Bạn có biết rằng chính ngôi nhà thân yêu có thể trở thành một trường học tiếng Anh thú vị? Bằng cách học từ vựng về các dụng cụ trong nhà, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy cùng VISCO khám phá cẩm nang từ A-Z về các dụng cụ trong nhà bằng tiếng Anh, từ phòng khách đến phòng bếp, phòng ngủ và phòng tắm. Đảm bảo bạn sẽ bất ngờ với lượng kiến thức bổ ích và thú vị đấy!
## Phòng Khách – Nơi Giao Tiếp & Thư Giãn
Phòng khách là trái tim của ngôi nhà, nơi gia đình sum họp và bạn bè ghé thăm. Hãy cùng VISCO học cách gọi tên các dụng cụ quen thuộc trong phòng khách nhé:
- Sofa (Ghế Sofa): Nơi lý tưởng để thư giãn sau ngày dài hoạt động.
- Armchair (Ghế Bành): Ghế có tựa lưng và tay vịn êm ái, mang đến cảm giác thoải mái tối đa.
- Coffee Table (Bàn Nước): Thường đặt ở giữa phòng khách, là nơi để sách, báo, điều khiển hoặc tách cà phê.
- Television (Tivi): Cửa sổ giải trí, cập nhật tin tức và kết nối thế giới.
- Remote Control (Điều Khiển): Vật bất ly thân của chiếc tivi, giúp bạn dễ dàng chuyển kênh, điều chỉnh âm lượng.
- Bookshelf (Tủ Sách): Nơi lưu giữ những cuốn sách yêu thích, tạo nên điểm nhấn văn hóa cho căn phòng.
- Lamp (Đèn): Mang đến ánh sáng ấm áp, tạo không gian lung linh và lãng mạn.
- Rug (Thảm): Thêm phần ấm cúng, tạo điểm nhấn cho sàn nhà và trang trí cho phòng khách thêm sinh động.
## Phòng Bếp – Thế Giới Của Hương Vị & Sáng Tạo
Phòng bếp là nơi biến những nguyên liệu đơn giản thành bữa ăn ngon miệng. Cùng VISCO khám phá từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ quen thuộc trong căn bếp nhà bạn:
- Refrigerator (Tủ Lạnh): Bảo quản thực phẩm tươi ngon, là “người bạn” thân thiết của mọi gia đình.
- Stove (Bếp): Trợ thủ đắc lực cho việc nấu nướng, giúp bạn chế biến những món ăn hấp dẫn.
- Oven (Lò Nướng): Biến tấu món ăn thêm phong phú với các món nướng thơm ngon, hấp dẫn.
- Microwave (Lò Vi Sóng): Giải pháp nhanh chóng cho việc hâm nóng thức ăn.
- Sink (Bồn Rửa): Nơi vệ sinh chén bát, dụng cụ nấu nướng.
- Dishwasher (Máy Rửa Chén): “Cứu tinh” cho những ngày bạn quá bận rộn, giúp công việc dọn dẹp sau bữa ăn trở nên nhẹ nhàng hơn.
- Cupboard (Tủ Bếp): Nơi lưu trữ chén, bát, đĩa và các dụng cụ nấu nướng gọn gàng.
- Cutting Board (Thớt): Bề mặt cứng cáp, giúp bạn cắt thái thực phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
- Knife (Dao): Dụng cụ không thể thiếu trong nhà bếp, dùng để cắt, gọt, thái thực phẩm.
- Spoon (Muỗng): Dùng để múc canh, súp, chè…
- Fork (Nĩa): Dùng để xiên, gắp thức ăn.
- Pan (Chảo): Dùng để chiên, xào thức ăn.
- Pot (Nồi): Dùng để nấu canh, súp, luộc rau củ…
## Phòng Ngủ – Nơi Nghỉ Ngơi & Nạp Năng Lượng
Phòng ngủ là không gian riêng tư, nơi bạn nghỉ ngơi sau ngày dài hoạt động. Hãy cùng VISCO tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các vật dụng quen thuộc trong phòng ngủ:
- Bed (Giường): Nơi bạn ngả lưng sau ngày dài, nạp năng lượng cho ngày mới.
- Pillow (Gối): Mang đến giấc ngủ ngon và sâu hơn.
- Blanket (Chăn): Giữ ấm cho bạn trong những đêm lạnh giá.
- Wardrobe (Tủ Quần Áo): Nơi cất giữ quần áo, phụ kiện gọn gàng, ngăn nắp.
- Nightstand (Tủ Đầu Giường): Thường đặt cạnh giường ngủ, là nơi để đèn ngủ, sách, điện thoại…
- Lamp (Đèn): Mang đến ánh sáng dịu nhẹ, giúp bạn thư giãn trước khi đi ngủ.
- Curtains (Rèm Cửa): Che nắng, cản sáng, tạo không gian riêng tư và ấm cúng.
- Mirror (Gương): “Người bạn” thân thiết giúp bạn chỉnh trang diện mạo.
## Phòng Tắm – Nơi Thư Giãn & Chăm Sóc Bản Thân
Phòng tắm không chỉ là nơi vệ sinh cá nhân mà còn là nơi thư giãn, chăm sóc bản thân. Hãy cùng VISCO khám phá từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong phòng tắm:
- Shower (Vòi Hoa Sen): Mang đến cảm giác sảng khoái, thư giãn khi tắm.
- Bathtub (Bồn Tắm): Nơi bạn ngâm mình thư giãn sau ngày dài mệt mỏi.
- Toilet (Bồn Cầu): Không thể thiếu trong mỗi gia đình.
- Sink (Lavabo): Dùng để rửa mặt, đánh răng.
- Mirror (Gương): Giúp bạn soi gương, chỉnh trang nhan sắc.
- Towel (Khăn Tắm): Dùng để lau khô người sau khi tắm.
- Toothbrush (Bàn Chải Đánh Răng): Vật dụng quen thuộc giúp bạn vệ sinh răng miệng mỗi ngày.
- Toothpaste (Kem Đánh Răng): Kết hợp với bàn chải đánh răng để làm sạch răng miệng hiệu quả.
- Shampoo (Dầu Gội): Làm sạch tóc và da đầu.
- Soap (Xà Phòng): Dùng để rửa tay, tắm rửa cơ thể.
Kết Luận
Việc học từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ trong nhà không hề nhàm chán như bạn nghĩ, phải không nào? Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị.
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác nhé!