Marketing là một lĩnh vực rộng lớn, liên tục phát triển với muôn vàn thuật ngữ chuyên ngành. Việc nắm vững những thuật ngữ này là bước đệm vững chắc, giúp bạn tiếp cận kiến thức chuyên sâu và triển khai chiến dịch Marketing hiệu quả.
Bài viết này sẽ phân loại các thuật ngữ Marketing thông dụng thành 3 nhóm chính:
- Thuật ngữ Marketing cơ bản
- Thuật ngữ Digital Marketing
- Thuật ngữ Content Marketing
Thuật ngữ Marketing cơ bản
Hãy cùng VISCO khám phá những thuật ngữ Marketing cơ bản, nền tảng cho mọi chiến dịch thành công:
1. Brand Positioning (Định vị thương hiệu)
Định vị thương hiệu là quá trình tạo ra một vị trí đặc biệt và giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Nó giúp khách hàng hiểu rõ về thương hiệu và những gì thương hiệu có thể mang lại cho họ.
Để định vị thương hiệu thành công, doanh nghiệp cần xác định rõ:
- Đối tượng khách hàng mục tiêu
- Lĩnh vực hoạt động
- Lợi ích của sản phẩm/dịch vụ
- Giá trị cốt lõi của thương hiệu
- Phong cách thương hiệu
2. Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu)
Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness) là cách thức làm cho khách hàng nhận ra hoặc ghi nhớ đến thương hiệu. Nó không chỉ bao gồm việc nhớ lại tên thương hiệu và khả năng nhận biết thông qua logo, mà còn là sự công nhận các giải pháp mà sản phẩm/ dịch vụ mang đến cho khách hàng.
Các yếu tố của nhận diện thương hiệu bao gồm:
- Logo, biểu tượng
- Màu sắc, kiểu chữ
- Ngôn ngữ
- Giọng điệu
- Trải nghiệm/ dịch vụ khách hàng
3. Case Study
Case study là một phương pháp phân tích sâu về một dự án hoặc quy trình cụ thể để đánh giá lại hiệu quả hoạt động.
Một case study thường bao gồm:
- Tóm tắt dự án (mục tiêu, phạm vi hoạt động,…)
- Phân tích chi tiết (cơ hội, thách thức,…)
- Kết luận (bài học, đánh giá hiệu quả hoạt động)
Trường hợp case study vẫn còn trong quá trình thực hiện thì sẽ bổ sung giải pháp hoặc các hướng xử lý để đối phó với các vấn đề đang tồn tại, nhằm tối đa hóa hiệu quả hoạt động.
4. Email Marketing
Email Marketing là chiến lược marketing sử dụng email để tiếp cận và kích thích khách hàng thực hiện các hành động cụ thể, gia tăng cơ hội chuyển đổi mua hàng. Các hoạt động chủ yếu bao gồm:
- Gửi thông tin quảng cáo, khuyến mãi, sự kiện, và tin tức mới nhất.
- Cung cấp thông tin hữu ích và các đánh giá về sản phẩm/dịch vụ để tạo lòng tin và thêm giá trị cho người nhận.
- Gửi email tự động khi có hành tải khách hàng như đăng ký, mua hàng, hoàn thành giao dịch,…
Thưật ngữ marketing cơ bản
Hình ảnh: Các thuật ngữ Marketing cơ bản
Thuật ngữ Marketing trong Digital Marketing
Digital Marketing đang là xu hướng, hãy cùng VISCO “bỏ túi” những thuật ngữ Digital Marketing phổ biến:
1. Digital Marketing
Digital marketing là chiến lược tiếp thị kỹ thuật số, sử dụng các kênh và công cụ kỹ thuật số để tiếp cận và thuyết phục khách hàng mua sắm sản phẩm/ dịch vụ.
Các kênh và công cụ kỹ thuật số thường được sử dụng trong digital marketing bao gồm:
- Mạng xã hội: Facebook, Instagram, Zalo, Tiktok, LinkedIn, Twitter,…
- Trang web: Website của doanh nghiệp, website của các trang thương mại điện tử,…
- Quảng cáo trực tuyến: Google Ads, Facebook Ads,…
2. Inbound Marketing
Inbound marketing là chiến lược tiếp thị tập trung vào việc thu hút khách hàng mục tiêu thông qua nội dung hấp dẫn và hữu ích, hướng người dùng đến website hoặc các kênh truyền thông khác của doanh nghiệp một cách tự nhiên nhất.
3. Outbound Marketing
Outbound Marketing là hình thức tiếp thị truyền thống tập trung vào việc đưa sản phẩm/ dịch vụ đến với khách hàng thông qua phương tiện truyền thông đại chúng. Ví dụ:
- Quảng cáo truyền hình, radio
- Báo chí, tạp chí, tờ rơi
- Sự kiện, triển lãm thương mại
4. Public Relations (PR – Quan hệ công chúng)
Quan hệ công chúng là một hình thức truyền thông nhằm xây dựng hình ảnh và duy trì mối quan hệ tích cực giữa một tổ chức hoặc cá nhân với công chúng.
Có nhiều hình thức PR khác nhau:
- Tiếp xúc với giới truyền thông: họp báo, sự kiện, triển lãm,..
- Phương tiện âm thanh: podcast, radio
- Tham gia các cộng đồng trực tuyến: diễn đàn trực tuyến, từ thiện
5. Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng)
Tiếp thị truyền miệng là việc sử dụng sức mạnh của lời khuyên và chia sẻ thông tin từ người tiêu dùng hiện tại đến người tiêu dùng tiềm năng. Điều này thường xuyên xảy ra thông qua cuộc trò chuyện cá nhân, bình luận trực tuyến hoặc đánh giá sản phẩm,..
Thuật ngữ Digital Marketing
Hình ảnh: Các thuật ngữ Digital Marketing
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến dùng trong chiến lược Digital Marketing:
- Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang): Phần trăm tỷ lệ thoát trang web của người dùng sau khi họ chỉ xem một trang duy nhất, và không tiếp tục chuyển sang trang tiếp theo.
- Exit Rate (Tỷ lệ thoát): Tỷ lệ phần trăm số lần mà trang đó được xem cuối cùng so với tổng số trang được xem trên phiên truy cập.
- Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành vi chuyển đổi trên tổng số khách hàng tiếp cận được.
- A/B Testing: Quá trình thử nghiệm và so sánh hiệu suất giữa hai phiên bản khác nhau trên cùng một nền tảng trực tuyến như website, fanpage hoặc ứng dụng, nhưng chỉ với một nhóm nhỏ đối tượng khách hàng tiềm năng.
- Open Rate (Tỷ lệ mở email): Tỷ lệ phần trăm số lượng email đã được mở trên tổng số email đã gửi của chiến dịch.
- Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác): Tỷ lệ phần trăm thể hiện mức độ tương tác của người dùng đối với nội dung được chia sẻ bởi thương hiệu.
- Cost Per Click (CPC): Một hình thức quảng cáo trả phí theo lượt nhấp.
- Click-Through Rate (CTR): Tỷ lệ phần trăm số lần nhấp chuột trên số lần hiển thị quảng cáo.
- Influencer (Người ảnh hưởng): Cá nhân có khả năng tác động đến suy nghĩ, hành vi, và quyết định của một nhóm người hoặc cộng đồng trên các nền tảng xã hội.
- Paid Search (Tìm kiếm trả phí): Hình thức quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm để có được vị trí quảng cáo ưu tiên, thứ hạng cao trên trang kết quả, trang tìm kiếm.
- Key Performance Indicator (KPI – Chỉ số đo lường hiệu quả công việc): Chỉ số mục tiêu đề ra, được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu quả công việc dựa trên kết quả thực tế đạt được.
- Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị vòng đời khách hàng): Đo lường giá trị mà một khách hàng mang đến cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
Thuật ngữ Marketing trong Content Marketing
1. Blog
Blog là một nền tảng trực tuyến thường dùng để chia sẻ thông tin, kiến thức, hoặc trải nghiệm dưới góc nhìn cá nhân. Theo đó, các doanh nghiệp cũng sử dụng blog như một kênh chia sẻ kiến thức, kết nối và tương tác với khách hàng về sản phẩm/dịch vụ của họ.
2. Search Engine Optimization (SEO)
SEO là tập hợp các hoạt động nhằm tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, giúp tăng lưu lượng truy cập và cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm.
3. Keyword
Keyword là từ khóa hoặc cụm từ mà người dùng sử dụng trên công cụ tìm kiếm để tìm kiếm thông tin.
4. Landing Page
Landing Page là một trang website độc lập, được thiết kế đặc biệt để thu hút khách hàng thực hiện hành động cụ thể.
5. Backlink
Backlink là các liên kết đến từ các trang web bên ngoài, như từ blog, diễn đàn, mạng xã hội hoặc các trang web khác trở về trang web của bạn.
6. Internal Link
Internal Link là các liên kết nội bộ bên trong website, được sử dụng để điều hướng người dùng đến các trang nội dung khác hoặc chuyển đổi khách hàng.
7. Anchor Text
Anchor Text là đoạn văn bản chứa siêu liên kết (hyperlink) để điều hướng người dùng chuyển đến một trang web/URL mới.
8. Call to Action (CTA)
CTA là lời kêu gọi hành động, thường được thêm vào trong nội dung của trang web để khuyến khích người dùng thực hiện một hành động nhất định.
Thuật ngữ Content Marketing
Hình ảnh: Các thuật ngữ Content Marketing
Lời kết
Trên đây là một số thuật ngữ Marketing phổ biến mà VISCO muốn chia sẻ. Hy vọng bài viết này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức nền tảng, giúp bạn tự tin hơn khi bước chân vào thế giới Marketing đầy sôi động.