Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Trái Cây: Bổ Sung Vitamin Cho Vốn Từ Của Bạn

thumbnailb

Chào các bạn yêu thích tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau khám phá một chủ đề vừa quen thuộc, vừa thú vị: từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây.

Có bao giờ bạn thắc mắc loại quả mình yêu thích được gọi thế nào trong tiếng Anh, hoặc muốn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình với những từ ngữ “ngon ngọt” như chính những loại trái cây vậy?

Đừng bỏ lỡ bài viết này nhé! Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh đầy màu sắc về các loại trái cây, từ cách phát âm, cách viết đến những thành ngữ thú vị liên quan. Hãy sẵn sàng để “bổ sung vitamin” cho vốn từ vựng của bạn nào!

Các Loại Trái Cây Thân Thuộc Trong Tiếng Anh

1. “Ngôi sao” của vườn trái cây nhiệt đới

Là một đất nước nhiệt đới, Việt Nam tự hào sở hữu vô số loại trái cây thơm ngon, hấp dẫn. Vậy trong tiếng Anh, chúng được gọi như thế nào nhỉ?

  • Bơ: Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/
  • Táo: Apple /ˈæpl/
  • Cam: Orange /ˈɒrɪndʒ/
  • Chuối: Banana /bəˈnɑːnə/
  • Nho: Grape /ɡreɪp/
  • Bưởi: Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/
  • Khế: Starfruit /ˈstɑːrfruːt/
  • Xoài: Mango /ˈmæŋɡoʊ/
  • Dứa (Thơm): Pineapple /ˈpaɪnæpl/
  • Măng cụt: Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/

2. Những loại quả “nhỏ mà có võ”

Bên cạnh những loại trái cây phổ biến kể trên, còn rất nhiều loại quả “nhỏ mà có võ” khác với hương vị độc đáo, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe.

  • Quýt: Mandarin /ˈmændərɪn/
  • Kiwi: Kiwi fruit /ˈkiːwiː fruːt/
  • Quất: Kumquat /ˈkʌmkwɒt/
  • Mít: Jackfruit /ˈdʒækˌfruːt/
  • Sầu riêng: Durian /ˈdʊəriən/
  • Chanh vàng: Lemon /ˈlemən/
  • Chanh vỏ xanh: Lime /laɪm/

3. “Mở rộng vốn từ” với các loại quả độc đáo

Bạn muốn “nâng cấp” vốn từ vựng của mình lên một tầm cao mới? Hãy thử sức với những loại quả độc đáo sau đây:

  • Đu đủ: Papaya /pəˈpaɪə/
  • Mãng cầu xiêm: Soursop /ˈsaʊərsɒp/
  • Mãng cầu (na): Custard-apple /ˈkʌstərd æpl/
  • Mận: Plum /plʌm/
  • Mơ: Apricot /ˈeɪprɪkɒt/
  • Đào: Peach /piːtʃ/
  • Anh đào: Cherry /ˈtʃeri/
  • Chôm chôm: Rambutan /ræmˈbuːtən/

Thêm “Gia Vị” Cho Bài Nói Với Những Thành Ngữ Về Trái Cây

Bạn có biết rằng, những từ vựng về trái cây quen thuộc còn được sử dụng để tạo nên những thành ngữ tiếng Anh vô cùng thú vị?

  • Go bananas: Tức giận, phát điên (Ví dụ: My mom will go bananas if she knows I failed the exam – Mẹ tôi sẽ phát điên nếu biết tôi thi trượt.)
  • Apples and oranges: Hoàn toàn khác biệt (Ví dụ: Comparing their singing ability is like comparing apples and oranges – So sánh khả năng ca hát của họ chẳng khác nào so sánh cam với táo.)
  • Not give a fig: Không quan tâm, không hứng thú (Ví dụ: I don’t give a fig about his opinion – Tôi không quan tâm đến ý kiến của anh ta.)
  • The apple of one’s eye: Người được yêu thương, quý mến nhất (Ví dụ: She is the apple of her father’s eye – Cô ấy là người cha yêu quý nhất.)
  • The cherry on the cake: Thứ làm cho điều gì đó đã tốt đẹp lại càng tuyệt vời hơn (Ví dụ: Winning the award was the cherry on the cake after months of hard work – Giành được giải thưởng là “quả ngọt” sau nhiều tháng làm việc vất vả.)

Học Tiếng Anh “Ngon” Hơn Cùng Langmaster

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến và thành ngữ liên quan.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm những “vitamin” bổ ích cho vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Và nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh hiệu quả và thú vị, hãy đến với Langmaster.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *