Từ Vựng Tiếng Anh Về Hình Khối: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

thumbnailb

Bạn có tự tin miêu tả thế giới xung quanh bằng tiếng Anh? Chắc chắn rồi, bạn có thể nói về màu sắc, kích thước… Nhưng còn hình dạng thì sao? Hãy cùng VISCO khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về hình khối, từ cơ bản đến nâng cao, để diễn đạt trôi chảy và tự tin hơn nhé!

Tại Sao Phải Học Từ Vựng Về Hình Khối?

Nghe có vẻ đơn giản, nhưng từ vựng về hình khối lại vô cùng quan trọng trong tiếng Anh đấy!

  • Giao tiếp hàng ngày: Hãy tưởng tượng bạn muốn mô tả một vật dụng, chỉ đường, hay đơn giản là chia sẻ về một kiến trúc độc đáo. Từ vựng về hình khối sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và dễ hiểu hơn.
  • Học thuật: Trong toán học, vật lý, kiến trúc… hiểu rõ từ vựng về hình khối là chìa khóa để tiếp thu kiến thức hiệu quả.
  • Mở rộng vốn từ: Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và sử dụng linh hoạt hơn.

Hình Khối 2D: Nền Tảng Cho Mọi Hình Dạng

Hãy bắt đầu với những hình khối 2D cơ bản, nền tảng cho mọi hình dạng phức tạp hơn:

Hình dạng Tiếng Anh Ví dụ
Hình tròn Circle /ˈsɜːrkl/ The children sat in a circle.
Hình elip Ellipse /ɪˈlɪps/ The mirror has an elegant elliptical shape.
Hình tam giác Triangle /ˈtraɪˌæŋɡəl/ A slice of pizza is often triangular.
Hình tam giác cân Isosceles triangle /ˌaɪsəʊˈsiːlz ˈtraɪˌæŋɡəl/ Two sides of an isosceles triangle are equal in length.
Hình tam giác đều Equilateral triangle /ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪˌæŋɡəl/ All three sides of an equilateral triangle are equal.
Hình tam giác vuông Right triangle /raɪt ˈtraɪˌæŋɡəl/ A right triangle has one 90-degree angle.
Hình tứ giác Quadrilateral /kwɒˈdrɪˌlætərəl/ A square is a type of quadrilateral.
Hình thang Trapezoid /ˈtræpəˌzɔɪd/ The roof of the house has a trapezoidal shape.
Hình vuông Square /skwɛr/ A chessboard is made up of squares.
Hình chữ nhật Rectangle /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ Most doors are rectangular.
Hình bình hành Parallelogram /ˌpærəˈlɛləɡræm/ Opposite sides of a parallelogram are parallel.
Hình thoi Diamond /ˈdaɪmənd/ A diamond shape is often used for jewelry.

Hình Khối Đa Diện: Bước Vào Không Gian Ba Chiều

Thế giới 3D với những hình khối đa diện sẽ mở ra thêm nhiều từ vựng thú vị:

Hình dạng Tiếng Anh Ví dụ
Hình cầu Sphere /sfɪər/ The Earth is not perfectly spherical.
Hình nón Cone /koʊn/ An ice cream cone is a classic example.
Hình kim tự tháp Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ The ancient Egyptians built impressive pyramids.
Hình tứ diện Tetrahedron /ˌtɛtrəˈhiːdrən/ A tetrahedron has four triangular faces.
Hình lập phương Cube /kjuːb/ Dice are usually cube-shaped.
Khối lăng trụ Prism /ˈprɪzəm/ A triangular prism has two triangular bases and three rectangular faces.
Khối bát diện Octahedron /ˌɒktəˈhiːdrən/ An octahedron has eight triangular faces.
Hình trụ Cylinder /ˈsɪlɪndər/ A soda can is a good example of a cylinder.

Thuật Ngữ Hình Học Cơ Bản

Để miêu tả hình khối chính xác hơn, bạn cần nắm vững một số thuật ngữ hình học cơ bản:

Thuật ngữ Tiếng Anh Ví dụ
Điểm Point /pɔɪnt/ Two points define a line segment.
Đoạn thẳng Line segment /laɪn ˈsɛɡmənt/ Draw a line segment connecting points A and B.
Góc Angle /ˈæŋɡəl/ A right angle measures 90 degrees.
Chu vi Perimeter /pəˈrɪmɪtər/ The perimeter of a square is four times the length of one side.
Diện tích Area /ˈɛəriə/ The area of a rectangle is calculated by multiplying length and width.
Thể tích Volume /ˈvɒljuːm/ The volume of a cube is the side length cubed.

Bí Quyết Học Từ Vựng Hiệu Quả

Học từ vựng qua hình ảnh là cách hiệu quả nhất đối với chủ đề hình khối:

  1. Liệt kê từ vựng: Ghi chú từ vựng, phiên âm, nghĩa và ví dụ.
  2. Tìm kiếm hình ảnh: Tìm hình ảnh minh họa cho mỗi từ vựng.
  3. Tạo flashcards: Viết từ vựng và dán hình ảnh lên mặt sau, hoặc sử dụng ứng dụng flashcard.
  4. Ôn tập thường xuyên: Xem flashcard hàng ngày, cố gắng ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh.

Lời Kết

VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một “kho” từ vựng phong phú về hình khối. Hãy áp dụng ngay những bí quyết học tập hiệu quả để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *