Hiểu Rõ Về Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Tài Chính Ngân Hàng

thumbnailb

Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, việc am hiểu về tài chính ngân hàng là vô cùng cần thiết, đặc biệt là khi giao dịch và tìm kiếm thông tin bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn “giải mã” các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, từ đó tự tin hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân và nắm bắt các cơ hội đầu tư quốc tế.

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Gặp

Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận, VISCO đã tổng hợp và giải thích một số thuật ngữ tiếng Anh thông dụng trong tài chính ngân hàng, bao gồm:

1. Elder Financial Exploitation (Sự Trục Lợi Tài Chính Đối Với Người Cao Tuổi)

Đây là hành vi lợi dụng người cao tuổi để chiếm đoạt tiền bạc, tài sản hoặc bất động sản của họ một cách bất hợp pháp. Thủ phạm có thể là người lạ, người quen, thậm chí là người thân trong gia đình. VISCO khuyến khích bạn nên quan tâm đến người thân lớn tuổi và cảnh giác với những dấu hiệu bất thường trong việc quản lý tài chính của họ.

2. Foreclosure Relief Scam (Lừa Đảo Cứu Trợ Tịch Thu Tài Sản Thế Chấp)

Đây là chiêu trò lừa đảo nhằm chiếm đoạt tiền hoặc nhà của bạn bằng cách hứa hẹn giúp bạn thoát khỏi nguy cơ bị tịch thu tài sản thế chấp. Những kẻ lừa đảo thường yêu cầu trả trước một khoản phí và cam kết điều chỉnh khoản vay thế chấp cho bạn. Hãy cảnh giác và tìm đến các tổ chức cố vấn nhà ở uy tín để được tư vấn miễn phí về các lựa chọn hợp pháp.

3. Fraud Alert (Cảnh Báo Lừa Đảo)

Đây là công cụ giúp bạn giảm thiểu rủi ro trở thành nạn nhân của hành vi đánh cắp thông tin tài khoản mới. Khi đặt cảnh báo lừa đảo, các tổ chức tài chính sẽ phải xác minh danh tính của bạn kỹ càng hơn trước khi mở tài khoản mới, phát hành thẻ bổ sung hoặc tăng hạn mức tín dụng cho bạn.

4. Fraud by Fiduciaries (Lừa Đảo Bởi Người Được Ủy Thác)

Người được ủy thác là người được bạn ủy quyền quản lý tài sản hoặc tiền bạc của bạn. Tuy nhiên, một số người lợi dụng vị trí này để chiếm đoạt tài sản của bạn. Hãy lựa chọn người được ủy thác cẩn thận và thường xuyên theo dõi hoạt động quản lý tài sản của họ.

5. Identity Theft (Đánh Cắp Danh Tính)

Đây là hành vi sử dụng trái phép thông tin cá nhân của bạn như tên, số An Sinh Xã Hội, thông tin tài khoản ngân hàng, số thẻ tín dụng… để thực hiện các giao dịch gian lận. VISCO khuyến cáo bạn nên bảo mật thông tin cá nhân cẩn thận và thường xuyên kiểm tra báo cáo tín dụng của mình.

6. Imposter Scams (Lừa Đảo Mạo Danh)

Kẻ lừa đảo sẽ giả mạo người quen, cảnh sát, nhân viên chính phủ hoặc tổ chức từ thiện để yêu cầu bạn chuyển tiền hoặc cung cấp thông tin cá nhân. Hãy cảnh giác, xác minh kỹ thông tin trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nào.

7. Mail Fraud (Lừa Đảo Qua Thư)

Thư lừa đảo thường được ngụy trang dưới dạng thư chính thống, hứa hẹn tặng quà có giá trị hoặc yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân để nhận thưởng. Đừng dễ dàng tin vào những lời chào mời hấp dẫn, hãy kiểm tra kỹ thông tin trước khi cung cấp bất kỳ thông tin gì.

8. Phishing (Hình Thức Lừa Người Dùng Qua Email Hoặc Tin Nhắn Giả)

Kẻ lừa đảo sẽ gửi email hoặc tin nhắn giả mạo tổ chức uy tín để lừa bạn cung cấp thông tin cá nhân như mật khẩu, số thẻ tín dụng… Hãy cẩn thận với các email, tin nhắn yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, đặc biệt là khi không rõ nguồn gốc.

9. Security Freeze (Đóng Băng Bảo Mật)

Đây là cách bạn ngăn chặn người khác mở tài khoản tín dụng mới dưới tên của bạn. Khi đóng băng bảo mật, các tổ chức tài chính sẽ không thể kiểm tra báo cáo tín dụng của bạn, từ đó ngăn chặn kẻ gian mở tài khoản mới.

10. Spoofing (Giả Mạo)

Kẻ lừa đảo sử dụng công nghệ để làm giả số điện thoại hoặc thông tin người gọi trên ID người gọi của bạn, khiến bạn lầm tưởng đó là cuộc gọi từ người quen hoặc tổ chức uy tín. Hãy cảnh giác với các cuộc gọi yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc thực hiện giao dịch tài chính.

11. Wire or Money Transfer Fraud (Lừa Đảo Chuyển Tiền Hoặc Chuyển Khoản)

Kẻ lừa đảo sẽ giả mạo người thân hoặc bạn bè đang gặp khó khăn và yêu cầu bạn chuyển tiền hoặc chuyển khoản khẩn cấp. Hãy xác minh kỹ thông tin trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch chuyển tiền nào.

Kết Luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. Hãy trang bị cho mình kiến thức tài chính cần thiết để bảo vệ bản thân khỏi các rủi ro lừa đảo và tự tin hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *