Chào mừng bạn đến với thế giới đầy màu sắc của ngôn ngữ! Khi bước vào lớp 6, hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ thêm phần thú vị với những kiến thức ngữ pháp mới mẻ. Một trong những viên gạch đầu tiên và quan trọng nhất chính là nắm vững các thì trong tiếng Anh lớp 6.
Hãy cùng VISCO khám phá 4 thì cơ bản: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn và tương lai đơn. Đây là nền tảng vững chắc cho việc sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và trôi chảy.
Bật mí bí mật các thì trong tiếng Anh lớp 6: Công thức và cách dùng chi tiết
Hiện tại đơn: Nói về hiện tại thật dễ dàng
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là người bạn đồng hành thân thiết nhất khi bạn muốn diễn tả những hành động thường xuyên xảy ra, những sự thật hiển nhiên hoặc những thói quen trong cuộc sống.
Công thức:
-
Với động từ “to be”:
- Khẳng định: S + am/is/are + N/adj
- Phủ định: S + am/is/are + not + N/adj
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + N/adj?
-
Với động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + do/does + not + V-inf
- Nghi vấn: Do/Does + S + V-inf?
Dấu hiệu nhận biết: Always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month/year, once/twice/three times a day/week/month.
Ví dụ:
- She always wakes up early. (Cô ấy luôn luôn thức dậy sớm.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
Hiện tại tiếp diễn: Bắt trọn khoảnh khắc hiện tại
Bạn muốn miêu tả những hành động đang diễn ra ngay lúc này? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn làm điều đó.
Công thức:
- Khẳng định: S + is/am/are + V-ing
- Phủ định: S + is/are/am + not + V-ing
- Nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing?
Dấu hiệu nhận biết: Now, right now, currently, at the moment, at present, these days, this week/month.
Ví dụ:
- I am listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.)
- They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
Quá khứ đơn: Hồi tưởng lại những câu chuyện đã qua
Thì quá khứ đơn (Past Simple) giống như một chiếc máy thời gian đưa bạn trở về quá khứ để kể lại những sự kiện đã xảy ra và kết thúc.
Công thức:
-
Với động từ “to be”:
- Khẳng định: S + was/were + …
- Phủ định: S + was not/were not + …
- Nghi vấn: Was/Were + S + …?
-
Với động từ thường:
- Khẳng định: S + V-ed
- Phủ định: S + did not + V-inf
- Nghi vấn: Did + S + V-inf?
Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, last night/week/month/year, ago, in + year.
Ví dụ:
- I went to the cinema last night. (Tối qua tôi đã đi xem phim.)
- She graduated from university in 2020. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm 2020.)
Tương lai đơn: Vẽ nên những dự định trong tương lai
Bạn có bao giờ mơ mộng về những điều mình sẽ làm trong tương lai? Thì tương lai đơn (Future Simple) sẽ giúp bạn thể hiện những dự định và kế hoạch sắp tới.
Công thức:
- Khẳng định: S + will + V-inf
- Phủ định: S + will not + V-inf
- Nghi vấn: Will + S + V-inf?
Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow, next week/month/year, in the future, soon.
Ví dụ:
- I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
- We will have a party on Saturday. (Chúng ta sẽ tổ chức tiệc vào thứ Bảy.)
Luyện tập làm chủ các thì trong tiếng Anh lớp 6
Hãy thử sức với một số bài tập nho nhỏ để kiểm tra kiến thức của bạn về các thì trong tiếng Anh lớp 6 nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
-
She ___ to school every day.
- a. walk
- b. walks
- c. is walking
-
They ___ dinner when I called.
- a. were having
- b. are having
- c. had
-
I ___ you tomorrow.
- a. call
- b. will call
- c. am calling
Bài tập 2: Điền động từ vào chỗ trống:
- He ___ (play) basketball with his friends every weekend.
- We ___ (study) English at the library yesterday.
- They ___ (visit) their grandparents next month.
Đáp án:
Bài tập 1: 1. b, 2. a, 3. b
Bài tập 2: 1. plays, 2. studied, 3. will visit
Kết luận
Nắm vững các thì trong tiếng Anh lớp 6 là bước đệm vững chắc giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại mắc lỗi, vì chính những lần “vấp ngã” sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh. VISCO luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình đầy thú vị này!