Hiểu rõ cách sử dụng cụm tính từ trong tiếng Anh chính là chìa khóa giúp bạn đạt được điều đó! Hãy cùng VISCO khám phá thế giới đầy màu sắc của cụm tính từ, từ cấu trúc, vị trí, cách dùng cho đến 100+ ví dụ cụ thể. Đảm bảo bạn sẽ bất ngờ với khả năng “biến hóa” của chúng trong giao tiếp và văn viết đấy!
1. Tính từ và cụm tính từ: “Linh hồn” của câu văn
1.1. Tính từ: “Họa sĩ” của ngôn ngữ
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao câu văn lại trở nên sinh động và thu hút đến vậy? Bí mật nằm ở những tính từ (adjectives). Chúng như những “họa sĩ” tài ba, tô điểm cho câu văn bằng cách miêu tả đặc tính của con người, sự vật, hiện tượng,…
Ví dụ:
- “It was a beautiful day.” (Đó là một ngày đẹp trời.) – Tính từ “beautiful” giúp bạn hình dung ra một ngày đầy nắng, trong xanh và dễ chịu.
1.2. Cụm tính từ: “Bức tranh hoàn hảo”
Nếu tính từ là “nét vẽ”, thì cụm tính từ chính là “bức tranh hoàn hảo”. Chúng là tập hợp từ hai từ trở lên, kết hợp với nhau để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
- “The coffee shop is located in a small, cozy building.” (Quán cà phê nằm trong một tòa nhà nhỏ nhắn và ấm cúng.) – Cụm tính từ “small, cozy” giúp bạn hình dung rõ nét hơn về không gian của quán cà phê.
2. “Giải mã” cấu trúc cụm tính từ
Cấu trúc cụm tính từ trong tiếng Anh rất linh hoạt, có thể bao gồm:
- Phần phụ trước + Tính từ + Phần phụ trung tâm + Phần phụ sau
Ví dụ:
- “She wore a stunning red evening gown.” (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội màu đỏ rực rỡ.)
- Phần phụ trước: “stunning” (rực rỡ)
- Tính từ: “red” (màu đỏ)
- Phần phụ sau: “evening” (dạ hội)
3. Vị trí “biến hóa” của cụm tính từ
Cụm tính từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
3.1. Đứng trước danh từ: “Người dẫn đường”
Khi đứng trước danh từ, cụm tính từ đóng vai trò như “người dẫn đường”, cung cấp thông tin chi tiết về danh từ đó.
Ví dụ:
- “The delicious chocolate chip cookies were gone in minutes.” (Những chiếc bánh quy sô cô la chip ngon tuyệt đã biến mất sau vài phút.)
3.2. Đứng sau danh từ: “Người hỗ trợ” đắc lực
Cụm tính từ cũng có thể đứng sau danh từ, đóng vai trò như “người hỗ trợ” đắc lực, bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ.
Ví dụ:
- “The room, painted a bright yellow, felt cheerful and inviting.” (Căn phòng, được sơn màu vàng sáng, tạo cảm giác vui vẻ và mời gọi.)
3.3. Đứng sau động từ liên kết: “Người kể chuyện”
Khi đứng sau các động từ liên kết như “be,” “seem,” “look,” “feel,”…, cụm tính từ trở thành “người kể chuyện”, miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ:
- “The children seemed tired but happy after their day at the beach.” (Bọn trẻ có vẻ mệt mỏi nhưng vui vẻ sau một ngày chơi ở bãi biển.)
4. Bật mí cách dùng cụm tính từ “siêu đỉnh”
4.1. Bổ nghĩa cho danh từ: “Thêm gia vị” cho câu văn
Cụm tính từ là “gia vị” không thể thiếu để câu văn thêm phần hấp dẫn. Khi bổ nghĩa cho danh từ, chúng giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ:
- “She wore a long, flowing dress that made her look like a princess.” (Cô ấy mặc một chiếc váy dài thướt tha khiến cô ấy trông giống như một nàng công chúa.)
4.2. Làm vị ngữ: “Trái tim” của câu văn
Cụm tính từ đóng vai trò là “trái tim” của câu văn khi chúng được dùng làm vị ngữ. Chúng kết nối chủ ngữ với thông tin miêu tả, giúp câu văn thêm phần sinh động và đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
- “He felt proud and excited to finally graduate from university.” (Anh ấy cảm thấy tự hào và phấn khích khi cuối cùng đã tốt nghiệp đại học.)
5. 100+ cụm tính từ thông dụng: “Bỏ túi” ngay kẻo lỡ!
Để giúp bạn “nâng tầm” vốn từ vựng và sử dụng cụm tính từ một cách thành thạo, VISCO đã tổng hợp 100+ cụm tính từ thông dụng, được phân loại theo giới từ. Hãy cùng khám phá nhé!
