây, tôi không nghĩ hôm nay chúng ta sẽ thấy mặt trời.) |
Fog | /fɔːɡ/ | Sương mù | The fog was so thick I could hardly see in front of me. (Sương mù dày đặc đến nỗi tôi khó có thể nhìn thấy trước mặt.) |
Foggy | /ˈfɔːɡi/ | Nhiều sương mù | Driving in foggy conditions can be dangerous. (Lái xe trong điều kiện sương mù có thể nguy hiểm.) |
Rainfall | /ˈreɪnfɔːl/ | Lượng mưa | The average rainfall in this area is 1,500mm per year. (Lượng mưa trung bình ở khu vực này là 1.500 mm mỗi năm.) |
Heat wave | /hiːt weɪv/ | Đợt nóng | The heat wave has been going on for a week. (Đợt nắng nóng đã kéo dài được một tuần.) |
Dull | /dʌl/ | Nhiều mây | It’s a dull day, I wish the sun would come out. (Trời nhiều mây quá, ước gì mặt trời ló dạng.) |
Humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm | The humidity is high today, it feels very muggy. (Độ ẩm hôm nay cao, trời oi bức.) |
Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế | The thermometer reads 30 degrees Celsius. (Nhiệt kế chỉ 30 độ C.) |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp | Did you see the lightning flash? (Bạn có thấy tia chớp lóe lên không?) |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm | The thunder was so loud it shook the house. (Tiếng sấm to đến nỗi làm rung chuyển ngôi nhà.) |
Ice | /aɪs/ | Băng, đá | The lake was frozen solid with ice. (Hồ nước đóng băng cứng ngắc.) |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Mưa rào | We got caught in a sudden shower. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong một cơn mưa rào bất chợt.) |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu | Climate change is a serious threat to our planet. (Biến đổi khí hậu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.) |
Global warming | /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Hiện tượng ấm nóng toàn cầu | Global warming is causing sea levels to rise. (Hiện tượng ấm lên toàn cầu đang khiến mực nước biển dâng cao.) |
40 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Về Thời Tiết Cho Bé
Để giúp bé tự tin giao tiếp về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh, bố mẹ có thể tham khảo 40 mẫu câu tiếng Anh về thời tiết dưới đây và hướng dẫn bé cách đặt câu hỏi và trả lời.
news-detail-pic-1
Cách đặt câu | Cách trả lời |
---|---|
How is the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) | It is extremely hot. (Thời tiết hôm nay rất nóng.) |
What is the temperature like? (Nhiệt độ là bao nhiêu?) | It is around 37°C. (Khoảng 37 độ C.) |
What is the weather forecast? (Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?) | The weather is supposed to be sunny today. (Hôm nay dự báo sẽ nắng.) |
Is it raining outside? (Ở ngoài đang mưa phải không?) | Yes, it’s raining. (Đúng vậy, trời đang mưa.) |
What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) | It’s foggy. (Trời có sương mù.) |
How is the climate in Ho Chi Minh City? (Khí hậu của thành phố Hồ Chí Minh thế nào?) | It’s usually hot throughout the year. (Khí hậu nóng quanh năm.) |
What is your favorite season of the year? (Bạn thích nhất mùa nào trong năm?) | I love spring because it’s warm and bright. (Tôi thích nhất mùa xuân bởi vì nó ấm áp và tươi sáng.) |
How is the climate in Laos? (Khí hậu của Lào thế nào?) | It is usually hot in the summer and mild in the winter in Laos. (Ở Lào thường nóng vào mùa hè và ôn hòa vào mùa đông.) |
How different is the climate between Ho Chi Minh City and Hanoi? (Khí hậu Hồ Chí Minh và Hà Nội có gì khác nhau?) | In Hanoi, it has 4 seasons. But, there is a rainy season and dry season in Ho Chi Minh City. (Ở Hà Nội có 4 mùa. Tuy nhiên, ở Hồ Chí Minh chỉ có 2 mùa là mùa mưa và mùa khô.) |
Do you know if it’s going to be stormy tomorrow? (Bạn có biết ngày mai trời mưa bão không?) | I didn’t see the forecast, so I do not know. (Tôi chưa xem dự báo thời tiết nên tôi không biết.) |
What’s the weather like in your country? (Thời tiết ở nước bạn như thế nào?) | It’s usually sunny and warm. (Trời thường nắng và ấm áp.) |
Do you like rainy days? (Bạn có thích những ngày mưa không?) | Yes, I love the sound of rain. (Có, tôi thích âm thanh của mưa.) |
What do you like to do on sunny days? (Bạn thích làm gì vào những ngày nắng?) | I like to go swimming and play outside. (Tôi thích đi bơi và chơi ngoài trời.) |
What do you wear when it’s cold? (Bạn mặc gì khi trời lạnh?) | I wear a coat, hat, and gloves. (Tôi mặc áo khoác, đội mũ và đeo găng tay.) |
Have you ever seen snow? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy tuyết chưa?) | No, I haven’t. (Chưa, tôi chưa.) |
Cách Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thời Tiết
Việc học từ vựng sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn nếu bố mẹ áp dụng các phương pháp học tập phù hợp với trẻ. Dưới đây là một số gợi ý từ VISCO:
1. Học từ vựng thông qua âm nhạc và phim hoạt hình:
- Bố mẹ có thể lựa chọn các bài hát, video ca nhạc hoặc phim hoạt hình có chủ đề thời tiết vui nhộn, dễ thương cho bé xem.
- Phương pháp này giúp bé tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên, ghi nhớ lâu hơn thông qua hình ảnh, âm thanh sinh động.
- Ví dụ: Bố mẹ có thể cho bé xem video bài hát “Sun, Rain, Wind, and Snow” (Mặt trời, mưa, gió và tuyết) trên Youtube.
2. Luyện tập ghi nhớ cùng những trò chơi thú vị:
- Học mà chơi, chơi mà học – Bố mẹ hãy áp dụng các trò chơi như đố chữ, điền từ vào chỗ trống, nhìn hình đoán chữ,…
- Các trò chơi này không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn tạo hứng thú học tập cho bé.
news-detail-pic-1
3. Tạo môi trường để luyện tập từ vựng mỗi ngày:
- Xem dự báo thời tiết: Dành thời gian cùng bé xem dự báo thời tiết bằng tiếng Anh mỗi ngày là cách tuyệt vời để bé làm quen và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
- Trò chuyện cùng con: Bố mẹ hãy thường xuyên trò chuyện cùng con về thời tiết bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng đã học. Ví dụ: “The weather is lovely today, isn’t it?”.
4. Tạo cơ hội để con trẻ phát âm đúng những từ đã học:
- Tham gia CLB tiếng Anh: Giao tiếp với giáo viên bản ngữ tại các câu lạc bộ tiếng Anh là cách hiệu quả để con luyện phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn.
- Học tiếng Anh online: Tham gia các khóa học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên bản ngữ cũng là một lựa chọn phù hợp với nhiều gia đình.
Kết Luận
VISCO hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bố mẹ những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết cho bé. Hãy kiên nhẫn đồng hành cùng con, tạo ra môi trường học tập vui vẻ và sáng tạo để bé yêu thích thú hơn với việc học tiếng Anh mỗi ngày nhé!