Trái cây – món quà tuyệt vời từ thiên nhiên, không chỉ thơm ngon mà còn cung cấp vô vàn vitamin và khoáng chất cho cơ thể. Bạn là người yêu thích trái cây và muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề này? Hãy cùng VISCO khám phá thế giới trái cây đa sắc màu qua lăng kính tiếng Anh nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây Phổ Biến
Hãy bắt đầu hành trình khám phá với những loại trái cây quen thuộc trong đời sống hàng ngày:
- Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/: Quả bơ – Loại quả béo ngậy, giàu dinh dưỡng, thường được dùng trong các món salad, sinh tố hoặc phết bánh mì.
- Apple /ˈæpl/: Quả táo – Biểu tượng của sự khỏe mạnh, với nhiều giống táo khác nhau như táo xanh, táo đỏ, táo tây…
- Orange /ˈɒrɪndʒ/: Quả cam – Nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, thường được thưởng thức trực tiếp hoặc ép lấy nước.
- Banana /bəˈnɑːnə/: Quả chuối – Loại quả phổ biến, giàu kali, có thể ăn trực tiếp, chế biến thành các món bánh hoặc sinh tố.
- Grape /ɡreɪp/: Quả nho – Loại quả mọng nước, thường được ăn tươi, làm rượu vang hoặc nho khô.
Mở Rộng Vốn Từ Với Các Loại Trái Cây Khác
Ngoài những loại quả quen thuộc, thế giới trái cây còn vô số loại quả độc đáo khác. Hãy cùng VISCO khám phá thêm:
- Mango /ˈmæŋɡoʊ/: Quả xoài – Vua của các loại trái cây nhiệt đới, với vị ngọt thơm đặc trưng, thường được ăn chín hoặc chế biến thành các món tráng miệng.
- Pineapple /ˈpaɪnˌæpl/: Quả dứa – Loại quả có vị chua ngọt đặc biệt, thường được ăn tươi, ép lấy nước hoặc dùng trong các món ăn.
- Strawberry /ˈstrɔːberi/: Quả dâu tây – Loại quả nhỏ xinh, màu đỏ mọng, vị ngọt thanh mát, thường được ăn tươi hoặc làm bánh.
- Watermelon /ˈwɔːtərˌmelən/: Quả dưa hấu – Loại quả giải nhiệt mùa hè tuyệt vời, với phần thịt đỏ mọng nước, vị ngọt mát.
- Durian /ˈdʊəriən/: Quả sầu riêng – Loại quả “nặng mùi” nhưng lại có hương vị béo ngậy đặc trưng, được mệnh danh là “vua của các loại trái cây”.
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Trái Cây
Bên cạnh việc học từ vựng riêng lẻ, bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình bằng cách tìm hiểu thêm về các thành ngữ liên quan đến trái cây:
- Go bananas: Tức giận, phát điên
- Apples and oranges: Khác biệt hoàn toàn
- The apple of one’s eye: Người được yêu quý, cưng chiều
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây. Hãy tiếp tục khám phá và làm giàu vốn từ vựng của mình để tự tin giao tiếp tiếng Anh nhé!