5.1. Cụm tính từ với “OF”
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
ashamed of | xấu hổ về | He was ashamed of his behavior at the party. |
afraid of | sợ hãi | She is afraid of spiders. |
aware of | nhận thức về | They were aware of the risks involved. |
capable of | có khả năng | He is capable of great things. |
confident of | tự tin về | She was confident of her success. |
full of | đầy đủ | The room was full of people. |
proud of | tự hào về | They were proud of their son’s achievements. |
jealous of | ghen tị với | He was jealous of his brother’s success. |
tired of | mệt mỏi vì | I’m tired of this cold weather. |
terrified of | sợ hãi | She was terrified of the dark. |
5.2. Cụm tính từ với “TO”
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
able to | có thể | I am able to swim. |
accustomed to | quen với | He was accustomed to a life of luxury. |
addicted to | nghiện | She was addicted to chocolate. |
available to | có sẵn cho | The doctor is available to see you now. |
contrary to | trái ngược với | His actions were contrary to his words. |
equal to | bằng với | This task is equal to the previous one in difficulty. |
grateful to | biết ơn | I am grateful to you for your help. |
harmful to | có hại cho | Smoking is harmful to your health. |
important to | quan trọng đối với | Education is important to a country’s future. |
kind to | tử tế với | She was kind to animals. |
likely to | có khả năng | It is likely to rain today. |
necessary to | cần thiết cho | It is necessary to eat a balanced diet. |
next to | bên cạnh | The bookstore is next to the coffee shop. |
open to | cởi mở | She was open to new ideas. |
preferable to | thích hợp hơn | Walking is preferable to driving in the city center. |
responsible to | có trách nhiệm với | Parents are responsible to their children. |
similar to | tương tự với | Her writing style is similar to her mother’s. |
useful to | hữu ích cho | This tool is useful to have around the house. |
5.3. Cụm tính từ với “FOR”
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
available for | có sẵn cho | Tickets are available for the concert next month. |
bad for | xấu cho | Eating too much sugar is bad for your health. |
good for | tốt cho | Exercise is good for you. |
convenient for | thuận tiện cho | The location is convenient for commuters. |
difficult for | khó khăn cho | It was difficult for him to learn a new language. |
famous for | nổi tiếng về | Paris is famous for its Eiffel Tower. |
fit for | phù hợp với | The water was not fit for drinking. |
good for | tốt cho | This book is good for children. |
grateful for | biết ơn về | I am grateful for your friendship. |
helpful for | hữu ích cho | These tips are helpful for improving your writing skills. |
necessary for | cần thiết cho | A passport is necessary for international travel. |
perfect for | hoàn hảo cho | This dress is perfect for a summer wedding. |
prepared for | chuẩn bị cho | The students were well prepared for the exam. |
qualified for | đủ điều kiện cho | She is qualified for the job. |
ready for | sẵn sàng cho | Are you ready for the challenge? |
responsible for | chịu trách nhiệm cho | He is responsible for the company’s finances. |
suitable for | phù hợp với | This movie is not suitable for young children. |
5.4. Cụm tính từ với “FROM”
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
different from | khác với | Her opinion is different from mine. |
far from | xa | The truth was far from what he had imagined. |
safe from | an toàn khỏi | They were safe from the storm in the cellar. |
absent from | vắng mặt khỏi | He was absent from school yesterday. |
derived from | bắt nguồn từ, xuất phát từ | The word “democracy” is derived from Greek. |
isolated from | bị cô lập khỏi | The village was isolated from the outside world. |
protected from | được bảo vệ khỏi | The house was protected from the flood by sandbags. |
free from | tự do khỏi, không bị ảnh hưởng bởi | The city was finally free from the enemy’s control. |
5.5. Cụm tính từ với “WITH”
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
angry with | tức giận với | He was angry with his brother for breaking his toy. |
busy with | bận rộn với | She was busy with her work. |
consistent with | nhất quán với | His actions were consistent with his words. |
content with | hài lòng với | I am content with my life. |
crowded with | đông đúc với | The streets were crowded with tourists. |
patient with | kiên nhẫn với | She was patient with her students. |
impressed with | ấn tượng với | I was impressed with her performance. |
popular with | phổ biến với | This song is popular with teenagers. |
satisfied with | hài lòng với | Are you satisfied with the service? |
compatible with | tương thích với | This software is compatible with your computer. |
6. Luyện tập “nhập môn” cụm tính từ
Để kiểm tra kiến thức về cụm tính từ của mình, bạn hãy thử sức với một số bài tập đơn giản sau đây nhé!
6.1. Bài tập 1: “Đi tìm” cụm tính từ
Hãy xác định cụm tính từ trong các câu sau:
- The old, abandoned house stood on top of the hill.
- He was known for his quick wit and sharp tongue.
- The children, tired but happy, finally fell asleep.
- She wore a beautiful dress made of silk and lace.
Đáp án:
- old, abandoned
- quick wit and sharp tongue
- tired but happy
- beautiful
6.2. Bài tập 2: “Lấp đầy” chỗ trống
Hãy điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- He was afraid ___ the dark.
- This restaurant is famous ___ its delicious food.
- I am grateful ___ you for your help.
- She is very different ___ her sister.
Đáp án:
- of
- for
- to
- from
Hãy để VISCO đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
VISCO hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm tính từ trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng chúng một cách thành thạo và tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé! Đừng quên theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích và thú vị về tiếng Anh.