Danh Sách Các Tính Từ Đuôi “ed” Phát Âm /ɪd/ Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao một số tính từ đuôi “ed” lại phát âm là /ɪd/ trong khi những từ khác lại không? Trong bài viết này, VISCO sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và cung cấp cho bạn danh sách các tính từ đuôi “ed” phát âm /ɪd/ phổ biến nhất.

Tính Từ Đuôi “ed” Và Cách Phát Âm

Tính từ đuôi “ed” thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, trạng thái của con người khi bị tác động bởi một sự vật, sự việc nào đó. Cách phát âm đuôi “ed” phụ thuộc vào âm cuối của động từ nguyên thể. Tuy nhiên, có một trường hợp đặc biệt, đó là khi đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/.

Khi Nào Tính Từ Đuôi “ed” Phát Âm /ɪd/?

Đuôi “ed” được phát âm là /ɪd/ khi động từ nguyên thể kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/: phấn khích, hào hứng – Ví dụ: I was so excited to go on vacation.
  • Interested /ˈɪn.trə.stɪd/: thích thú, quan tâm – Ví dụ: Are you interested in learning English?
  • Limited /ˈlɪm.ɪ.tɪd/: hạn chế – Ví dụ: The time for registration is limited.

Danh Sách Các Tính Từ Đuôi “ed” Phát Âm /ɪd/ Thông Dụng

Dưới đây là danh sách một số tính từ đuôi “ed” phát âm /ɪd/ thông dụng trong tiếng Anh:

  • Amused /əˈmjuːzd/ : vui mừng
  • Confided /kənˈfaɪdɪd/: tâm sự
  • Decided /dɪˈsaɪdɪd/: quyết định
  • Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: vui mừng
  • Exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/: kiệt sức
  • Included /ɪnˈkluːdɪd/: bao gồm
  • Pleaded /ˈpliːdɪd/: van xin
  • Rounded /ˈraʊndɪd/: làm tròn
  • Started /ˈstɑːtɪd/: bắt đầu
  • United /juˈnaɪtɪd/: đoàn kết
  • Wasted /ˈweɪstɪd/: lãng phí

Kết Luận

Nắm vững cách phát âm của các tính từ đuôi “ed” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách phát âm /ɪd/ của tính từ đuôi “ed”. Chúc bạn học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *