150+ Từ Tính Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh: Từ Ngoại Hình Đến Tính Cách

thumbnailb

Việc sở hữu một vốn từ phong phú về các tính từ miêu tả người trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và ghi điểm trong mắt người nghe.

Hãy cùng VISCO khám phá kho tàng từ vựng thú vị này qua bài viết dưới đây nhé!

Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình: Vẽ Chân Dung Bằng Ngôn Từ

Khuôn Mặt: Nét Duyên Thầm Thu Hút

Bạn có biết mỗi dạng khuôn mặt đều mang một nét đẹp riêng? Hãy cùng VISCO tìm hiểu cách diễn tả chúng bằng tiếng Anh nhé:

  • Oval (trái xoan): The model had a classic oval face. (Cô người mẫu sở hữu khuôn mặt trái xoan thanh thoát.)
  • Round (tròn): Her face is round and full. (Cô ấy có khuôn mặt tròn đầy đặn.)
  • Square (vuông): The superhero had a strong square face. (Siêu anh hùng có khuôn mặt vuông chữ điền đầy mạnh mẽ.)
  • Heart (hình trái tim): The cartoon character had a heart-shaped face. (Nhân vật hoạt hình có khuôn mặt hình trái tim đáng yêu.)
  • Oblong (thuôn dài): Her oblong face gave her a regal look. (Khuôn mặt thuôn dài của cô toát lên vẻ đẹp quý phái.)
  • Và còn nhiều hơn nữa: Diamond (hình hột xoài), pear (hình quả lê), rectangle (hình chữ nhật), triangle (hình tam giác), inverted triangle (tam giác ngược),…

Bên cạnh hình dáng, bạn có thể dùng các tính từ miêu tả nước da:

  • Glowing (rạng rỡ): The bride’s face was glowing with happiness. (Gương mặt cô dâu rạng rỡ niềm hạnh phúc.)
  • Sun-kissed (rám nắng): Her sun-kissed face had a healthy glow. (Làn da rám nắng của cô ấy toát lên vẻ khỏe khoắn.)
  • Chubby (mũm mĩm): The baby’s chubby face was adorable. (Khuôn mặt mũm mĩm của em bé thật đáng yêu.)
  • Thêm vào đó: Freckled (đầy tàn nhang), youthful (trẻ trung), radiant (tỏa sáng), wrinkled (nhăn nheo),…

Đôi Mắt: Cửa Sổ Tâm Hồn

Đôi mắt là điểm nhấn thu hút trên gương mặt. Vậy làm sao để miêu tả chúng bằng tiếng Anh một cách ấn tượng?

  • Kích cỡ và hình dáng: Big/small (to/nhỏ), round (tròn), almond-shaped (hình hạt hạnh nhân)…
  • Màu sắc: Blue (xanh dương), brown (nâu), green (xanh lá), hazel (nâu lục nhạt),…
  • Biểu cảm: Sparkling (lấp lánh), shiny (bóng), twinkling (long lanh), sleepy (buồn ngủ), curious (tò mò), bright (sáng ngời)…

Ví dụ:

  • Her big, blue eyes sparkled with excitement. (Đôi mắt to, xanh biếc của cô ấy lấp lánh niềm vui.)
  • The cat’s eyes were twinkling in the dark. (Đôi mắt của chú mèo lấp lánh trong bóng tối.)

Mái Tóc: Nét Riêng Làm Nên Phong Cách

Tóc dài hay tóc ngắn, thẳng hay xoăn, màu sắc ra sao? Hãy dùng những tính từ phù hợp để “vẽ” nên mái tóc đó:

  • Kiểu tóc: Long (dài), short (ngắn), straight (thẳng), curly (xoăn), wavy (gợn sóng), bob (tóc bob), ponytail (tóc đuôi ngựa), bun (tóc búi),…
  • Màu sắc: Black (đen), brown (nâu), blond (vàng), red (đỏ), gray (xám),…
  • Đặc điểm: Silky (mềm mượt), shiny (bóng), frizzy (xoăn tít), messy (rối bù), sleek (suôn mượt),…

Ví dụ:

  • She has long, silky black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài mượt mà.)
  • The wind tousled her hair playfully. (Ngọn gió nhẹ nhàng thổi tung mái tóc của cô.)

Miệng & Mũi: Thêm Điểm Nhấn Cho Gương Mặt

Bạn có thể dùng các tính từ sau để mô tả:

  • Miệng: Full lips (môi dày), thin lips (môi mỏng), wide mouth (miệng rộng), small mouth (miệng nhỏ),…
  • Mũi: Aquiline nose (mũi khoằm), button nose (mũi nhỏ, tròn), upturned nose (mũi hếch),…

Tính Từ Miêu Tả Tính Cách: Thổi Hồn Vào Chân Dung

Miêu tả ngoại hình thôi là chưa đủ, hãy dùng thêm những tính từ sau để khắc họa tính cách nhân vật:

Tính Cách Tích Cực: Lan Tỏa Năng Lượng Tích Cực

  • Kind (tốt bụng): She is always willing to help others.
  • Brave (dũng cảm): The firefighter risked his life to save the family.
  • Friendly (thân thiện): He has a warm smile and makes everyone feel comfortable.
  • Và còn rất nhiều: Cheerful (vui vẻ), optimistic (lạc quan), generous (hào phóng), intelligent (thông minh), creative (sáng tạo), honest (trung thực), humorous (hài hước),…

Tính Cách Tiêu Cực: Thể Hiện Mặt Khác Của Con Người

  • Rude (thô lỗ): He interrupted her constantly and made disrespectful comments.
  • Lazy (lười biếng): He procrastinates and rarely finishes his work on time.
  • Selfish (ích kỷ): She only cares about her own needs and ignores the feelings of others.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng: Aggressive (hung hăng), arrogant (kiêu ngạo), cowardly (nhút nhát), cruel (tàn nhẫn), dishonest (không trung thực), greedy (tham lam),…

Lời Kết

VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh hữu ích để miêu tả ngoại hình và tính cách con người một cách sống động và chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng chúng một cách tự nhiên và thành thạo nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *